Xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới

PDF
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 2
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 3
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 4
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 5
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 6
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 7
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 8
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 9
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 10
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 11
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 12
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 13
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 14
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 15
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 16
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 17
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 18
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 19
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 20
xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Loại:  xe tải chở rác
Đăng ký đầu tiên:  2024-09-27
Tổng số dặm đã đi được:  649 km
Khả năng chịu tải:  8.705 kg
Khối lượng tịnh:  17.295 kg
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan ANDELST6553 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  44019
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  9,9 m × 2,55 m × 3,6 m
Động cơ
Nguồn điện:  360 HP (265 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  9.034 cm³
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  4.200 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/70 22.5
Trục thứ cấp:  315/70 22.5
Trục thứ ba:  385/55 22.5
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Radio: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới

Thêm chi tiết — Xe tải chở rác MAN TGS 26.360 VDK 21m³, 2 compartimenten + weighing system mới

Tiếng Anh
- Euro 6
- PTO
- Камера за заден ход
- Централен подлакътник
- Euro 6
- Kamera couvání
- PTO
- Středová loketní opěrka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Euro 6
- Mittelarmlehne
- Nebenantrieb
- Rückwärtsfahrkamera
- Vermietung mullwagen

= Anmerkungen =

- Aufbau: VDK (Typ: PUSHER IID)
- Vertikal getrennte 2-Kammer-Konstruktion (9m³ + 12m³)
- Schuttung: VDK (Typ: CB DUAL) Kam
- 13 Tonnen angetriebene Achse! (technisch)

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag
Kennzeichen: 2FXQ809

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 315/70 22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70 22.5; Max. Achslast: 12000 kg; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/55 22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 3

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bakkamera
- Euro 6
- Kraftudtag
- Midterarmlæn

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: 2FXQ809

Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 315/70 22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70 22.5; Maks. akselbelastning: 12000 kg; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/55 22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj

Interiør
Antal sæder: 3

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Euro 6
- PTO
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Κεντρικό μπράτσο
= Additional options and accessories =

- Center armrest
- Euro 6
- PTO
- Rental garbage truck
- Reversing camera
- Warning lights

= Remarks =

- Construction: VDK (type: PUSHER IID)
- Vertical separated 2 compartment construction (9m³ + 12m³)
- Loading: VDK (type: CB DUAL) Kam
- 13 Ton driven axle! (technical)

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: day
Registration number: 2FXQ809

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 315/70 22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering
Rear axle 1: Tyre size: 315/70 22.5; Max. axle load: 12000 kg; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 385/55 22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering

Interior
Number of seats: 3

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
= Más opciones y accesorios =

- Camión recolector de basura de alquiler
- Cámara de marcha atrás
- Euro 6
- PTO
- Reposabrazos central

= Comentarios =

- Construcción: VDK (tipo: PUSHER IID)
- Construcción de 2 compartimentos separados verticalmente (9m³ + 12m³)
- Cargando: VDK (tipo: CB DUAL) Kam
- ¡Eje motriz de 13 toneladas! (técnico)

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día
Matrícula: 2FXQ809

Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/70 22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70 22.5; Carga máxima del eje: 12000 kg; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/55 22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección

Interior
Número de plazas sentadas: 3

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Euro 6
- Keskikäsinoja
- Peruutuskamera
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Camion d'ordures à louer
- Caméra de recul
- Euro 6
- PTO
- Support bras intermédiaire

= Remarques =

- Construction : VDK (type : PUSHER IID)
- Construction à 2 compartiments séparés verticalement (9m³ + 12m³)
- Chargement : VDK (type : CB DUAL) Kam
- Essieu moteur de 13 tonnes ! (technique)

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: 2FXQ809

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/70 22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70 22.5; Charge maximale sur essieu: 12000 kg; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/55 22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction

Intérieur
Nombre de places assises: 3

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Euro 6
- Kamera za vožnju unatrag
- Priključno vratilo
- Središnji naslon za ruku
- Euro 6
- Kihajtás
- Középső kartámasz
- Tolatókamera
- Bracciolo centrale
- Euro 6
- Presa di forsa
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

Infotainment
- Achteruitrijcamera
- Multimedia systeem

Interieur
- Armsteun

Overige
- Euro 6
- Huur Vuilnis Wagen
- PTO
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Opbouw: VDK (type: PUSHER IID)
- Verticaal gescheiden 2 compartimenten opbouw (9m³ + 12m³)
- Belading: VDK (type: CB DUAL) Kam
- 13 Ton aangedreven as! (technisch)

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag
Kenteken: 2FXQ809

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 315/70 22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70 22.5; Max. aslast: 12000 kg; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 385/55 22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend

Interieur
Aantal zitplaatsen: 3

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
- Euro 6
- Kraftuttak
- Midtre armlene
- Ryggekamera
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 6
- Kamera do tyłu
- Podłokietnik
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: 2FXQ809

Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/70 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 12000 kg; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/55 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 3

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central
- Camara de marcha-atràs
- Euro 6
- Tomada da força

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia
Número de registo: 2FXQ809

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/70 22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70 22.5; Máx carga por eixo: 12000 kg; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55 22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção

Interior
Número de bancos: 3

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Cameră de marșarier
- Cotieră centrală
- Decuplare motor
- Euro 6
= Дополнительные опции и оборудование =

- Евро 6
- Камера заднего хода
- Мусоровоз для аренды
- Насос отбора мощности
- Сигнальные маяки
- Центральный подлокотник

= Примечания =

- Конструкция: ВДК (тип: PUSHER IID)
- Вертикально разделенная конструкция из 2 отсеков (9 м³ + 12 м³)
- Загрузка: VDK (тип: CB DUAL) Кам
- 13-тонный ведущий мост! (технический)

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: 2FXQ809

Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 315/70 22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление
Задний мост 1: Размер шин: 315/70 22.5; Макс. нагрузка на ось: 12000 kg; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 385/55 22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 3

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Cúvacia kamera
- Euro 6
- PTO
- Stredová lakťová opierka
- Armstöd i mitten
- Backkamera
- Euro 6
- PTO
- Euro 6
- Geri vites kamerası
- Orta kol dayanağı
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2024
765 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.705 kg Thể tích 21 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
1.295 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.489 kg Thể tích 23 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
760 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.514 kg Thể tích 23 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
760 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.514 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
1.750 km
Nguồn điện 362 HP (266 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.022 kg Thể tích 11 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
28.998 km
Nguồn điện 362 HP (266 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.215 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
2.435 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.479 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
107.500 € ≈ 113.800 US$ ≈ 2.878.000.000 ₫
2018
93.312 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.830 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2021
30.535 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.000 kg Thể tích 16 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
117.000 € ≈ 123.800 US$ ≈ 3.132.000.000 ₫
2018
70.556 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.223 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 9.525 US$ ≈ 241.000.000 ₫
2007
306.672 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.050 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
165.000 € ≈ 174.600 US$ ≈ 4.418.000.000 ₫
2022
18.089 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.940 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2021
22.129 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.270 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
84.063 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.849 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
2.379 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.514 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
89.500 € ≈ 94.720 US$ ≈ 2.396.000.000 ₫
2017
87.528 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.850 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
30.755 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.233 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
29.327 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.364 kg Thể tích 23 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
107.500 € ≈ 113.800 US$ ≈ 2.878.000.000 ₫
2018
114.006 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.642 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
51.784 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.618 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán