Xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³

PDF
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 2
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 3
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 4
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 5
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 6
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 7
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 8
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 9
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 10
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 11
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 12
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 13
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 14
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 15
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 16
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 17
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 18
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 19
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 20
xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³ hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
9.000 €
Giá ròng
≈ 9.302 US$
≈ 235.200.000 ₫
10.890 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Đăng ký đầu tiên: 2007-10-03
Tổng số dặm đã đi được: 306.672 km
Khả năng chịu tải: 11.050 kg
Khối lượng tịnh: 14.950 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 43842
Có thể cho thuê
Đặt vào: 21 thg 1, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10 m × 2,5 m × 3,75 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Nguồn điện: 320 HP (235 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.520 cm³
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.100 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 22.5
Trục thứ cấp: 315/80 22.5
Trục thứ ba: 315/80 22.5
Phanh
ABS
Buồng lái
Hệ thống điều hòa
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải chở rác MAN TGA 26.320 VDK 20m³

Tiếng Anh
- PTO
- Камера за заден ход
- Люк на тавана
- Централен подлакътник
- Kamera couvání
- PTO
- Středová loketní opěrka
- Střešní okno
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Camera mit monitor
- Dachluke
- Mittelarmlehne
- Nebenantrieb
- Rückwärtsfahrkamera

= Anmerkungen =

- Aufbau: VDK (Typ Pusher 2000) 20m³
- Schuttung: CB DUAL (Kamm)

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 315/80 22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
Zahl der Sitzplätze: 3
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bakkamera
- Kraftudtag
- Midterarmlæn
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 315/80 22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
Antal sæder: 3
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- PTO
- Άνοιγμα οροφής
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Κεντρικό μπράτσο
= Additional options and accessories =

- Camera with monitor
- Center armrest
- PTO
- Reversing camera
- Roof hatch
- Warning lights

= Remarks =

- Construction: VDK (type Pusher 2000) 20m³
- Loading: CB DUAL (comb)

= More information =

Cab: day
Tyre size: 315/80 22.5
Front axle: Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
Number of seats: 3
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Cámara con monitor
- Cámara de marcha atrás
- Escotilla de techo
- PTO
- Reposabrazos central

= Comentarios =

- Construcción: VDK (tipo Pusher 2000) 20m³
- Carga: CB DUAL (peine)

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 315/80 22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
Número de plazas sentadas: 3
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Kattoluukku
- Keskikäsinoja
- Peruutuskamera
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra avec moniteur
- Caméra de recul
- PTO
- Support bras intermédiaire
- Trappe de toit

= Remarques =

- Construction : VDK (type Pusher 2000) 20m³
- Chargement : CB DUAL (peigne)

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/80 22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
Nombre de places assises: 3
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Kamera za vožnju unatrag
- Krovni otvor
- Priključno vratilo
- Središnji naslon za ruku
- Kihajtás
- Középső kartámasz
- Tetőablak
- Tolatókamera
- Botola
- Bracciolo centrale
- Presa di forsa
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

Infotainment
- Achteruitrijcamera

Interieur
- Armsteun
- Dakluik

Overige
- Camera met monitor
- PTO
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Opbouw: VDK (type Pusher 2000) 20m³
- Belading: CB DUAL (kam)

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 315/80 22.5
Vooras: Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
Aantal zitplaatsen: 3
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Kraftuttak
- Midtre armlene
- Ryggekamera
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kamera do tyłu
- Luk dachowy
- Podłokietnik
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 315/80 22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Liczba miejsc siedzących: 3
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central
- Camara de marcha-atràs
- Escotilha do tejadilho
- Tomada da força

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 315/80 22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
Número de bancos: 3
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cameră de marșarier
- Cotieră centrală
- Decuplare motor
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Камера заднего хода
- Камера с монитором
- Люк на крыше
- Насос отбора мощности
- Сигнальные маяки
- Центральный подлокотник

= Примечания =

- Конструкция: VDK (тип Pusher 2000) 20м³
- Загрузка: CB DUAL (гребешковая)

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 315/80 22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
Количество мест: 3
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Cúvacia kamera
- PTO
- Stredová lakťová opierka
- Strešný otvor
- Armstöd i mitten
- Backkamera
- PTO
- Taklucka
- Geri vites kamerası
- Orta kol dayanağı
- PTO
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
65.000 € ≈ 67.180 US$ ≈ 1.699.000.000 ₫
2015
329.865 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.760 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
74.000 € ≈ 76.480 US$ ≈ 1.934.000.000 ₫
2018
110.692 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.145 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 27.390 US$ ≈ 692.500.000 ₫
2014
296.477 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.350 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
70.556 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.223 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 35.140 US$ ≈ 888.500.000 ₫
2019
139.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.740 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
2.435 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.479 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
40.540 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.233 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
35.366 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.270 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
1.295 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.489 kg Thể tích 23 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
760 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.514 kg Thể tích 23 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
165.000 € ≈ 170.500 US$ ≈ 4.312.000.000 ₫
2022
18.089 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.940 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
10.109 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.514 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
760 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.514 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
1.750 km
Nguồn điện 362 HP (266 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.022 kg Thể tích 11 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
77.500 € ≈ 80.100 US$ ≈ 2.025.000.000 ₫
2017
90.159 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.850 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
649 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.705 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.080 US$ ≈ 254.800.000 ₫
2007
249.940 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.030 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
43.520 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.000 kg Thể tích 16 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
51.784 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.618 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
78.010 km
Nguồn điện 321 HP (236 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.618 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán