Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³

PDF
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³ | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
27.000 €
Giá ròng
≈ 838.800.000 ₫
≈ 31.670 US$
32.670 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Đăng ký đầu tiên: 2015-06
Tổng số dặm đã đi được: 508.732 km
Khả năng chịu tải: 8.795 kg
Khối lượng tịnh: 17.205 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 45291
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10,2 m × 2,55 m × 3,6 m
Động cơ
Nguồn điện: 378 HP (278 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.600 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 22.5
Trục thứ cấp: 315/80 22.5
Trục thứ ba: 385/65 22.5
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chở rác Volvo FM 370 Euro 6 VDK 25m³

Tiếng Anh
- Euro 6
- PTO
- Алуминиев горивен резервоар
- Люк на тавана
- Централен подлакътник
- Euro 6
- Hliníková palivová nádrž
- PTO
- Středová loketní opěrka
- Střešní okno
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachluke
- Euro 6
- Mittelarmlehne
- Nebenantrieb

= Anmerkungen =

- Aufbau: VDK (Typ Pusher 4000), 25m³
- Schuttung: CB011 Eurolift (Kamm, DIN, ETB)
- Aluminium Kraftstofftank 405 Liter
- AdBlue-Tank 64 Liter
- Umgebungstemperatur: 40ºC / +40ºC
- VEB (Volvo Motor bremse)

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag

Getriebe
Getriebe: I-shift, Automatik

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 12000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Euro 6
- Kraftudtag
- Midterarmlæn
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: day cab

Transmission
Transmission: I-shift, Automatisk

Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 12000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%

Interiør
Antal sæder: 2

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Euro 6
- PTO
- Άνοιγμα οροφής
- Κεντρικό μπράτσο
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Central armrest
- Euro 6
- PTO
- Roof hatch
- Warning lights

= Remarks =

- Construction: VDK (type Pusher 4000), 25m³
- Loading: CB011 Eurolift (comb, DIN, ETB)
- Aluminium fuel tank 405 Liter
- AdBlue tank 64 Liter
- Ambient temperature: -40ºC / +40ºC
- VEB (Volvo Engine Brake)

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: day

Transmission
Transmission: I-shift, Automatic

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 12000 kg; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Depósito de combustible de aluminio
- Escotilla de techo
- Euro 6
- PTO
- Reposabrazos central

= Comentarios =

- Construcción: VDK (tipo Pusher 4000), 25 m³
- Carga: CB011 Eurolift (combinación, DIN, ETB)
- Depósito de combustible de aluminio de 405 litros
- Depósito de AdBlue de 64 litros
- Temperatura ambiente: -40 °C / +40 °C
- VEB (freno de motor Volvo)

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día

Transmisión
Transmisión: I-shift, Automático

Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 12000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Euro 6
- Kattoluukku
- Keskikäsinoja
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Euro 6
- PTO
- Réservoir de carburant en aluminium
- Support bras intermédiaire
- Trappe de toit

= Remarques =

- Construction : VDK (type Pusher 4000), 25 m³
- Chargement : CB011 Eurolift (comb, DIN, ETB)
- Réservoir de carburant en aluminium : 405 litres
- Réservoir d’AdBlue : 64 litres
- Température ambiante : -40 °C / +40 °C
- Frein moteur Volvo (VEB)

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour

Transmission
Transmission: I-shift, Automatique

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 12000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Euro 6
- Krovni otvor
- Priključno vratilo
- Središnji naslon za ruku
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Euro 6
- Kihajtás
- Középső kartámasz
- Tetőablak

= További információk =

Általános információk
Az ajtók száma: 2
Kabin: nap

Sebességváltó
Sebességváltó: I-shift, Automatikus

Tengelykonfiguráció
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/65 22.5; Maximális tengelyterhelés: 8000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/80 22.5; Maximális tengelyterhelés: 12000 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 70%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 70%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 70%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 70%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 385/65 22.5; Maximális tengelyterhelés: 10000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%

Belső tér
Ülőhelyek száma: 2

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
- Botola
- Bracciolo centrale
- Euro 6
- Presa di forsa
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Aluminium brandstoftank

Interieur
- Armsteun
- Dakluik

Overige
- Euro 6
- PTO
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Opbouw: VDK (type Pusher 4000 ), 25m³
- Belading: CB011 Eurolift (kam, DIN, ETB)
- Aluminium brandstoftank 405 LIter
- AdBlue tank 64 Liter
- Omgevingstemperatuur: -40ºC / +40ºC
- VEB (Volvo Engine Brake)

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag

Transmissie
Transmissie: I-shift, Automaat

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 12000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Drivstofftank i aluminium
- Euro 6
- Kraftuttak
- Midtre armlene
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Euro 6
- Luk dachowy
- Podłokietnik
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna

Skrzynia biegów
Pędnia: I-shift, Automat

Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 12000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central
- Depósito de combustível em alumínio
- Escotilha do tejadilho
- Euro 6
- Tomada da força

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia

Transmissão
Transmissão: I-shift, Automática

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 12000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%

Interior
Número de bancos: 2

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cotieră centrală
- Decuplare motor
- Euro 6
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Евро 6
- Люк на крыше
- Насос отбора мощности
- Сигнальные маяки
- Центральный подлокотник

= Примечания =

- Конструкция: VDK (тип Pusher 4000), 25м³
- Загрузка: CB011 Eurolift (гребешковая, DIN, ETB)
- Алюминиевый топливный бак 405 литров
- Бак AdBlue 64 литра
- Температура окружающей среды: -40ºC / +40ºC
- VEB (моторный тормоз Volvo)

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)

Трансмиссия
Трансмиссия: I-shift, Автоматическая

Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 12000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Euro 6
- Hliníková palivová nádrž
- PTO
- Stredová lakťová opierka
- Strešný otvor
= Extra tillval och tillbehör =

- Armstöd i mitten
- Bränsletank av aluminium
- Euro 6
- PTO
- Taklucka

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Hytt: dag

Transmission
Transmission: I-shift, Automatisk

Konfiguration av axlar
Framaxel: Däckets storlek: 385/65 22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80 22.5; Max. axellast: 12000 kg; Däckprofil inuti vänster: 70%; Däckprofil lämnades utanför: 70%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65 22.5; Max. axellast: 10000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%

Interiör
Antal sittplatser: 2

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Alüminyum yakıt deposu
- Euro 6
- Orta kol dayanağı
- PTO
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.000 € ≈ 838.800.000 ₫ ≈ 31.670 US$
2015
497.550 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.905 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 699.000.000 ₫ ≈ 26.390 US$
2012
204.788 km
Nguồn điện 266 HP (196 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.020 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 481.600.000 ₫ ≈ 18.180 US$
2010
307.095 km
Nguồn điện 266 HP (196 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 1.398.000.000 ₫ ≈ 52.780 US$
2016
425.397 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.959 kg Thể tích 10 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 419.400.000 ₫ ≈ 15.830 US$
2012
340.096 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.415 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 668.000.000 ₫ ≈ 25.220 US$
2014
237.280 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.720 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 334.000.000 ₫ ≈ 12.610 US$
2007
608.358 km
Nguồn điện 307 HP (226 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.690 kg Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 713.000.000 ₫ ≈ 26.920 US$
2015
390.878 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.743 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.800 € ≈ 739.400.000 ₫ ≈ 27.910 US$
2016
224.811 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.792 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
27.400 € ≈ 851.300.000 ₫ ≈ 32.130 US$
2015
285.448 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.855 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
31.341 km
Nguồn điện 358 HP (263 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.052 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
10.728 km
Nguồn điện 544 HP (400 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 10.306 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
95.178 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.805 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
64 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.520 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
82.853 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.805 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
6.804 km
Nguồn điện 245 HP (180 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.066 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
91.324 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.465 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
10.268 km
Nguồn điện 358 HP (263 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.613 kg Thể tích 22 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
43.117 km
Nguồn điện 341 HP (251 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.605 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
775 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.432 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán