Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO

PDF
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
94.500 €
Giá ròng
≈ 106.200 US$
≈ 2.761.000.000 ₫
115.290 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Loại: xe khách
Đăng ký đầu tiên: 2011-01-01
Tổng số dặm đã đi được: 697.422 km
Số lượng ghế: 51
Khối lượng tịnh: 12.880 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M777-2239
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 12,14 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Thương hiệu: OM457LA
Nguồn điện: 408 HP (300 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WEB63203613252947

Thêm chi tiết — Xe khách Mercedes-Benz Tourismo 15 RHD 4x2 51 SEATS / AC / WC / AUXILIARY HEATING / COO

Tiếng Anh
- Почистване на фаровете
- Регулиране на температурата
- Хладилник
- Chladnička
- Ovládání klimatizace
- Čištění světlometů
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Kühlschrank
- Scheinwerferreinigung

= Weitere Informationen =

Getriebe: GO190-6, Schaltgetriebe
Zuladung: 6.120 kg
Wenden Sie sich an Houcine Ben Klila, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Klimaanlæg
- Køleskab
- Rengøring af forlygter

= Yderligere oplysninger =

Transmission: GO190-6, Manuel gearkasse
Bæreevne: 6.120 kg
- Καθαρισμός προβολέων
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Ψυγείο
= Additional options and accessories =

- Air conditioning passengers
- Arm rest passengers
- Back adjustable chairs
- Climate control
- Double glass windows
- Driver seat air suspension
- Driver´s air conditioning
- Electric mirrors
- Guide seat
- Headlights washer
- Insulated windows
- Microphone
- Reading lights
- Refrigerator
- Seat back pockets
- Seat back tables
- Shelves
- Toilet
- TV

= Remarks =

Additional information :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Tourismo 15 RHD
Seats: 49+1+1
Year: 01.2011
Mileage: 697422 km
Wheel formula: 4x2
Engine: OM457HLA 300 kW / 408 Hp / Euro 5
Gearbox: manual ( GO190-6 )
Suspension: air
Dimensions: L/W: 12140 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 19000 kg / 12880 kg
AC / WC / AUXILIARY HEATING / COOLER

= More information =

Transmission: GO190-6, Manual gearbox
Carrying capacity: 6.120 kg
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Kalev Kukk, Alejandro Goyeneche or Houcine Ben Klila for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Frigorífico
- Limpieza de faros

= Más información =

Transmisión: GO190-6, Cambio manual
Capacidad de carga: 6.120 kg
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ajovalojen puhdistus
- Ilmastointi
- Jääkaappi
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Nettoyage des phares
- Réfrigérateur

= Plus d'informations =

Transmission: GO190-6, Commande manuelle
Capacité de charge: 6.120 kg
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche ou Houcine Ben Klila pour plus d'informations
- Hladnjak
- Upravljanje klimatizacijom
- Fényszóró tisztítás
- Hűtőszekrény
- Klímavezérlés
- Frigorifero
- Pulizia dei fari
- Quadro di comando climatizzatore
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Koelkast
- Koplampreiniging

= Meer informatie =

Transmissie: GO190-6, Handgeschakeld
Laadvermogen: 6.120 kg
- Kjøleskap
- Klimaanlegg
- Rengjøring av frontlykter
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Czyszczenie reflektorów
- HVAC
- Lodówka

= Więcej informacji =

Pędnia: GO190-6, Manualna skrzynia biegów
Ładowność: 6.120 kg
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Frigorifico
- Limpeza dos faróis

= Mais informações =

Transmissão: GO190-6, Caixa de velocidades manual
Capacidade de carga: 6.120 kg
- Climatizare
- Curățarea farurilor
- Frigider
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Очистка фар
- Холодильник

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: GO190-6, Механическая коробка передач
Грузоподъемность: 6.120 kg
Свяжитесь с Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Kalev Kukk для получения дополнительной информации
- Chladnička
- Ovládanie klimatizácie
- Čistenie svetlometov
= Extra tillval och tillbehör =

- Klimatanläggning
- Kylskåp
- Rengöring av strålkastare

= Ytterligare information =

Transmission: GO190-6, Manuell
Nyttolast: 6.120 kg
- Buzdolabı
- Far temizliği
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
96.000 € ≈ 107.900 US$ ≈ 2.805.000.000 ₫
2025
8 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Estonia, Kodila
Liên hệ với người bán
84.000 € ≈ 94.420 US$ ≈ 2.455.000.000 ₫
2013
600.000 km
Nguồn điện 429 HP (315 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
119.500 € ≈ 134.300 US$ ≈ 3.492.000.000 ₫
2017
836.493 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 55
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
154.500 € ≈ 173.700 US$ ≈ 4.515.000.000 ₫
2016
336.120 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 57
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
97.000 € ≈ 109.000 US$ ≈ 2.834.000.000 ₫
2010
666.333 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 56
Đức, Untersteinach
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
793.634 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
95.000 € ≈ 106.800 US$ ≈ 2.776.000.000 ₫
725.602 km
Euro Euro 5 Số lượng ghế 63
Pháp, SAUSSAY
Liên hệ với người bán
164.500 € ≈ 184.900 US$ ≈ 4.807.000.000 ₫
2019
645.696 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 57
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 36.530 US$ ≈ 949.700.000 ₫
2012
1.159.258 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 41
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 100.000 US$ ≈ 2.601.000.000 ₫
2006
706.757 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 50
Đức, Untersteinach
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
1.075.100 km
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
98.500 € ≈ 110.700 US$ ≈ 2.878.000.000 ₫
2010
704.265 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 55
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
80.000 € ≈ 89.930 US$ ≈ 2.338.000.000 ₫
2011
629.000 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 59
Romania, Botoșani
Liên hệ với người bán
85.910 € 365.000 PLN ≈ 96.570 US$
2009
455.000 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Số lượng ghế 51
Ba Lan, Sieciechowice
Liên hệ với người bán
96.000 € ≈ 107.900 US$ ≈ 2.805.000.000 ₫
2011
692.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 51
Bồ Đào Nha, Lisboa
Liên hệ với người bán
98.850 € 420.000 PLN ≈ 111.100 US$
2012
852.831 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 57
Ba Lan, Kielce
Liên hệ với người bán
89.131 € ≈ 100.200 US$ ≈ 2.604.000.000 ₫
2013
355.870 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 60
Đức, Eppstein
Liên hệ với người bán
85.900 € ≈ 96.560 US$ ≈ 2.510.000.000 ₫
2010
865.233 km
Nguồn điện 429 HP (315 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 55
Đức
Liên hệ với người bán
99.900 € ≈ 112.300 US$ ≈ 2.919.000.000 ₫
2012
719.014 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 51
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
158.900 € ≈ 178.600 US$ ≈ 4.643.000.000 ₫
2019
833.850 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 59
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán