Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan

PDF
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
49.500 €
Giá ròng
≈ 56.220 US$
≈ 1.466.000.000 ₫
59.895 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Đăng ký đầu tiên: 2015-02-03
Tổng số dặm đã đi được: 111.718 km
Khả năng chịu tải: 10.156 kg
Khối lượng tịnh: 16.844 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 42849
Có thể cho thuê
Đặt vào: 3 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,9 m × 2,55 m × 3,8 m
Động cơ
Nguồn điện: 286 HP (210 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.698 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.100 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/70 22.5
Trục thứ cấp: 275/70 22.5
Trục thứ ba: 315/70 22.5
Phanh
ABS
Cabin and comfort
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Safety features
Khóa vi sai
Parking assistance system
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Cần cẩu
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chở rác Volvo FE 280 Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan

Tiếng Anh
- Euro 6
- PTO
- Люк на тавана
- Euro 6
- PTO
- Střešní okno
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachluke
- Euro 6
- Funkfernbedienung
- Nebenantrieb

= Anmerkungen =

- Aufbau: Geesink (Typ GPM III), 16m³
- Schuttung: KT1

- Hiab 21 Tonnen/Meter Ladekran (Typ 211 W-3 HIPRO)
- 3 x hydraulisch ausfahrbar
- 5. und 6. Funktion
- 4 x gestempelt
- Rotator
- Ölkühler
- Funkfernbedienung

- Lastdiagram:
* 5,1 Meter -> 3.750 kg
* 7,4 Meter -> 2.520 kg
* 9,7 Meter -> 1.920 kg

- Nur 99.844 km!
- Ex-Kommunalfahrzeug!

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag
Kennzeichen: 87-BFP-5

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 315/70 22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Refenmaß: 275/70 22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70 22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%

Funktionell
Kran: Hiab 211W-3 HIPRO, Baujahr 2014, hinter der Kabine

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 06.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Euro 6
- Kraftudtag
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: 87-BFP-5

Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 315/70 22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 275/70 22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70 22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%

Funktionelle
Kran: Hiab 211W-3 HIPRO, produktionsår 2014, bag førerhuset

Interiør
Antal sæder: 2

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil jun. 2025

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Euro 6
- PTO
- Άνοιγμα οροφής
= Additional options and accessories =

- Euro 6
- PTO
- Remote control crane
- Roof hatch
- Warning lights

= Remarks =

- Construction: Geesink (Type GPM III), 16m³
- Loading: KT1

- Hiab 21 ton/meter crane (type 211 W-3 HIPRO)
- 3 x hydraulical extendable
- 5th and 6th function
- 4 x outriggers
- Rotator
- Oil cooler
- Radio remote control

- Lifting chart:
* 5.1 meters -> 3,750 kg
* 7.4 meters -> 2,520 kg
* 9.7 meters -> 1,920 kg

- Just 99,844 Km!
- Ex municipality vehicle!

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: day
Registration number: 87-BFP-5

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 315/70 22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Tyre size: 275/70 22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/70 22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%

Functional
Crane: Hiab 211W-3 HIPRO, year of manufacture 2014, behind the cab

Interior
Number of seats: 2

Maintenance
APK (MOT): tested until 06/2025

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Escotilla de techo
- Euro 6
- PTO

= Comentarios =

- Construcción: Geesink (Tipo GPM III), 16m³
- Carga: KT1

- Grúa de carga Hiab 21 ton/metro (tipo 211 W-3 HIPRO)
- 3 x extensibles hidráulicamente
- 5ta y 6ta función
- Estampado 4x
- Rotatorio
- Enfriador de aceite
- Mando a distancia por radio

- Mesa elevadora:
* 5,1 metros -> 3.750 kg
* 7,4 metros -> 2.520 kg
* 9,7 metros -> 1.920 kg

- ¡Solo 99.844 Km!
- ¡Vehículo ex-municipio!

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día
Matrícula: 87-BFP-5

Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/70 22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 275/70 22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70 22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%

Funcional
Grúa: Hiab 211W-3 HIPRO, año de fabricación 2014, detrás de la cabina

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta jun. 2025

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Euro 6
- Kattoluukku
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Euro 6
- PTO
- Trappe de toit

= Remarques =

- Construction : Geesink (Type GPM III), 16m³
- Charge : KT1

- Grue de chargement Hiab 21 tonnes/mètre (type 211 W-3 HIPRO)
- 3 x extensible hydrauliquement
- 5ème et 6ème fonction
- Estampillé 4 x
- Rotatif
- Refroidisseur d'huile
- Radiocommande

- Table élévatrice :
* 5,1 mètres -> 3 750 kg
* 7,4 mètres -> 2 520 kg
* 9,7 mètres -> 1 920 kg

- Seulement 99 844 Km !
- Véhicule ex-municipalité !

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: 87-BFP-5

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/70 22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 275/70 22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70 22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%

Pratique
Grue: Hiab 211W-3 HIPRO, année de construction 2014, derrière la cabine

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à juin 2025

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Euro 6
- Krovni otvor
- Priključno vratilo
- Euro 6
- Kihajtás
- Tetőablak
- Botola
- Euro 6
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

Interieur
- Dakluik

Overige
- Euro 6
- PTO
- Radiografische afstandsbediening kraan
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Opbouw: Geesink (Type GPM III), 16m³
- Belading: KT1

- Hiab 21 ton/meter laadkraan (type 211 W-3 HIPRO)
- 3 x hydraulisch uitschuifbaar
- 5-e en 6-de functie
- 4 x afgestempeld
- Rotator
- Oliekoeler
- Radiografische afstandsbediening

- Hijstabel:
* 5.1 meter -> 3.750 kg
* 7.4 meter -> 2.520 kg
* 9.7 meter -> 1.920 kg

- Slechts 99.844 Km!
- Ex gemeente voertuig!

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag
Kenteken: 87-BFP-5

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 315/70 22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Bandenmaat: 275/70 22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70 22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%

Functioneel
Kraan: Hiab 211W-3 HIPRO, bouwjaar 2014, achter de cabine

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Onderhoud
APK: gekeurd tot jun. 2025

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Euro 6
- Kraftuttak
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 6
- Luk dachowy
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: 87-BFP-5

Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/70 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 275/70 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%

Funkcjonalność
Żuraw: Hiab 211W-3 HIPRO, rok produkcji 2014, z tyłu kabiny

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jun. 2025

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Escotilha do tejadilho
- Euro 6
- Tomada da força

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia
Número de registo: 87-BFP-5

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/70 22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 275/70 22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70 22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%

Funcional
Grua: Hiab 211W-3 HIPRO, ano de fabrico 2014, atrás da cabina

Interior
Número de bancos: 2

Manutenção
APK (MOT): testado até jun. 2025

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Decuplare motor
- Euro 6
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Евро 6
- Люк на крыше
- Насос отбора мощности
- Пульт дистанционного управления краном
- Сигнальные маяки

= Примечания =

- Конструкция: Geesink (тип GPM III), 16 м³
- Загрузка: КТ1

- Hiab 21 тонн/метр (тип 211 W-3 HIPRO)
- 3 x гидравлический телефон
- 5-я и 6-я функциями
- 4 х гидровлические стабилизатора
- Ротатор
- Масляный радиатор
- Радиоуправление

- Таблица крана:
* 5,1 метра -> 3750 кг
* 7,4 метра -> 2520 кг
* 9,7 метра -> 1920 кг

- Лишь 99.844 км!
- Экс-муниципальный автомобиль!

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: 87-BFP-5

Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 315/70 22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Размер шин: 275/70 22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 315/70 22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%

Функциональность
Кран: Hiab 211W-3 HIPRO, год выпуска 2014, сзади кабины

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до jun. 2025

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Euro 6
- PTO
- Strešný otvor
= Extra tillval och tillbehör =

- Euro 6
- PTO
- Taklucka

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Hytt: dag
Registreringsnummer: 87-BFP-5

Konfiguration av axlar
Framaxel: Däckets storlek: 315/70 22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 275/70 22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 80%; Däckprofil lämnades utanför: 80%; Däckprofil innanför höger: 80%; Däckprofil utanför höger: 80%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/70 22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%

Funktionell
Kran: Hiab 211W-3 HIPRO, byggnadsår 2014, bakom kabinen

Interiör
Antal sittplatser: 2

Underhåll
MOT: besiktigat till jun. 2025

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Euro 6
- PTO
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
59.500 € ≈ 67.570 US$ ≈ 1.762.000.000 ₫
2015
281.003 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.220 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 51.110 US$ ≈ 1.333.000.000 ₫
2016
425.397 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.959 kg Thể tích 10 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
54.677 km
Nguồn điện 358 HP (263 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.210 kg Thể tích 22 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
95.178 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.805 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
80.661 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.805 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
91.324 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.465 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
43.117 km
Nguồn điện 341 HP (251 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.605 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
205.597 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.850 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.740 US$ ≈ 488.600.000 ₫
2011
325.019 km
Nguồn điện 266 HP (196 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.510 kg Thể tích 18 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 15.620 US$ ≈ 407.200.000 ₫
2011
318.078 km
Nguồn điện 266 HP (196 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.590 kg Thể tích 18 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
62.500 € ≈ 70.980 US$ ≈ 1.851.000.000 ₫
2014
337.415 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.140 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
31.341 km
Nguồn điện 358 HP (263 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.052 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
10.728 km
Nguồn điện 544 HP (400 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 10.306 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
64 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.520 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
6.804 km
Nguồn điện 245 HP (180 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.066 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
19.868 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.066 kg Thể tích 10 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
10.268 km
Nguồn điện 358 HP (263 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.613 kg Thể tích 22 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
775 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.432 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
35.496 km
Nguồn điện 328 HP (241 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.985 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 51.110 US$ ≈ 1.333.000.000 ₫
2016
177.560 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.040 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "xe tải chở rác Volvo"