Xe có ngăn riêng xếp hành lý Mercedes-Benz A 180 CDI Euro 5, / Manual

PDF
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Mercedes-Benz A 180 CDI Euro 5, / Manual - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Mercedes-Benz A 180 CDI Euro 5, / Manual | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Mercedes-Benz A 180 CDI Euro 5, / Manual | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Mercedes-Benz A 180 CDI Euro 5, / Manual | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Mercedes-Benz A 180 CDI Euro 5, / Manual | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Mercedes-Benz A 180 CDI Euro 5, / Manual | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Mercedes-Benz A 180 CDI Euro 5, / Manual | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Mercedes-Benz A 180 CDI Euro 5, / Manual | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Mercedes-Benz A 180 CDI Euro 5, / Manual | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Mercedes-Benz A 180 CDI Euro 5, / Manual | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Mercedes-Benz A 180 CDI Euro 5, / Manual | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Mercedes-Benz A 180 CDI Euro 5, / Manual | Hình ảnh 11 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
7.400 €
Giá ròng
≈ 229.400.000 ₫
≈ 8.656 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: A 180 CDI Euro 5, / Manual
Năm sản xuất: 2013-08
Đăng ký đầu tiên: 2013-08
Tổng số dặm đã đi được: 351.138 km
Khối lượng tịnh: 1.285 kg
Địa điểm: Hà Lan Oldenzaal6608 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 4997
Đặt vào: 4 thg 9, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 109 HP (80 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Trục thứ nhất: 205/55R16, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp: 205/55R16, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio: CD
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Mercedes-Benz A 180 CDI Euro 5, / Manual

Tiếng Anh
Technische Informationen
Zylinderzahl: 4

Antriebsstrang
Kraftstofftank: 40 Liter

Achskonfiguration
Refenmaß: 205/55R16
Federung: Parabelfederung
Vorderachse: Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse: Reduzierung: einfach reduziert

Maße und Gewichte
Zuladung: 565 kg
zGG: 1.850 kg
Abmessungen (L x B x H): 430 x 178 x 143 cm
Radstand: 270 cm

Zustand
Schäden: keines

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Tekniske specifikationer
Antal cylindere: 4

Transmission
Brændstoftank: 40 liter

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 205/55R16
Affjedring: parabelaffjedring
Foraksel: Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel: Reduktion: enkeltreduktion

Mål og vægt
Bæreevne: 565 kg
Totalvægt: 1.850 kg
Mål (LxBxH): 430 x 178 x 143 cm
Akselafstand: 270 cm

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
Technical information
Number of cylinders: 4

Drivetrain
Fuel tank: 40 litres

Axle configuration
Tyre size: 205/55R16
Suspension: parabolic suspension
Front axle: Reduction: single reduction
Rear axle: Reduction: single reduction

Measures and weights
Carrying capacity: 565 kg
GVW: 1.850 kg
Dimensions (LxBxH): 430 x 178 x 143 cm
Wheelbase: 270 cm

Condition
Damages: none

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
Información técnica
Número de cilindros: 4

Cadena cinemática
Depósito de combustible: 40 litros

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 205/55R16
Suspensión: suspensión parabólica
Eje delantero: Reducción: reducción sencilla
Eje trasero: Reducción: reducción sencilla

Medidas y pesos
Capacidad de carga: 565 kg
PBV: 1.850 kg
Dimensiones (lxanxal): 430 x 178 x 143 cm
Distancia entre ejes: 270 cm

Estado
Daños: ninguno

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
Informations techniques
Nombre de cylindres: 4

Transmission
Réservoir de carburant: 40 litres

Configuration essieu
Dimension des pneus: 205/55R16
Suspension: suspension parabolique
Essieu avant: Réduction: réduction simple
Essieu arrière: Réduction: réduction simple

Mesures et poids
Capacité de charge: 565 kg
PBV: 1.850 kg
Dimensions (LxlxH): 430 x 178 x 143 cm
Empattement: 270 cm

Condition
Dommages: aucun

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
Műszaki információk
Hengerek száma: 4

Hajtómű
Tartály kapacitása: 40 liter

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 205/55R16
Felfüggesztés: parabolikus felfüggesztés
Első tengely: Csökkentés: egyszeres csökkentés
Hátsó tengely: Csökkentés: egyszeres csökkentés

Méretek és súlyok
Hasznos teher: 565 kg
TELJES ÖSSZTÖMEG: 1.850 kg
Méretek (LxSxH): 430 x 178 x 143 cm
Tengelytáv: 270 cm

Állam
Kár: sérülésmentes

Pénzügyi információk
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
Scania S650 Topline
V8
6x2
Standclima
Retarder
PTO
Leather
Sliding fifthwheel
Retarder

= Meer informatie =

Technische informatie
Aantal cilinders: 4

Aandrijving
Tankinhoud: 40 liter

Asconfiguratie
Bandenmaat: 205/55R16
Vering: paraboolvering
Vooras: Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras: Reductie: enkelvoudige reductie

Maten en gewichten
Laadvermogen: 565 kg
GVW: 1.850 kg
Afmetingen (LxBxH): 430 x 178 x 143 cm
Wielbasis: 270 cm

Staat
Schade: schadevrij

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Informacje techniczne
Liczba cylindrów: 4

Układ napędowy
Zbiornik paliwa: 40 litry

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 205/55R16
Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś przednia: Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna: Redukcja: redukcja pojedyncza

Wymiary i masy
Ładowność: 565 kg
Dopuszczalna masa całkowita (dmc.): 1.850 kg
Wymiary (dł. x szer. x wys.): 430 x 178 x 143 cm
Podstawa koła: 270 cm

Stan
Uszkodzenia: brak

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
Informações técnicas
Número de cilindros: 4

Transmissão
Depósito de combustível: 40 litros

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 205/55R16
Suspensão: suspensão parabólica
Eixo dianteiro: Redução: redução simples
Eixo traseiro: Redução: redução simples

Medidas e pesos
Capacidade de carga: 565 kg
GVW: 1.850 kg
Dimensões (C x L x A): 430 x 178 x 143 cm
Distância entre eixos: 270 cm

Estado
Danos: nenhum

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
Техническая информация
Количество цилиндров: 4

Силовая линия
Топливный бак: 40 литры

Конфигурация осей
Размер шин: 205/55R16
Подвеска: параболическая подвеска
Передний мост: Редуктор: один редуктор
Задний мост: Редуктор: один редуктор

Размеры и масса
Грузоподъемность: 565 kg
Полная масса автомобиля: 1.850 kg
Размеры (ДxШxВ): 430 x 178 x 143 cm
Колесная база: 270 cm

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
Teknisk information
Antal cylindrar: 4

Körning
Tankens kapacitet: 40 liter

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 205/55R16
Fjädring: parabolisk upphängning
Framaxel: Minskning: enda minskning
Bakaxel: Minskning: enda minskning

Storlekar och vikter
Nyttolast: 565 kg
GVW: 1.850 kg
Mått (LxBxH): 430 x 178 x 143 cm
Hjulbas: 270 cm

Delstat
Skada på fordon: skadefri

Finansiell information
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.000 € ≈ 155.000.000 ₫ ≈ 5.848 US$
2011
406.531 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 244.900.000 ₫ ≈ 9.241 US$
2015
403.076 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 193.800.000 ₫ ≈ 7.311 US$
2012
235.771 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 897.500.000 ₫ ≈ 33.860 US$
2017
199.091 km
Nguồn điện 259 HP (190 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 60.450.000 ₫ ≈ 2.281 US$
2013
187.317 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 184.500.000 ₫ ≈ 6.960 US$
2014
226.990 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
10.850 € ≈ 336.400.000 ₫ ≈ 12.690 US$
2013
238.805 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 246.500.000 ₫ ≈ 9.299 US$
2004
247.968 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.850 € ≈ 336.400.000 ₫ ≈ 12.690 US$
2014
204.002 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 116.300.000 ₫ ≈ 4.386 US$
2012
295.540 km
Nguồn điện 135 HP (99 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, VAASSEN
Autohuis Midden Nederland B.V.
Liên hệ với người bán
39 € ≈ 1.209.000 ₫ ≈ 45,62 US$
2015
252.484 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Vlissingen
Poppe Trucks Vlissingen B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.450 € ≈ 262.000.000 ₫ ≈ 9.884 US$
2010
215.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng
Đức, Bad Bentheim-Gildehaus
Ten velde Auto's
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.290 € 349.000 CZK ≈ 443.000.000 ₫
2014
244.843 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Séc
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
140.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Bulgaria, Blagoevgrad
Liên hệ với người bán
9.160 € ≈ 284.000.000 ₫ ≈ 10.710 US$
2015
217.900 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Sottrum
Nutzfahrzeuge 2000 GmbH
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.450 € ≈ 44.950.000 ₫ ≈ 1.696 US$
2011
177.329 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
8.250 € ≈ 255.800.000 ₫ ≈ 9.650 US$
2017
188.701 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Ridderkerk
Kallenberg Bedrijfsauto's B.V.
Liên hệ với người bán
7.999 € ≈ 248.000.000 ₫ ≈ 9.356 US$
2013
178.070 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia, Michalovce
Autobazár AutoMax
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 279.000.000 ₫ ≈ 10.530 US$
2018
247.841 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 229.400.000 ₫ ≈ 8.656 US$
2013
374.810 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Hadamar
Mehmed GmbH
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán