Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460

PDF
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 2
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 3
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 4
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 5
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 6
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 7
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 8
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 9
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 10
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 11
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 12
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 13
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 14
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 15
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 16
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 17
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 18
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 19
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 20
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 21
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 22
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 23
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 24
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 25
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 26
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 27
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 28
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 29
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 30
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 31
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 32
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 33
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 34
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 35
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 36
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 37
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 38
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 39
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 40
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 41
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 42
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 43
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 44
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 45
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 46
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 47
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 48
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 49
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 50
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 51
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 52
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 53
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 54
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 55
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 56
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 57
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 58
xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460 hình ảnh 59
Quan tâm đến quảng cáo?
1/59
PDF
28.960 €
Giá ròng
329.000 SEK
≈ 31.350 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Mẫu:  FMX 460
Loại:  xe chở rác thùng rời
Tổng số dặm đã đi được:  491226 km
Địa điểm:  Thụy Điển Göteborg
Đặt vào:  20 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  3129
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 460

Tiếng Anh
Manufacturer: Volvo
Model: FMX 460
Year model: 2011
Mileage: 491226 km at the time of photography
Inspection status: Inspected until 2024-05-31
Power: 324 kW
Euro classification: 4
Gearbox: Automatic
Suspension: Parabolic / Air
Tank volume: 315 l
Tank volume AD-blue: 40 l
Tires: See pictures for condition
Brakes: Disc brakes

Load changer: HIAB multilift xr20sl
Capacity: 20 t

Equipment:
Tandem operation
Sandboxes
VBG
Rear hydraulic outlet
Rear view camera x2
Double duomatic outlets
Extra light
Warning lights
BED
Sunroof

Service and repairs:
Serviced after intervals

Defects:
Damage and marks are present, see pictures

Dimensions and weights:
Length: 8600 mm
Width: 2550 mm
Front overhang: 1650 mm
Rear overhang: 970 mm
Coupling distance: 8460 mm

Operating weight: 13380 kg
Total weight: 28000 kg
Max load weight: 14620 kg
Permitted load weight: 11620 kg
Tax weight: 25000 kg

Wheelbase:
1-2: 4600 mm
2-3: 1370 mm

!! ATTENTION !! Flak not included! !! ATTENTION !!

We reserve the right for any typos in the ad text. Thank you for your understanding.

A warm welcome to us at Maskinpunkten!

= More information =

Year of manufacture: 2011
Please contact Maskinpunkten Dalarnas län for more information
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Baujahr: 2011
Wenden Sie sich an Maskinpunkten Dalarnas län, um weitere Informationen zu erhalten.
Produktionsår: 2011
Kontakt Maskinpunkten Dalarnas län for yderligere oplysninger
Año de fabricación: 2011
Póngase en contacto con Maskinpunkten Dalarnas län para obtener más información.
Année de construction: 2011
Veuillez contacter Maskinpunkten Dalarnas län pour plus d'informations
Bouwjaar: 2011
Neem voor meer informatie contact op met Maskinpunkten Dalarnas län
Rok produkcji: 2011
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Maskinpunkten Dalarnas län
Ano de fabrico: 2011
Contacte Maskinpunkten Dalarnas län para obter mais informações
Год выпуска: 2011
Свяжитесь с Maskinpunkten Dalarnas län для получения дополнительной информации
Tillverkare: Volvo
Modell: FMX 460
Årsmodell: 2011
Kilometerställning: 491226 km vid fotograferingstillfället
Besiktningsstatus: Besiktigad till 2024-05-31
Effekt: 324 kW
Euroklassning: 4
Växellåda: Automat
Fjädring: Parabel / Luft
Tankvolym: 315 l
Tankvolym AD-blue: 40 l
Däck: Se bilder för skick
Bromsar: Skivbromsar

Lastväxlare: HIAB multilift xr20sl
Kapacitet: 20 t

Utrustning:
Tandemdrift
Sandlådor
VBG
Hydraulikuttag bak
Backkamera x2
Dubbla duomatic uttag
Extraljus
Varningsljus
Säng
Taklucka

Service och reparationer:
Servad efter intervall

Brister:
Skador och märken finns, se bilder

Mått och vikter:
Längd: 8600 mm
Bredd: 2550 mm
Främre överhäng: 1650 mm
Bakre överhäng: 970 mm
Kopplingsavstånd: 8460 mm

Tjänstevikt: 13380 kg
Totalvikt: 28000 kg
Max lastvikt: 14620 kg
Tillåten lastvikt: 11620 kg
Skattevikt: 25000 kg

Axelavstånd:
1-2: 4600 mm
2-3: 1370 mm

!! OBS !! Flak medföljer ej! !! OBS !!

Vi förbehåller oss rätten för eventuella felskrivningar i annonstexten. Tack för er förståelse.

Varmt välkommen till oss på Maskinpunkten!
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
15.840 € SEK USD 179.900 SEK ≈ 17.140 US$
Năm Tổng số dặm đã đi được 422300 km Nguồn điện
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
72.970 € SEK USD 829.000 SEK ≈ 78.990 US$
Năm Tổng số dặm đã đi được 360000 km Nguồn điện
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
16.640 € SEK USD 189.000 SEK ≈ 18.010 US$
Năm Tổng số dặm đã đi được 526583 km Nguồn điện
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
26.410 € SEK USD 300.000 SEK ≈ 28.580 US$
Dung tải. 15015 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân Joab Mẫu L20 5200 AA
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 815378 km Nguồn điện
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
82.650 € SEK USD 939.000 SEK ≈ 89.470 US$
Năm Tổng số dặm đã đi được 553508 km Nguồn điện
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
31.250 € SEK USD 355.000 SEK ≈ 33.820 US$
Dung tải. 13835 kg
Năm 2006 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Thụy Điển, Dalarna
ATS Sweden AB
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.000 € USD VND ≈ 55.200 US$ ≈ 1.402.000.000 ₫
Dung tải. 15280 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được 489982 km Nguồn điện
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
14.520 € SEK USD 165.000 SEK ≈ 15.720 US$
Euro Euro 3 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân Multilift Mẫu 2003
Năm 2003 Tổng số dặm đã đi được 778699 km Nguồn điện
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
74.900 € USD VND ≈ 81.070 US$ ≈ 2.059.000.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 2015-01-01 Tổng số dặm đã đi được 389700 km Nguồn điện
Thụy Điển, Bålsta (Stockholm)
Liên hệ với người bán
17.520 € SEK USD 199.000 SEK ≈ 18.960 US$
Dung tải. 18120 kg Euro Euro 3 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2005 Tổng số dặm đã đi được 665634 km Nguồn điện
Thụy Điển, Östergötland
ATS Sweden AB
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.000 € USD VND ≈ 53.040 US$ ≈ 1.347.000.000 ₫
Dung tải. 15275 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 753770 km Nguồn điện
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
20.160 € SEK USD 229.000 SEK ≈ 21.820 US$
Ngừng không khí/không khí
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Thụy Điển, Stockholm
ATS Sweden AB
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
72.180 € SEK USD 820.000 SEK ≈ 78.130 US$
Dung tải. 16670 kg Euro Euro 6
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Thụy Điển, Västernorrland
ATS Sweden AB
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.530 € SEK USD 540.000 SEK ≈ 51.450 US$
Dung tải. 15685 kg Euro Euro 6
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Thụy Điển, Värmland
ATS Sweden AB
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.320 € SEK USD 299.000 SEK ≈ 28.490 US$
Dung tải. 15940 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2002 Tổng số dặm đã đi được 674655 km Nguồn điện
Thụy Điển, Jönköping
ATS Sweden AB
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.730 € SEK USD 599.000 SEK ≈ 57.070 US$
Dung tải. 1265 kg Euro Euro 5 Thương hiệu phần thân Multilift Mẫu XR
Năm 2011 Tổng số dặm đã đi được 3763384 km Nguồn điện
Thụy Điển, Västerbotten
ATS Sweden AB
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
96.830 € SEK USD 1.100.000 SEK ≈ 104.800 US$
Dung tải. 15520 kg Euro Euro 6
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Thụy Điển, Västerbotten
ATS Sweden AB
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € USD VND ≈ 34.640 US$ ≈ 879.800.000 ₫
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 816628 km Nguồn điện
Phần Lan, Kangasala
Liên hệ với người bán
28.000 € USD VND ≈ 30.310 US$ ≈ 769.800.000 ₫
Năm 2003 Tổng số dặm đã đi được 500000 km Nguồn điện
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
28.900 € USD VND ≈ 31.280 US$ ≈ 794.500.000 ₫
Euro Euro 3 Ngừng lò xo/không khí
Năm 02/2004 Tổng số dặm đã đi được 630000 km Nguồn điện
Estonia, Tallinn