Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 659 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 659 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp

PDF
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp | Hình ảnh 43 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/43
PDF
11.000 €
Giá ròng
≈ 11.880 US$
≈ 306.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp
Năm sản xuất: 2003-09
Đăng ký đầu tiên: 2003-09-15
Tổng số dặm đã đi được: 307.500 km
Khả năng chịu tải: 9.060 kg
Khối lượng tịnh: 6.940 kg
Tổng trọng lượng: 16.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: R006806
Đặt vào: 17 thg 3, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,4 m × 2,5 m × 3,3 m
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 3.350 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 285/70 R19.5
Trục thứ cấp: 285/70 R19.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe chở xăng dầu Renault Midlum 220 dci 4x2 fuel tank 11.5 m3 / 3 comp

Tiếng Anh
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Radstand: 335 cm
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 120 L
Tank
Inhalt (Liter): 11563 (net) // 11000 (nominal)
Anzahl der Fächer: 3
Inhalt Fächer (Liter): 4719; 2108; 4736 (net) // 4500; 2000; 4500 (nominal)
Materialcode: P265NJ2
Tankmaterial: Staal
Pumpe: ✓
Schalter: ✓
Schlangen: ✓
Prüfdruck: 0.35 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 0.1 bar
Kraftstoff: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Betriebsstunden: 14.823
Refenmaß: 285/70 R19.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 65%
Marke des Aufbaus: Lafon
Kennzeichen: BJ282YP
Seriennummer: VF644ACA000006806
Chassis
Chassis height: 100 cm
Wheelbase: 335 cm
Fuel tank capacity: 120 L
Tank
Capacity (liter): 11563 (net) // 11000 (nominal)
Number of compartments: 3
Compartment capacity (liters): 4719; 2108; 4736 (net) // 4500; 2000; 4500 (nominal)
Material code: P265NJ2
Material tank: Staal
Pump: ✓
Counter: ✓
Snakes: ✓
Test pressure: 0.35 bar
Maximum working pressure: 0.1 bar
Fuel: ✓

Lafon steel fuel tank, Capacity 11563 (net) // 11000 (nominal), 3 Compartments 4719; 2108; 4736 (net) // 4500; 2000; 4500 (nominal), Analogue counter, Hydraulic discharge pump, Hose reel, Tank material code P265NJ2, Test pressure 0.35 bar, Max working pressure 0.1 bar,Year of construction 2003 // Truck 4x2, Euro 3, Dci engine, Manual transmission with 6 gears, Full steel suspension, Analogue tachograph, Shipment dimensions 640x250x330 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Operating hours: 14.823
Tyre size: 285/70 R19.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile right outer: 65%
Make of bodywork: Lafon
Registration number: BJ282YP
Serial number: VF644ACA000006806
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Empattement: 335 cm
Capacité du réservoir de carburant: 120 L
Réservoir
Contenu (litre): 11563 (net) // 11000 (nominal)
Nombre de compartiments: 3
Contenu des compartiments (litres): 4719; 2108; 4736 (net) // 4500; 2000; 4500 (nominal)
Code matériau: P265NJ2
Matériau du réservoir: Staal
Pompe: ✓
Comptoir: ✓
Serpents: ✓
Pression d'essai: 0.35 bar
Charge de travail maximale: 0.1 bar
Carburant: ✓

= Plus d'informations =

Heures de fonctionnement: 14.823
Dimension des pneus: 285/70 R19.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 65%
Marque de construction: Lafon
Numéro d'immatriculation: BJ282YP
Numéro de série: VF644ACA000006806
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Wielbasis: 335 cm
Inhoud brandstoftanks: 120 L
Tank
Inhoud (liter): 11563 (net) // 11000 (nominal)
Aantal compartimenten: 3
Inhoud compartimenten (liters): 4719; 2108; 4736 (net) // 4500; 2000; 4500 (nominal)
Materiaalcode: P265NJ2
Materiaal tank: Staal
Pomp: ✓
Teller: ✓
Slangen: ✓
Testdruk: 0.35 bar
Maximale werkdruk: 0.1 bar
Brandstof: ✓

Lafon steel fuel tank, Capacity 11563 (net) // 11000 (nominal), 3 Compartments 4719; 2108; 4736 (net) // 4500; 2000; 4500 (nominal), Analogue counter, Hydraulic discharge pump, Hose reel, Tank material code P265NJ2, Test pressure 0.35 bar, Max working pressure 0.1 bar,Year of construction 2003 // Truck 4x2, Euro 3, Dci engine, Manual transmission with 6 gears, Full steel suspension, Analogue tachograph, Shipment dimensions 640x250x330 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Bedrijfsuren: 14.823
Bandenmaat: 285/70 R19.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 65%
Merk opbouw: Lafon
Kenteken: BJ282YP
Serienummer: VF644ACA000006806
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
34.000 € ≈ 36.710 US$ ≈ 946.500.000 ₫
2008
382.500 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.245 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 36.170 US$ ≈ 932.600.000 ₫
2013
337.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 18.350 US$ ≈ 473.300.000 ₫
2009
364.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.938 US$ ≈ 153.100.000 ₫
2002
708.350 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 6.470 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 21.590 US$ ≈ 556.800.000 ₫
2004
561.000 km
Euro Euro 3 Dung tải. 7.910 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 24.830 US$ ≈ 640.300.000 ₫
2005
368.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.770 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 26.450 US$ ≈ 682.100.000 ₫
2005
474.000 km
Dung tải. 8.980 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 22.670 US$ ≈ 584.600.000 ₫
2001
349.750 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Dung tải. 12.790 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 25.910 US$ ≈ 668.200.000 ₫
2005
324.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 8.870 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.177 US$ ≈ 236.600.000 ₫
2007
659.650 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 23.210 US$ ≈ 598.600.000 ₫
2006
484.550 km
Dung tải. 9.100 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.500 US$ ≈ 348.000.000 ₫
2009
517.850 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.215 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.260 US$ ≈ 264.500.000 ₫
2009
704.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 51.290 US$ ≈ 1.322.000.000 ₫
2014
243.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.295 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán