Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³

PDF
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³ | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
15.000 €
Giá ròng
≈ 17.070 US$
≈ 440.900.000 ₫
18.150 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Đăng ký đầu tiên: 2012-10-24
Tổng số dặm đã đi được: 277.922 km
Khả năng chịu tải: 10.990 kg
Khối lượng tịnh: 15.510 kg
Tổng trọng lượng: 26.500 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 44316
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,2 m × 2,55 m × 3,6 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Nguồn điện: 256 HP (188 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 9.186 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 22.5
Trục thứ cấp: 315/80 22.5
Trục thứ ba: 315/80 22.5
Phanh
ABS
Buồng lái
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải chở rác DAF FAG 75 CF 250 Zoeller 21m³

Tiếng Anh
- Euro 5
- PTO
- Камера за заден ход
- Люк на тавана
- Euro 6
- Kamera couvání
- PTO
- Střešní okno
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Camera mit monitor
- Dachluke
- Euro 5
- Nebenantrieb
- Rückwärtsfahrkamera

= Anmerkungen =

- Aufbau: Zoeller (Typ 21X2LC), 21m³
- Stop and Go Funktion

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag
Kennzeichen: 94-BBG-5

Achskonfiguration
Refenmaß: 315/80 22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: einfach reduziert

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 3

Verlauf
Zahl der Eigentümer: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bakkamera
- Euro 5
- Kraftudtag
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: 94-BBG-5

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 315/80 22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: enkeltreduktion

Interiør
Antal sæder: 3

Historik
Antal ejere: 2

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Euro 5
- PTO
- Άνοιγμα οροφής
- Κάμερα οπισθοπορείας
= Additional options and accessories =

- Camera with monitor
- Euro 5
- PTO
- Reversing camera
- Roof hatch
- Warning lights

= Remarks =

- Construction: Zoeller (type 21X2LC), 21m³
- Stop and Go function

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: day
Registration number: 94-BBG-5

Axle configuration
Tyre size: 315/80 22.5
Front axle: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: single reduction

Interior
Number of seats: 3

History
Number of owners: 2

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Cámara con monitor
- Cámara de marcha atrás
- Escotilla de techo
- Euro 5
- PTO

= Comentarios =

- Construcción: Zoeller (tipo 21X2LC), 21m³
- Función Stop and Go

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día
Matrícula: 94-BBG-5

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 315/80 22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción sencilla

Interior
Número de plazas sentadas: 3

Historia
Número de propietarios: 2

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Euro 5
- Kattoluukku
- Peruutuskamera
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra avec moniteur
- Caméra de recul
- Euro 5
- PTO
- Trappe de toit

= Remarques =

- Construction : Zoeller (type 21X2LC), 21m³
- Fonction Stop and Go

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: 94-BBG-5

Configuration essieu
Dimension des pneus: 315/80 22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: réduction simple

Intérieur
Nombre de places assises: 3

Historique
Nombre de propriétaires: 2

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Euro 5
- Kamera za vožnju unatrag
- Krovni otvor
- Priključno vratilo
- Euro 7
- Kihajtás
- Tetőablak
- Tolatókamera
- Botola
- Euro 5
- Presa di forsa
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

Infotainment
- Achteruitrijcamera

Interieur
- Dakluik

Overige
- Camera met monitor
- Euro 5 motor
- PTO
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Opbouw: Zoeller (type 21X2LC), 21m³
- Stop and Go functie

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag
Kenteken: 94-BBG-5

Asconfiguratie
Bandenmaat: 315/80 22.5
Vooras: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: enkelvoudige reductie

Interieur
Aantal zitplaatsen: 3

Historie
Aantal eigenaren: 2

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Euro 5
- Kraftuttak
- Ryggekamera
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 5
- Kamera do tyłu
- Luk dachowy
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: 94-BBG-5

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 315/80 22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja pojedyncza

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 3

Historia
Liczba właścicieli: 2

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Camara de marcha-atràs
- Escotilha do tejadilho
- Euro 5
- Tomada da força

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia
Número de registo: 94-BBG-5

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 315/80 22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução simples

Interior
Número de bancos: 3

História
Número de proprietários: 2

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cameră de marșarier
- Decuplare motor
- Euro 5
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Евро 5
- Камера заднего хода
- Камера с монитором
- Люк на крыше
- Насос отбора мощности
- Сигнальные маяки

= Примечания =

- Конструкция: Zoeller (тип 21X2LC), 21м³
- Функция «Stop and Go»

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: 94-BBG-5

Конфигурация осей
Размер шин: 315/80 22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: один редуктор

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 3

История
Количество владельцев: 2

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Cúvacia kamera
- Euro 5
- PTO
- Strešný otvor
= Extra tillval och tillbehör =

- Backkamera
- Euro 5
- PTO
- Taklucka

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Hytt: dag
Registreringsnummer: 94-BBG-5

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 315/80 22.5
Framaxel: Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 1: Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 2: Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%; Minskning: enda minskning

Interiör
Antal sittplatser: 3

Historik
Antal ägare: 2

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Euro 5
- Geri vites kamerası
- PTO
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.500 € ≈ 16.500 US$ ≈ 426.200.000 ₫
2011
180.133 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.435 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 15.930 US$ ≈ 411.500.000 ₫
2010
279.270 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.215 kg Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.500 US$ ≈ 426.200.000 ₫
2013
402.588 km
Nguồn điện 249 HP (183 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.615 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.360 US$ ≈ 396.800.000 ₫
2012
299.211 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.990 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 25.600 US$ ≈ 661.300.000 ₫
2013
165.852 km
Nguồn điện 249 HP (183 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.845 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
142.000 € ≈ 161.600 US$ ≈ 4.174.000.000 ₫
2018
125.405 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.963 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
205.357 km
Nguồn điện 343 HP (252 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.463 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.500 US$ ≈ 426.200.000 ₫
2013
486.800 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
127.145 km
Nguồn điện 343 HP (252 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.791 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.870 US$ ≈ 410.000.000 ₫
2013
242.451 km
Nguồn điện 249 HP (183 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.820 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
183.887 km
Nguồn điện 343 HP (252 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.628 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
125.897 km
Nguồn điện 343 HP (252 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.510 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.510 US$ ≈ 323.300.000 ₫
2009
263.072 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.400 kg Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
97.027 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.470 kg Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
149.500 € ≈ 170.100 US$ ≈ 4.394.000.000 ₫
2019
131.926 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.440 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.500 US$ ≈ 426.200.000 ₫
2013
450.950 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
95.452 km
Nguồn điện 328 HP (241 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.940 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.670 US$ ≈ 249.800.000 ₫
2010
460.616 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.845 kg Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 17.630 US$ ≈ 455.600.000 ₫
2013
371.800 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán