Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
84.500 €
Giá ròng
≈ 88.780 US$
≈ 2.247.000.000 ₫
≈ 2.247.000.000 ₫
102.245 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Volvo
Loại:
xe chở rác thùng rời
Đăng ký đầu tiên:
2014-08-21
Tổng số dặm đã đi được:
455.780 km
Khả năng chịu tải:
14.750 kg
Khối lượng tịnh:
17.250 kg
Tổng trọng lượng:
32.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan ANDELST6553 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
13 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
42718
Có thể cho thuê:
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
9,1 m × 2,55 m × 3,75 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Nguồn điện:
469 HP (345 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
12.777 cm³
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
4
Cấu hình trục:
8x2
Ngừng:
không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:
5.100 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/65 22.5
Trục thứ cấp:
385/65 22.5
Trục thứ ba:
315/80 22.5
Trục thứ tư:
385/65 22.5
Phanh
ABS:
EBS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Radio:
CD
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Xavier Osorio
Ngôn ngữ:
Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Hà Lan, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Anh
+31 6 202...
Hiển thị
+31 6 20286538
Gijsje Hendriks
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 488 71...
Hiển thị
+31 488 712 600
+31 6 824...
Hiển thị
+31 6 82406301
Aleksander Alijev
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Nga, Tiếng Anh
+31 6 237...
Hiển thị
+31 6 23766347
Địa chỉ
Hà Lan, Gelderland, 6673DB, ANDELST, Wageningsestraat 17
Thời gian địa phương của người bán:
01:31 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Clean Mat Trucks
Hà Lan
13 năm tại Autoline
4.6
781 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 202...
Hiển thị
+31 6 20286538
+31 488 71...
Hiển thị
+31 488 712 600
+31 6 824...
Hiển thị
+31 6 82406301
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
82.000 €
≈ 86.160 US$
≈ 2.180.000.000 ₫
2019
160.526 km
Nguồn điện
378 HP (278 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.095 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
79.500 €
≈ 83.530 US$
≈ 2.114.000.000 ₫
2018
402.632 km
Nguồn điện
428 HP (315 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.002 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
87.000 €
≈ 91.410 US$
≈ 2.313.000.000 ₫
2018
440.297 km
Nguồn điện
469 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.610 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
89.500 €
≈ 94.040 US$
≈ 2.380.000.000 ₫
2017
444.378 km
Nguồn điện
419 HP (308 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.445 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
98.500 €
≈ 103.500 US$
≈ 2.619.000.000 ₫
2014
550.226 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.400 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
89.900 €
≈ 94.460 US$
≈ 2.390.000.000 ₫
2020
214.281 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.970 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.500 €
≈ 21.540 US$
≈ 545.100.000 ₫
2010
245.493 km
Nguồn điện
266 HP (196 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.320 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
29.500 €
≈ 31.000 US$
≈ 784.400.000 ₫
2012
397.081 km
Nguồn điện
265 HP (195 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.560 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
53.500 €
≈ 56.210 US$
≈ 1.423.000.000 ₫
2008
447.240 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.820 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
61.500 €
≈ 64.620 US$
≈ 1.635.000.000 ₫
2014
183.859 km
Nguồn điện
256 HP (188 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.385 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
34.500 €
≈ 36.250 US$
≈ 917.300.000 ₫
2014
813.739 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
19.300 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
39.500 €
≈ 41.500 US$
≈ 1.050.000.000 ₫
2011
253.047 km
Nguồn điện
306 HP (225 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.935 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
119.500 €
≈ 125.600 US$
≈ 3.177.000.000 ₫
2016
197.825 km
Nguồn điện
470 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.840 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 36.770 US$
≈ 930.600.000 ₫
2008
600.294 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.580 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
72.800 €
≈ 76.490 US$
≈ 1.936.000.000 ₫
2018
410.112 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.720 kg
Cấu hình trục
6x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
132.500 €
≈ 139.200 US$
≈ 3.523.000.000 ₫
2019
153.810 km
Nguồn điện
419 HP (308 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.370 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
119.500 €
≈ 125.600 US$
≈ 3.177.000.000 ₫
2017
584.469 km
Nguồn điện
470 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
26.900 kg
Cấu hình trục
10x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
67.400 €
≈ 70.820 US$
≈ 1.792.000.000 ₫
2014
474.949 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.360 kg
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
74.900 €
≈ 78.700 US$
≈ 1.992.000.000 ₫
32 km
Nguồn điện
240 HP (176 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.150 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
93.000 €
≈ 97.720 US$
≈ 2.473.000.000 ₫
2019
214.014 km
Nguồn điện
451 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.065 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
- Алуминиев горивен резервоар
- Камера за заден ход
- Люк на тавана
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Прожектори
- Euro 6
- Hliníková palivová nádrž
- Kamera couvání
- Robustní motorová brzda
- Střešní okno
- AHK 50 mm
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachluke
- Euro 6
- Fernlicht
- Funkfernbedienung
- Hebbare gelenk asche
- Rückwärtsfahrkamera
= Anmerkungen =
- Hiab 21 Tonmeter Ladekran (Typ 211EP-5 HIPRO)
- 5 x hydraulisch ausfahrbar
- 5. und 6. Funktion
- Hohe Stand plattform
- Rotator
- Ölkühler
- Funkfernbedienung
- Lastdiagram:
* 6,5 Meter -> 2800 kg
* 8,4 Meter -> 2060 kg
* 10,5 Meter -> 1580 kg
* 12,7 Meter -> 1260 kg
* 15,0 Meter -> 1060 kg
- Hiab 18 Tonnen des Abrollkipper (Typ XR18SL53)
- Systemlänge 530 cm
- Außen-/Innen containersicherheit
- VEB+ (Volvo-Motor bremse)
- 3 Hydraulische anschlüsse an der Rückseite des Fahrgestells
- Verschiedene Werkzeugkästen
- In guten Zustand!
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag
Getriebe
Getriebe: I-shift, Automatik
Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 12000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 3: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Funktionell
Kran: Hiab 211EP-5 HIPRO, Baujahr 2014, hinter der Kabine
Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2
Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
- Aluminiumsbrændstoftank
- Bakkamera
- Euro 6
- Kraftig motorbremse
- Projektører
- Taglem
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: day cab
Transmission
Transmission: I-shift, Automatisk
Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 12000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Funktionelle
Kran: Hiab 211EP-5 HIPRO, produktionsår 2014, bag førerhuset
Interiør
Antal sæder: 2
Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Άνοιγμα οροφής
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Aluminium fuel tank
- Coupling 50 mm
- Euro 6
- Heavy duty engine brake
- Liftable and steering axle
- Remote control crane
- Reversing camera
- Roof hatch
- Spotlights
- Warning lights
= Remarks =
- Hiab 21 Tonmeter crane (type 211EP-5 HIPRO)
- 5 x hydraulical extendable
- 5-th and 6-th function
- High standing platform
- Rotator
- Oil cooler
- Radio remote control
- Lifting chart:
* 6.5 meters -> 2800 kg
* 8.4 meters -> 2060 kg
* 10.5 meters -> 1580 kg
* 12.7 meters -> 1260 kg
* 15.0 meters -> 1060 kg
- Hiab 18 Ton hooklift system (type XR18SL53)
- System length 530 cm
- Outside/inside container locking
- VEB+ (Volvo Engine Brake)
- 3 hydraulic connections on the rear of the chassis
- Various toolboxes
- In good condition!
= More information =
General information
Number of doors: 2
Cab: day
Transmission
Transmission: I-shift, Automatic
Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 12000 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
Rear axle 3: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Functional
Crane: Hiab 211EP-5 HIPRO, year of manufacture 2014, behind the cab
Interior
Number of seats: 2
Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
- Cámara de marcha atrás
- Depósito de combustible de aluminio
- Eje trasero elevable y direccional
- Escotilla de techo
- Euro 6
- Freno motor reforzado
- Reflectores
= Comentarios =
- Grúa de carga Hiab 21 Tonmeter (tipo 211EP-5 HIPRO)
- 5 x extensibles hidráulicamente
- 5-th y 6-th función
- Plataforma alta
- Rotador
- Enfriador de aceite
- Mando a distancia por radio
- Mesa elevadora:
* 6,5 metros -> 2800 kg
* 8,4 metros -> 2060 kg
* 10,5 metros -> 1580 kg
* 12,7 metros -> 1260 kg
* 15,0 metros -> 1060 kg
- Sistema de gancho de elevación Hiab de 18 toneladas (tipo XR18SL53)
- Longitud del sistema 530 cm
- Seguridad exterior/interior del contenedor
- VEB+ (freno motor Volvo)
- 3 conexiones hidráulicas en la parte trasera del chasis
- Varias cajas de herramientas
- ¡En buen estado!
= Más información =
Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día
Transmisión
Transmisión: I-shift, Automático
Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 12000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Funcional
Grúa: Hiab 211EP-5 HIPRO, año de fabricación 2014, detrás de la cabina
Interior
Número de plazas sentadas: 2
Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Euro 6
- Kattoluukku
- Kohdevalot
- Peruutuskamera
- Raskaan käytön moottorijarru
- Caméra de recul
- Essieu derrière elevable et directionel
- Euro 6
- Frein moteur renforcé
- Phares longue portée
- Réservoir de carburant en aluminium
- Trappe de toit
= Remarques =
- Grue de chargement Hiab 21 tonmètres (type 211EP-5 HIPRO)
- 5 x extensible hydrauliquement
- 5ème et 6ème fonction
- Plate-forme de haut standing
- Rotateur
- Refroidisseur d'huile
- Radiocommande
- Table élévatrice :
* 6,5 mètres -> 2800 kg
* 8,4 mètres -> 2060 kg
* 10,5 mètres -> 1580 kg
* 12,7 mètres -> 1260 kg
* 15,0 mètres -> 1060 kg
- Système de levage à crochet Hiab 18 tonnes (type XR18SL53)
- Longueur du système 530 cm
- Sécurité conteneur extérieur/intérieur
- VEB+ (frein moteur Volvo)
- 3 raccords hydrauliques à l'arrière du châssis
- Diverses boîtes à outils
- Dans un état soigné !
= Plus d'informations =
Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour
Transmission
Transmission: I-shift, Automatique
Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 12000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Pratique
Grue: Hiab 211EP-5 HIPRO, année de construction 2014, derrière la cabine
Intérieur
Nombre de places assises: 2
Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Euro 6
- Kamera za vožnju unatrag
- Krovni otvor
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Euro 6
- Nagy teljesítményű motorfék
- Spotlámpák
- Tetőablak
- Tolatókamera
- Euro 6
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Videocamera per retromarcia
Exterieur
- Aluminium brandstoftank
- Verstralers
Infotainment
- Achteruitrijcamera
Interieur
- Dakluik
Overige
- Euro 6
- Hefbare gestuurde naloopas
- Radiografische afstandsbediening kraan
- Vangmuil 50 mm
- Verzwaarde motorrem
- Zwaailampen
= Bijzonderheden =
- Hiab 21 Tonmeter laadkraan (type 211EP-5 HIPRO)
- 5 x hydraulisch uitschuifbaar
- 5-e en 6-e functie
- Hoogsta plateau
- Rotator
- Oliekoeler
- Radiografische afstandsbediening
- Hijstabel:
* 6.5 meter -> 2800 kg
* 8.4 meter -> 2060 kg
* 10.5 meter -> 1580 kg
* 12.7 meter -> 1260 kg
* 15.0 meter -> 1060 kg
- Hiab 18 Ton haakarmsysteem (type XR18SL53)
- Systeemlengte 530 cm
- Buiten/binnen container borging
- VEB+ (Volvo Engine Brake)
- 3 hydraulische aansluitingen achterzijde van het chassis
- Diverse gereedschapskisten
- In nette staat!
= Bedrijfsinformatie =
Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.
= Meer informatie =
Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag
Transmissie
Transmissie: I-shift, Automaat
Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 12000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 3: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Functioneel
Kraan: Hiab 211EP-5 HIPRO, bouwjaar 2014, achter de cabine
Interieur
Aantal zitplaatsen: 2
Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Euro 6
- Kraftig motorbrems
- Ryggekamera
- Spotlights
- Takluke
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Euro 6
- Kamera do tyłu
- Luk dachowy
- Reflektory
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Фаркоп 50 мм
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna
Skrzynia biegów
Pędnia: I-shift, Automat
Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 12000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Funkcjonalność
Żuraw: Hiab 211EP-5 HIPRO, rok produkcji 2014, z tyłu kabiny
Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2
Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
- Camara de marcha-atràs
- Depósito de combustível em alumínio
- Escotilha do tejadilho
- Euro 6
- Holofotes
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia
Transmissão
Transmissão: I-shift, Automática
Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 12000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Funcional
Grua: Hiab 211EP-5 HIPRO, ano de fabrico 2014, atrás da cabina
Interior
Número de bancos: 2
Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Euro 6
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Trapă de plafon
- Алюминиевый топливный бак
- Евро 6
- Камера заднего хода
- Люк на крыше
- Подъемная и управляемая ось
- Пульт дистанционного управления краном
- Сигнальные маяки
- Точечные лампы
- Усиленный моторный тормоз
- Фаркоп 50 мм
= Примечания =
- Hiab 21 тонн (тип 211EP-5 HIPRO)
- 5 x гидравлический телескоп
- 5-я и 6-я функция
- Ротатор
- Масляный радиатор
- Радиоуправление
- Таблица крана:
* 6,5 метр -> 2800 кг
* 8,4 метр -> 2060 кг
* 10,5 метр -> 1580 кг
* 12,7 метр -> 1260 кг
* 15,0 метр -> 1060 кг
- Hiab 18 тонн (тип XR18SL53)
- Длина системы 530 см
- Внешняя/внутренняя блокировка контейнера
- VEB+ (моторный тормоз Volvo)
- 3 гидравлических соединения на задней части шасси
- Различные инструментальные ящики
- В хорошем состоянии!
= Дополнительная информация =
Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)
Трансмиссия
Трансмиссия: I-shift, Автоматическая
Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 12000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 3: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Функциональность
Кран: Hiab 211EP-5 HIPRO, год выпуска 2014, сзади кабины
Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2
Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Euro 6
- Hliníková palivová nádrž
- Reflektory
- Strešný otvor
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Bränsletank av aluminium
- Euro 6
- Extra kraftig motorbroms
- Spotlights
- Taklucka
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Euro 6
- Geri vites kamerası
- Spot lambaları
- Tavan kapağı