Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede

PDF
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
22.400 €
Giá ròng
≈ 691.900.000 ₫
≈ 26.150 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede
Năm sản xuất: 2021
Đăng ký đầu tiên: 2021-07
Tổng số dặm đã đi được: 173.776 km
Khả năng chịu tải: 960 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Serbia Novi Sad7822 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: GRI-0270
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 3,37 m × 1,65 m × 1,95 m
Động cơ
Nguồn điện: 180 HP (132 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Động cơ tăng áp
Bộ giải nhiệt khí nạp
Thể tích: 2.300 cm³
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Tủ lạnh
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe đông lạnh Renault Master 180 DCI L3H3 Furgon Chłodnia/Mroźnia GRAU, Salon PL, Jede

Reference number: GRI-0270;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.090 € ≈ 682.300.000 ₫ ≈ 25.780 US$
2021
247.000 km
Nguồn điện 135 HP (99 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.118 kg Thể tích 10,65 m³ Số lượng ghế 3
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.090 € ≈ 682.300.000 ₫ ≈ 25.780 US$
2021
246.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 9,82 m³ Số lượng ghế 3
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.490 € ≈ 818.200.000 ₫ ≈ 30.920 US$
2020
62.000 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 787 kg Thể tích 4,88 m³ Số lượng ghế 3
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.490 € ≈ 910.900.000 ₫ ≈ 34.420 US$
2021
93.000 km
Nguồn điện 135 HP (99 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 9,8 m³ Số lượng ghế 3
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.990 € ≈ 771.900.000 ₫ ≈ 29.170 US$
2020
58.900 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 4,88 m³ Số lượng ghế 3
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.490 € ≈ 602.000.000 ₫ ≈ 22.750 US$
2019
217.200 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.400 € ≈ 846.300.000 ₫ ≈ 31.980 US$
2022
140.000 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 880 kg Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.400 € ≈ 568.300.000 ₫ ≈ 21.480 US$
2018
291.150 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.102 kg Số lượng ghế 3
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.490 € ≈ 756.400.000 ₫ ≈ 28.580 US$
2021
107.300 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 8,08 m³ Số lượng ghế 3
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 648.600.000 ₫ ≈ 24.510 US$
2021
86.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng thủy lực
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.490 € ≈ 694.700.000 ₫ ≈ 26.250 US$
2021
247.200 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.400 € ≈ 630.100.000 ₫ ≈ 23.810 US$
2021
127.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng thủy lực Số lượng ghế 3
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.490 € ≈ 632.900.000 ₫ ≈ 23.920 US$
2022
75.300 km
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 1,84 m³ Số lượng ghế 2
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.490 € ≈ 663.800.000 ₫ ≈ 25.080 US$
2022
128.236 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.350 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.490 € ≈ 602.000.000 ₫ ≈ 22.750 US$
2021
81.600 km
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 1,84 m³ Số lượng ghế 2
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.490 € ≈ 972.600.000 ₫ ≈ 36.760 US$
2023
45.600 km
Nguồn điện 135 HP (99 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.300 kg Thể tích 10,26 m³ Số lượng ghế 3
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.490 € ≈ 385.800.000 ₫ ≈ 14.580 US$
2017
484.199 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.298 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.490 € ≈ 663.800.000 ₫ ≈ 25.080 US$
2019
327.300 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 3,81 m³ Số lượng ghế 2
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.490 € ≈ 540.200.000 ₫ ≈ 20.410 US$
2021
136.500 km
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 567 kg Thể tích 1,84 m³ Số lượng ghế 2
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.400 € ≈ 661.000.000 ₫ ≈ 24.980 US$
2019
246.754 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 415 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Số lượng ghế 3
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán