Xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM /

PDF
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM /
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM /
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 2
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 3
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 4
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 5
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 6
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 7
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 8
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 9
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 10
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 11
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 12
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 13
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 14
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 15
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 16
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 17
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 18
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 19
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 20
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 21
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 22
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 23
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 24
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 25
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 26
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 27
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 28
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 29
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 30
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 31
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 32
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 33
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 34
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 35
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 36
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 37
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 38
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 39
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 40
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 41
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 42
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 43
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 44
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 45
xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM / hình ảnh 46
Quan tâm đến quảng cáo?
1/46
PDF
12.500 €
Giá ròng
≈ 13.520 US$
≈ 343.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  xe chở rác thùng rời
Năm sản xuất:  2007-11
Đăng ký đầu tiên:  2007-11-16
Tổng số dặm đã đi được:  657.682 km
Khả năng chịu tải:  13.250 kg
Khối lượng tịnh:  12.750 kg
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Velddriel6534 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  T242662434
Mô tả
Mẫu:  LHS26159
Khung
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  440 HP (323 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.777 cm³
Euro:  Euro 4
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x4
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  4.900 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65*R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/80*R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  315/80*R22.5, phanh - đĩa
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Tay lái trợ lực: 
Máy tính hành trình: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Khóa vi sai: 
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  YV2JS02D57A651455

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Volvo FM13-440 / 6X4 / HIAB 20TON / FULL AIR / PTO / ONLY:657682 KM /

Tiếng Anh
- Волан с регулируема височина
- Въздушно окачване
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Затъмнено стъкло
- Камера за заден ход
- Люк на тавана
- Радио/плейър за касети
- Регулируема по височина седалка на водача
- Седалка на втория водач
- Спална кабина
- Съединение
- Топлоотразяващо стъкло
- Уред за измерване на външната температура
- Цифров тахограф
- Diferenciál s brzdou
- Digitální tachograf
- Kamera couvání
- Měřič venkovní teploty
- Připojení
- Rádio/přehrávač kazet
- Sedadlo spolujezdce
- Sklo odrážející teplo
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní okno
- Tónované sklo
- Vzduchové odpružení
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Výškově nastavitelný volant
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Außenthermometer
- Beifahrersitz
- Dachluke
- Differentialsperre
- Digitaler Tachograph
- Getöntes Glas
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Luftfederung
- Radio/Kassettenspieler
- Rückwärtsfahrkamera
- Schlafkabine
- Thermoglas
- Zugmaul

= Anmerkungen =

hiện liên lạc
LEAKAGE FROM THE HOSES OF THE HOOK ARM SYSTEM. OIL HAS BEEN DRAINED. SYSTEM IS NOT WORKING NOW. CHASSIS LENGTH:630 CM

= Weitere Informationen =

Getriebe: VT-2514-B, Schaltgetriebe
Vorderachse: Refenmaß: 385/65*R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80*R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80*R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
Marke des Aufbaus: HIAB LHS26159
Pumpe: Ja
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bakkamera
- Digital fartskriver
- Farvet glas
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Højdejusterbart rat
- Kobling
- Luftaffjedring
- Medchaufførsæde
- Radio/båndafspiller
- Sleeper Cab
- Styret spærredifferentiale
- Taglem
- Udetemperaturmåler
- Varmereflekterende glas

= Yderligere oplysninger =

Transmission: VT-2514-B, Manuel gearkasse
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65*R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80*R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80*R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%
Karosserifabrikat: HIAB LHS26159
Pumpe: Ja
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Άνοιγμα οροφής
- Αερανάρτηση
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Θερμοανακλαστικό τζάμι
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κάθισμα συνοδηγού
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κοτσαδόρος
- Μετρητής εξωτερικής θερμοκρασίας
- Ραδιοκασετόφωνο
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- Φιμέ τζάμι
- Ψηφιακός ταχογράφος
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Co-driver's seat
- Controlled slip differential
- Coupling
- Digital tachograph
- Heat reflecting glass
- Height adjustable driver's seat
- Height adjustable steering wheel
- Outside temperature meter
- Passenger seat
- Radio/cassette player
- Reversing camera
- Roof hatch
- Sleeper cab
- Tinted glass

= Remarks =

hiện liên lạc
LEAKAGE FROM THE HOSES OF THE HOOK ARM SYSTEM. OIL HAS BEEN DRAINED. SYSTEM IS NOT WORKING NOW. CHASSIS LENGTH:630 CM

= More information =

Transmission: VT-2514-B, Manual gearbox
Front axle: Tyre size: 385/65*R22.5; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80*R22.5; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80*R22.5; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
Make of bodywork: HIAB LHS26159
Pump: Yes
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asiento para acompañante
- Cabina de dormir
- Cristales tintados
- Cristal resistente al calor
- Cámara de visión trasera
- Diferencial de deslizamiento
- horquilla
- Indicador de temperatura exterior
- Radio / reproductor de casetes
- Suspensión neumática
- Tacógrafo digital
- Trampilla abatible
- Volante regulable en altura

= Más información =

Transmisión: VT-2514-B, Cambio manual
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65*R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80*R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80*R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%
Marca carrocería: HIAB LHS26159
Bomba: Sí
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Apukuljettajan istuin
- Digitaalinen ajopiirturi
- Ilmajousitus
- Kattoluukku
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Liitäntä
- Lämpöä heijastava lasi
- Makuutilallinen ohjaamo
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Peruutuskamera
- Radio-/kasettisoitin
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Sävytetty lasi
- Ulkolämpötilan mittari
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Caméra de recul
- Capteur de température extérieure
- Différentiel d'écartement
- Lecteur radio / cassette
- Siège aide-conducteur
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Suspension pneumatique
- Tachygraphe numérique
- Trappe de toit
- Verre résistant à la chaleur
- Verre teinté
- Volant réglable en hauteur

= Plus d'informations =

Transmission: VT-2514-B, Commande manuelle
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65*R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80*R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80*R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
Marque de construction: HIAB LHS26159
Pompe: Oui
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Digitalni tahograf
- Kamera za vožnju unatrag
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni otvor
- Mjerač vanjske temperature
- Radio/kasetofon
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Staklo koje reflektira toplinu
- Suvozačevo sjedalo
- Upravljač podesiv po visini
- Zatamnjeno staklo
- Zračni ovjes
- Csatlakoztatás
- Digitális tachográf
- Hővisszaverő üveg
- Külsőhőmérséklet-mérő
- Légrugós felfüggesztés
- Rádiómagnó
- Sleeper Cab
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Színezett üveg
- Tetőablak
- Tolatókamera
- Váltósofőrülés
- Állítható magasságú kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Autoradio/mangianastri
- Botola
- Differenziale a slittamento controllato
- Misuratore di temperatura esterna
- Raccordo
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedile del secondo conducente
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Tachigrafo digitale
- Vetro colorato
- Vetro termoriflettente
- Videocamera per retromarcia
- Volante regolabile in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Bijrijdersstoel
- Buitentemperatuurmeter
- Dakluik
- Extra spiegels (trottoir dode hoek)
- In hoogte verstelbare bestuurdersstoel
- Kentekenbewijs
- Luchtgeveerde stoel
- Luchtvering
- Luchtvering Rondom
- Opbergbak op motortunnel
- Opberglade
- Passagiersstoel
- Pomp
- Radio/Cassette speler
- Radio/cd/audio systeem
- Slaapcabine
- Slaapplaats
- Sperdifferentieel
- Stuur in hoogte verstelbaar
- Tachograaf digitaal
- Vangmuil
- Warmtewerend getint glas
- Werklampen

= Bijzonderheden =

hiện liên lạc
LEAKAGE FROM THE HOSES OF THE HOOK ARM SYSTEM. OIL HAS BEEN DRAINED. SYSTEM IS NOT WORKING NOW. CHASSIS LENGTH:630 CM

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons uiterste best een zo compleet mogelijk beeld van onze voertuigen te geven, aan de vermelde gegevens kunnen echter geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Transmissie: VT-2514-B, Handgeschakeld
Vooras: Bandenmaat: 385/65*R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80*R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80*R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
Merk opbouw: HIAB LHS26159
Pomp: Ja
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Digital ferdskriver
- Farget glass
- Førerhus med soveplass
- Førersete som kan justeres i høyden
- Kobling
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Luftfjæring
- Måler for utvendig temperatur
- Passasjersete
- Radio/kassettspiller
- Ratt som kan justeres i høyden
- Ryggekamera
- Takluke
- Varmereflekterende glass
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Fotel współpasażera
- Kabina sypialna
- Kamera do tyłu
- Luk dachowy
- Przyciemnione szkło
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Sprzęg
- Szkło izolujące
- Tachograf cyfrowy
- Termometr zewnętrzny
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Pędnia: VT-2514-B, Manualna skrzynia biegów
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65*R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80*R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80*R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%
Marka konstrukcji: HIAB LHS26159
Pompa: Tak
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Banco do acompanhante
- Banco do condutor ajustável em altura
- Cabina c/cama
- Camara de marcha-atràs
- Diferencial de deslizamento controlado
- Escotilha do tejadilho
- Medidor de temperatura exterior
- Rádio/leitor de cassetes
- Suspensão pneumática
- Tacógrafo digital
- Vidro refletor de calor
- Vidros fumados
- Volante ajustável em altura

= Mais informações =

Transmissão: VT-2514-B, Caixa de velocidades manual
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65*R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80*R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80*R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%
Marca da carroçaria: HIAB LHS26159
Bomba: Sim
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cabină de dormit
- Cameră de marșarier
- Cuplă
- Diferențial cu patinare controlată
- Indicator de temperatură exterioară
- Radio-casetofon
- Scaun copilot
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Sticlă atermică
- Sticlă fumurie
- Suspensie pneumatică
- Tahograf digital
- Trapă de plafon
- Volan reglabil pe înălțime
= Дополнительные опции и оборудование =

- Датчик наружной температуры
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Камера заднего хода
- Люк крыши
- Пневматическая подвеска
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Сиденье второго водителя
- Сцепление
- Теплоотражающее стекло
- Тонированное стекло
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: VT-2514-B, Механическая коробка передач
Передний мост: Размер шин: 385/65*R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80*R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80*R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%
Марка кузова: HIAB LHS26159
Насос: Да
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Cúvacia kamera
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Digitálny tachograf
- Kabína na spanie
- Merač vonkajšej teploty
- Rádio/kazetový prehrávač
- Sedadlo spolujazdca
- Sklo odrážajúce teplo
- Spojka
- Strešný otvor
- Tónované sklo
- Vzduchové odpruženie
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľný volant
- Andreförares säte
- Backkamera
- Digital färdskrivare
- Förarsäte med justerbar höjd
- Koppling
- Luftfjädring
- Mätare för utvändig temperatur
- Radio/kassettbandspelare
- Ratt med justerbar höjd
- Sovhytt
- Styrd differentialbroms
- Taklucka
- Tonade rutor
- Värmereflekterande glas
- Dijital takograf
- Dış sıcaklık ölçer
- Geri vites kamerası
- Havalı süspansiyon
- Isıyı yansıtan cam
- Kaplin
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Radyo/kaset çalar
- Renkli cam
- Sleeper cab
- Tavan kapağı
- Yardımcı sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
42.000 € ≈ 45.420 US$ ≈ 1.152.000.000 ₫
2007
378.110 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.440 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.680 US$ ≈ 600.900.000 ₫
2008
718.169 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.320 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Multilift
Hà Lan, Geleen
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.520 US$ ≈ 546.000.000 ₫
2009
494.127 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.660 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
1.194.120 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.670 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
17.750 € ≈ 19.200 US$ ≈ 487.000.000 ₫
2006
1.453.775 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.160 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.950 US$ ≈ 353.900.000 ₫
2007
999.197 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.120 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.090 US$ ≈ 382.700.000 ₫
2002
469.034 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.300 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.520 US$ ≈ 343.000.000 ₫
2006
522.500 km
Litva, Kužiai
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 14.870 US$ ≈ 377.300.000 ₫
2009
1.058.336 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.220 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.220 US$ ≈ 411.600.000 ₫
2007
973.303 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Multilift
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2011
573.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.350 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 12.980 US$ ≈ 329.200.000 ₫
2006
386.000 km
Thương hiệu phần thân Hyva
Ba Lan, Burzenin
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.679 US$ ≈ 245.600.000 ₫
2003
372.419 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.670 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.090 US$ ≈ 382.700.000 ₫
2009
950.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.200 kg
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 19.410 US$ ≈ 492.500.000 ₫
2007
675.347 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.590 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 43.210 US$ ≈ 1.096.000.000 ₫
2007
325.100 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.033 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.030 US$ ≈ 381.400.000 ₫
2006
763.000 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân Gergen
Hungary, Szigetszentmiklos
Liên hệ với người bán