Xe tải chở rác Volvo FM 330

PDF
Xe tải chở rác Volvo FM 330 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 330 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 330 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 330 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 330 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 330 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 330 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 330 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 330 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 330 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 330 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 330 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 330 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 330 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 330 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 330 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 330 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FM 330 | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FM 330
Đăng ký đầu tiên: 2019-01-21
Tổng số dặm đã đi được: 82.853 km
Khả năng chịu tải: 12.805 kg
Khối lượng tịnh: 14.195 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 39002
Có thể cho thuê
Đặt vào: 29 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,4 m × 2,5 m × 3,5 m
Động cơ
Nguồn điện: 340 HP (250 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80R22,5
Trục thứ cấp: 315/80R22.5
Trục thứ ba: 315/80R22.5
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chở rác Volvo FM 330

Tiếng Anh
- Euro 6
- PTO
- Euro 6
- PTO
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Euro 6
- Nebenantrieb
- Vermietung mullwagen

= Anmerkungen =

- Aufbau: Geesink (Typ GPM 4), 20m3
- Schuttung: GCB Split (Kamm, DIN, Geesink)

= Weitere Informationen =

Modelljahr: 2025
Kabine: Tag
Vorderachse: Refenmaß: 315/80R22,5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reduzierung: einfach reduziert
Zahl der Sitzplätze: 3
Zahl der Eigentümer: 1
Kennzeichen: 88-BLV-2
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Euro 6
- Kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

Modelår: 2025
Førerhus: day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 315/80R22,5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Reduktion: enkeltreduktion
Antal sæder: 3
Antal ejere: 1
Registreringsnummer: 88-BLV-2
- Euro 6
- PTO
= Additional options and accessories =

- Euro 6
- PTO
- Rental garbage truck

= Remarks =

- Construction: Geesink (type GPM 4), 20m3
- Loading: GCB Split (comb, DIN, Geesink)

= More information =

Model year: 2025
Cab: day
Front axle: Tyre size: 315/80R22,5; Max. axle load: 8000 kg; Steering
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Reduction: single reduction
Number of seats: 3
Number of owners: 1
Registration number: 88-BLV-2
= Más opciones y accesorios =

- Camión recolector de basura de alquiler
- Euro 6
- PTO

= Más información =

Año del modelo: 2025
Cabina: día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/80R22,5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Reducción: reducción sencilla
Número de plazas sentadas: 3
Número de propietarios: 1
Matrícula: 88-BLV-2
- Euro 6
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Camion d'ordures à louer
- Euro 6
- PTO

= Plus d'informations =

Année du modèle: 2025
Cabine: jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/80R22,5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Réduction: réduction simple
Nombre de places assises: 3
Nombre de propriétaires: 1
Numéro d'immatriculation: 88-BLV-2
- Euro 6
- Priključno vratilo
- Euro 6
- Kihajtás
- Euro 6
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

- Euro 6
- Huur Vuilnis Wagen
- PTO

= Bijzonderheden =

- Opbouw: Geesink (type GPM 4), 20m3
- Belading: GCB Split (kam, DIN, Geesink)

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Modeljaar: 2025
Cabine: dag
Vooras: Bandenmaat: 315/80R22,5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Reductie: enkelvoudige reductie
Aantal zitplaatsen: 3
Aantal eigenaren: 1
Kenteken: 88-BLV-2
- Euro 6
- Kraftuttak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 6
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Rok modelu: 2025
Kabina: dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/80R22,5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Redukcja: redukcja pojedyncza
Liczba miejsc siedzących: 3
Liczba właścicieli: 1
Numer rejestracyjny: 88-BLV-2
= Opções e acessórios adicionais =

- Euro 6
- Tomada da força

= Mais informações =

Ano do modelo: 2025
Cabina: dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Redução: redução simples
Número de bancos: 3
Número de proprietários: 1
Número de registo: 88-BLV-2
- Decuplare motor
- Euro 6
= Дополнительные опции и оборудование =

- Евро 6
- Мусоровоз для аренды
- Насос отбора мощности

= Примечания =

- Конструкция: Geesink (тип GPM 4), 20 м3
- Загрузка: GCB Split (гребешковая, DIN, Geesink)

= Дополнительная информация =

Модельный год: 2025
Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 315/80R22,5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Редуктор: один редуктор
Количество мест: 3
Количество владельцев: 1
Регистрационный номер: 88-BLV-2
- Euro 6
- PTO
= Extra tillval och tillbehör =

- Euro 6
- PTO

= Ytterligare information =

Modellår: 2025
Hytt: dag
Framaxel: Däckets storlek: 315/80R22,5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Minskning: enda minskning
Antal sittplatser: 3
Antal ägare: 1
Registreringsnummer: 88-BLV-2
- Euro 6
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2019
91.324 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.465 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
95.178 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.805 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
24.159 km
Nguồn điện 341 HP (251 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.890 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
10.728 km
Nguồn điện 544 HP (400 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 10.306 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
524 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.335 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
775 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.432 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
26.411 km
Nguồn điện 358 HP (263 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.969 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
6.804 km
Nguồn điện 245 HP (180 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.066 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
11.041 km
Nguồn điện 358 HP (263 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.063 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
10.268 km
Nguồn điện 358 HP (263 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.613 kg Thể tích 22 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 15.780 US$ ≈ 414.000.000 ₫
2013
67.700 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.366 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
43.117 km
Nguồn điện 341 HP (251 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.605 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
64 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.520 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
139.500 € ≈ 160.100 US$ ≈ 4.200.000.000 ₫
2020
103.968 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.290 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán