Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³

PDF
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³ | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
14.000 €
Giá ròng
≈ 15.920 US$
≈ 411.700.000 ₫
16.940 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Đăng ký đầu tiên: 2012-03-19
Tổng số dặm đã đi được: 480.467 km
Thể tích: 20 m³
Khả năng chịu tải: 11.505 kg
Khối lượng tịnh: 14.995 kg
Tổng trọng lượng: 26.500 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 45084
Có thể cho thuê
Đặt vào: 29 thg 4, 2025
Mô tả
Mẫu: GPM III 20H25 GCB 1000 SPLIT
Các kích thước tổng thể: 9,2 m × 2,5 m × 3,6 m
Động cơ
Nguồn điện: 315 HP (232 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 9.186 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.600 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 22.5
Trục thứ cấp: 315/80 22.5
Trục thứ ba: 315/80 22.5
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 310 Geesink 20m³

Tiếng Anh
- Euro 5
- PTO
- Люк на тавана
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Bodové reflektory
- Euro 6
- PTO
- Střešní okno
- Vzduchová houkačka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Camera mit monitor
- Dachluke
- Euro 5
- Fernlicht
- Lufthorn
- Nebenantrieb

= Anmerkungen =

- Aufbau: Geesink (Typ: GPM III), 20m³
- Schuttung: GCB 1000 SPLIT (Kamm, DIN, Geesink)
- Aufbewahrungsbox aus Edelstahl
- Stop and Go Funktion

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Kennzeichen: BZ-TT-02

Getriebe
Getriebe: Allison, Automatik

Achskonfiguration
Refenmaß: 315/80 22.5
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert

Funktionell
Marke des Aufbaus: Geesink GPM III 20H25 GCB 1000 SPLIT

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Euro 5
- Kraftudtag
- Projektører
- Taglem
- Tryklufthorn

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: BZ-TT-02

Transmission
Transmission: Allison, Automatisk

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 315/80 22.5
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion

Funktionelle
Karosserifabrikat: Geesink GPM III 20H25 GCB 1000 SPLIT

Interiør
Antal sæder: 2

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Euro 5
- PTO
- Άνοιγμα οροφής
- Κόρνα αέρα
- Προβολείς
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Camera with monitor
- Euro 5
- PTO
- Roof hatch
- Spoiler on the roof
- Spotlights
- Warning lights

= Remarks =

- Construction: Geesink (type: GPM III), 20m³
- Loading: GCB 1000 SPLIT (comb, DIN, Geesink)
- Stainless steel tool box
- Stop and Go function

= More information =

General information
Cab: day
Registration number: BZ-TT-02

Transmission
Transmission: Allison, Automatic

Axle configuration
Tyre size: 315/80 22.5
Make axles: Anders
Front axle: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 2: Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction

Functional
Make of bodywork: Geesink GPM III 20H25 GCB 1000 SPLIT

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cámara con monitor
- Escotilla de techo
- Euro 5
- PTO
- Reflectores

= Comentarios =

- Construcción: Geesink (tipo: GPM III), 20m³
- Carga: GCB 1000 SPLIT (peine, DIN, Geesink)
- Caja de almacenamiento de acero inoxidable
- Función Stop and Go

= Más información =

Información general
Cabina: día
Matrícula: BZ-TT-02

Transmisión
Transmisión: Allison, Automático

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 315/80 22.5
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla

Funcional
Marca carrocería: Geesink GPM III 20H25 GCB 1000 SPLIT

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Euro 5
- Kattoluukku
- Kohdevalot
- Voimanotto
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra avec moniteur
- Corne à air
- Euro 5
- Phares longue portée
- PTO
- Trappe de toit

= Remarques =

- Construction : Geesink (type : GPM III), 20m³
- Chargement : GCB 1000 SPLIT (peigne, DIN, Geesink)
- Boîte de rangement en acier inoxydable
- Fonction Stop and Go

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: BZ-TT-02

Transmission
Transmission: Allison, Automatique

Configuration essieu
Dimension des pneus: 315/80 22.5
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple

Pratique
Marque de construction: Geesink GPM III 20H25 GCB 1000 SPLIT

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Euro 5
- Krovni otvor
- Priključno vratilo
- Reflektori
- Zračna sirena
- Euro 7
- Kihajtás
- Légkürt
- Spotlámpák
- Tetőablak
- Avvisatore acustico pneumatico
- Botola
- Euro 5
- Fari di profondità
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Verstralers

Interieur
- Dakluik

Overige
- Camera met monitor
- Euro 5 motor
- Luchthoorn
- PTO
- Spoiler op het dak
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Opbouw: Geesink (type: GPM III), 20m³
- Belading: GCB 1000 SPLIT (kam, DIN, Geesink)
- RVS opbergkist
- Stop en Go functie

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag
Kenteken: BZ-TT-02

Transmissie
Transmissie: Allison, Automaat

Asconfiguratie
Bandenmaat: 315/80 22.5
Merk assen: Anders
Vooras: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 2: Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie

Functioneel
Merk opbouw: Geesink GPM III 20H25 GCB 1000 SPLIT

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Euro 5
- Kraftuttak
- Lufthorn
- Spotlights
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 5
- Luk dachowy
- Reflektory
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: BZ-TT-02

Skrzynia biegów
Pędnia: Allison, Automat

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 315/80 22.5
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: Geesink GPM III 20H25 GCB 1000 SPLIT

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Buzina de ar comprimido
- Escotilha do tejadilho
- Euro 5
- Holofotes
- Tomada da força

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: dia
Número de registo: BZ-TT-02

Transmissão
Transmissão: Allison, Automática

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 315/80 22.5
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples

Funcional
Marca da carroçaria: Geesink GPM III 20H25 GCB 1000 SPLIT

Interior
Número de bancos: 2

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Claxon pneumatic
- Decuplare motor
- Euro 5
- Proiectoare
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Евро 5
- Камера с монитором
- Люк на крыше
- Насос отбора мощности
- Пневматический звуковой сигнал
- Сигнальные маяки
- Спойлер на крыше
- Точечные лампы

= Примечания =

- Конструкция: Geesink (тип: GPM III), 20м³
- Загрузка: GCB 1000 SPLIT (гребешковая, DIN, Geesink)
- Иструментальный ящик из нержавеющей стали
- Функция Stop and Go

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: BZ-TT-02

Трансмиссия
Трансмиссия: Allison, Автоматическая

Конфигурация осей
Размер шин: 315/80 22.5
Марка мостов: Anders
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор

Функциональность
Марка кузова: Geesink GPM III 20H25 GCB 1000 SPLIT

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Euro 5
- PTO
- Reflektory
- Strešný otvor
- Vzduchová húkačka
= Extra tillval och tillbehör =

- Euro 5
- PTO
- Spotlights
- Taklucka
- Tyfon

= Ytterligare information =

Allmän information
Hytt: dag
Registreringsnummer: BZ-TT-02

Transmission
Transmission: Allison, Automatisk

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 315/80 22.5
Fabrikat av axlar: Anders
Framaxel: Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 1: Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel 2: Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%; Minskning: enda minskning

Funktionell
Fabrikat av karosseri: Geesink GPM III 20H25 GCB 1000 SPLIT

Interiör
Antal sittplatser: 2

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Euro 5
- Havalı korna
- PTO
- Spot lambaları
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.500 € ≈ 15.350 US$ ≈ 397.000.000 ₫
2012
299.211 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.990 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 17.060 US$ ≈ 441.100.000 ₫
2012
277.922 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.990 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.490 US$ ≈ 426.400.000 ₫
2011
180.133 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.435 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.490 US$ ≈ 426.400.000 ₫
2013
402.588 km
Nguồn điện 249 HP (183 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.615 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 15.920 US$ ≈ 411.700.000 ₫
2010
279.270 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.215 kg Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 18.200 US$ ≈ 470.500.000 ₫
2011
280.402 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.480 kg Thể tích 25 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.770 US$ ≈ 485.200.000 ₫
2008
527.935 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.680 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.080 US$ ≈ 338.200.000 ₫
2006
769.822 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.880 kg Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.080 US$ ≈ 338.200.000 ₫
2009
276.707 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.840 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.220 US$ ≈ 367.600.000 ₫
2007
440.357 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.660 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.080 US$ ≈ 338.200.000 ₫
2009
285.724 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.840 kg Thể tích 21 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.510 US$ ≈ 323.500.000 ₫
2006
442.069 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.520 kg Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.510 US$ ≈ 323.500.000 ₫
2009
263.072 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.400 kg Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.510 US$ ≈ 323.500.000 ₫
2008
423.372 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.440 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.510 US$ ≈ 323.500.000 ₫
2006
247.038 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.510 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 25.590 US$ ≈ 661.600.000 ₫
2013
165.852 km
Nguồn điện 249 HP (183 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.845 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 10.240 US$ ≈ 264.700.000 ₫
2013
487.722 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.625 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 44.920 US$ ≈ 1.162.000.000 ₫
2014
346.855 km
Nguồn điện 328 HP (241 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.680 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 90.420 US$ ≈ 2.338.000.000 ₫
2019
336.287 km
Nguồn điện 341 HP (251 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.800 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
205.357 km
Nguồn điện 343 HP (252 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.463 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán