Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan

PDF
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 2
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 3
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 4
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 5
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 6
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 7
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 8
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 9
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 10
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 11
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 12
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 13
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 14
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 15
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 16
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 17
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 18
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 19
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 20
xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
84.500 €
Giá ròng
≈ 88.780 US$
≈ 2.247.000.000 ₫
102.245 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  xe chở rác thùng rời
Đăng ký đầu tiên:  2014-08-21
Tổng số dặm đã đi được:  455.780 km
Khả năng chịu tải:  14.750 kg
Khối lượng tịnh:  17.250 kg
Tổng trọng lượng:  32.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan ANDELST6553 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  13 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  42718
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  9,1 m × 2,55 m × 3,75 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nguồn điện:  469 HP (345 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.777 cm³
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  4
Cấu hình trục:  8x2
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  5.100 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65 22.5
Trục thứ cấp:  385/65 22.5
Trục thứ ba:  315/80 22.5
Trục thứ tư:  385/65 22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Khóa vi sai: 
Cần cẩu: 
Thương hiệu:  Hiab
Mẫu:  211EP-5 HIPRO
Năm sản xuất:  2014
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Volvo FM 460 8x2 Tridem Euro 6 Hiab 21 Tonmeter laadkraan

Tiếng Anh
- Euro 6
- Алуминиев горивен резервоар
- Камера за заден ход
- Люк на тавана
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Прожектори
- Bodové reflektory
- Euro 6
- Hliníková palivová nádrž
- Kamera couvání
- Robustní motorová brzda
- Střešní okno
= Weitere Optionen und Zubehör =

- AHK 50 mm
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachluke
- Euro 6
- Fernlicht
- Funkfernbedienung
- Hebbare gelenk asche
- Rückwärtsfahrkamera

= Anmerkungen =

- Hiab 21 Tonmeter Ladekran (Typ 211EP-5 HIPRO)
- 5 x hydraulisch ausfahrbar
- 5. und 6. Funktion
- Hohe Stand plattform
- Rotator
- Ölkühler
- Funkfernbedienung

- Lastdiagram:
* 6,5 Meter -> 2800 kg
* 8,4 Meter -> 2060 kg
* 10,5 Meter -> 1580 kg
* 12,7 Meter -> 1260 kg
* 15,0 Meter -> 1060 kg

- Hiab 18 Tonnen des Abrollkipper (Typ XR18SL53)
- Systemlänge 530 cm
- Außen-/Innen containersicherheit
- VEB+ (Volvo-Motor bremse)
- 3 Hydraulische anschlüsse an der Rückseite des Fahrgestells
- Verschiedene Werkzeugkästen
- In guten Zustand!

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag

Getriebe
Getriebe: I-shift, Automatik

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 12000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 3: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%

Funktionell
Kran: Hiab 211EP-5 HIPRO, Baujahr 2014, hinter der Kabine

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bakkamera
- Euro 6
- Kraftig motorbremse
- Projektører
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: day cab

Transmission
Transmission: I-shift, Automatisk

Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 12000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%

Funktionelle
Kran: Hiab 211EP-5 HIPRO, produktionsår 2014, bag førerhuset

Interiør
Antal sæder: 2

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Euro 6
- Άνοιγμα οροφής
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Coupling 50 mm
- Euro 6
- Heavy duty engine brake
- Liftable and steering axle
- Remote control crane
- Reversing camera
- Roof hatch
- Spotlights
- Warning lights

= Remarks =

- Hiab 21 Tonmeter crane (type 211EP-5 HIPRO)
- 5 x hydraulical extendable
- 5-th and 6-th function
- High standing platform
- Rotator
- Oil cooler
- Radio remote control

- Lifting chart:
* 6.5 meters -> 2800 kg
* 8.4 meters -> 2060 kg
* 10.5 meters -> 1580 kg
* 12.7 meters -> 1260 kg
* 15.0 meters -> 1060 kg

- Hiab 18 Ton hooklift system (type XR18SL53)
- System length 530 cm
- Outside/inside container locking
- VEB+ (Volvo Engine Brake)
- 3 hydraulic connections on the rear of the chassis
- Various toolboxes
- In good condition!

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: day

Transmission
Transmission: I-shift, Automatic

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 12000 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
Rear axle 3: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%

Functional
Crane: Hiab 211EP-5 HIPRO, year of manufacture 2014, behind the cab

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Cámara de marcha atrás
- Depósito de combustible de aluminio
- Eje trasero elevable y direccional
- Escotilla de techo
- Euro 6
- Freno motor reforzado
- Reflectores

= Comentarios =

- Grúa de carga Hiab 21 Tonmeter (tipo 211EP-5 HIPRO)
- 5 x extensibles hidráulicamente
- 5-th y 6-th función
- Plataforma alta
- Rotador
- Enfriador de aceite
- Mando a distancia por radio

- Mesa elevadora:
* 6,5 metros -> 2800 kg
* 8,4 metros -> 2060 kg
* 10,5 metros -> 1580 kg
* 12,7 metros -> 1260 kg
* 15,0 metros -> 1060 kg

- Sistema de gancho de elevación Hiab de 18 toneladas (tipo XR18SL53)
- Longitud del sistema 530 cm
- Seguridad exterior/interior del contenedor
- VEB+ (freno motor Volvo)
- 3 conexiones hidráulicas en la parte trasera del chasis
- Varias cajas de herramientas
- ¡En buen estado!

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día

Transmisión
Transmisión: I-shift, Automático

Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 12000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%

Funcional
Grúa: Hiab 211EP-5 HIPRO, año de fabricación 2014, detrás de la cabina

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Euro 6
- Kattoluukku
- Kohdevalot
- Peruutuskamera
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra de recul
- Essieu derrière elevable et directionel
- Euro 6
- Frein moteur renforcé
- Phares longue portée
- Réservoir de carburant en aluminium
- Trappe de toit

= Remarques =

- Grue de chargement Hiab 21 tonmètres (type 211EP-5 HIPRO)
- 5 x extensible hydrauliquement
- 5ème et 6ème fonction
- Plate-forme de haut standing
- Rotateur
- Refroidisseur d'huile
- Radiocommande

- Table élévatrice :
* 6,5 mètres -> 2800 kg
* 8,4 mètres -> 2060 kg
* 10,5 mètres -> 1580 kg
* 12,7 mètres -> 1260 kg
* 15,0 mètres -> 1060 kg

- Système de levage à crochet Hiab 18 tonnes (type XR18SL53)
- Longueur du système 530 cm
- Sécurité conteneur extérieur/intérieur
- VEB+ (frein moteur Volvo)
- 3 raccords hydrauliques à l'arrière du châssis
- Diverses boîtes à outils
- Dans un état soigné !

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour

Transmission
Transmission: I-shift, Automatique

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 12000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%

Pratique
Grue: Hiab 211EP-5 HIPRO, année de construction 2014, derrière la cabine

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Euro 6
- Kamera za vožnju unatrag
- Krovni otvor
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Alumínium üzemanyagtartály
- Euro 6
- Nagy teljesítményű motorfék
- Spotlámpák
- Tetőablak
- Tolatókamera
- Botola
- Euro 6
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Aluminium brandstoftank
- Verstralers

Infotainment
- Achteruitrijcamera

Interieur
- Dakluik

Overige
- Euro 6
- Hefbare gestuurde naloopas
- Radiografische afstandsbediening kraan
- Vangmuil 50 mm
- Verzwaarde motorrem
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Hiab 21 Tonmeter laadkraan (type 211EP-5 HIPRO)
- 5 x hydraulisch uitschuifbaar
- 5-e en 6-e functie
- Hoogsta plateau
- Rotator
- Oliekoeler
- Radiografische afstandsbediening

- Hijstabel:
* 6.5 meter -> 2800 kg
* 8.4 meter -> 2060 kg
* 10.5 meter -> 1580 kg
* 12.7 meter -> 1260 kg
* 15.0 meter -> 1060 kg

- Hiab 18 Ton haakarmsysteem (type XR18SL53)
- Systeemlengte 530 cm
- Buiten/binnen container borging
- VEB+ (Volvo Engine Brake)
- 3 hydraulische aansluitingen achterzijde van het chassis
- Diverse gereedschapskisten
- In nette staat!

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag

Transmissie
Transmissie: I-shift, Automaat

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 12000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 3: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%

Functioneel
Kraan: Hiab 211EP-5 HIPRO, bouwjaar 2014, achter de cabine

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Drivstofftank i aluminium
- Euro 6
- Kraftig motorbrems
- Ryggekamera
- Spotlights
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Euro 6
- Kamera do tyłu
- Luk dachowy
- Reflektory
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Фаркоп 50 мм

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna

Skrzynia biegów
Pędnia: I-shift, Automat

Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 12000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%

Funkcjonalność
Żuraw: Hiab 211EP-5 HIPRO, rok produkcji 2014, z tyłu kabiny

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Camara de marcha-atràs
- Depósito de combustível em alumínio
- Escotilha do tejadilho
- Euro 6
- Holofotes
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia

Transmissão
Transmissão: I-shift, Automática

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 12000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%

Funcional
Grua: Hiab 211EP-5 HIPRO, ano de fabrico 2014, atrás da cabina

Interior
Número de bancos: 2

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cameră de marșarier
- Euro 6
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Евро 6
- Камера заднего хода
- Люк на крыше
- Подъемная и управляемая ось
- Пульт дистанционного управления краном
- Сигнальные маяки
- Точечные лампы
- Усиленный моторный тормоз
- Фаркоп 50 мм

= Примечания =

- Hiab 21 тонн (тип 211EP-5 HIPRO)
- 5 x гидравлический телескоп
- 5-я и 6-я функция
- Ротатор
- Масляный радиатор
- Радиоуправление

- Таблица крана:
* 6,5 метр -> 2800 кг
* 8,4 метр -> 2060 кг
* 10,5 метр -> 1580 кг
* 12,7 метр -> 1260 кг
* 15,0 метр -> 1060 кг

- Hiab 18 тонн (тип XR18SL53)
- Длина системы 530 см
- Внешняя/внутренняя блокировка контейнера
- VEB+ (моторный тормоз Volvo)
- 3 гидравлических соединения на задней части шасси
- Различные инструментальные ящики
- В хорошем состоянии!

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)

Трансмиссия
Трансмиссия: I-shift, Автоматическая

Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 12000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 3: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%

Функциональность
Кран: Hiab 211EP-5 HIPRO, год выпуска 2014, сзади кабины

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Cúvacia kamera
- Euro 6
- Hliníková palivová nádrž
- Reflektory
- Strešný otvor
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Backkamera
- Bränsletank av aluminium
- Euro 6
- Extra kraftig motorbroms
- Spotlights
- Taklucka
- Alüminyum yakıt deposu
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Euro 6
- Geri vites kamerası
- Spot lambaları
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
82.000 € ≈ 86.160 US$ ≈ 2.180.000.000 ₫
2019
160.526 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.095 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 83.530 US$ ≈ 2.114.000.000 ₫
2018
402.632 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.002 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
87.000 € ≈ 91.410 US$ ≈ 2.313.000.000 ₫
2018
440.297 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.610 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
89.500 € ≈ 94.040 US$ ≈ 2.380.000.000 ₫
2017
444.378 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.445 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
98.500 € ≈ 103.500 US$ ≈ 2.619.000.000 ₫
2014
550.226 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.400 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
89.900 € ≈ 94.460 US$ ≈ 2.390.000.000 ₫
2020
214.281 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.970 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 21.540 US$ ≈ 545.100.000 ₫
2010
245.493 km
Nguồn điện 266 HP (196 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.320 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 31.000 US$ ≈ 784.400.000 ₫
2012
397.081 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.560 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
53.500 € ≈ 56.210 US$ ≈ 1.423.000.000 ₫
2008
447.240 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.820 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
61.500 € ≈ 64.620 US$ ≈ 1.635.000.000 ₫
2014
183.859 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.385 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 36.250 US$ ≈ 917.300.000 ₫
2014
813.739 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.300 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 41.500 US$ ≈ 1.050.000.000 ₫
2011
253.047 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.935 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
119.500 € ≈ 125.600 US$ ≈ 3.177.000.000 ₫
2016
197.825 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.840 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 36.770 US$ ≈ 930.600.000 ₫
2008
600.294 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.580 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
72.800 € ≈ 76.490 US$ ≈ 1.936.000.000 ₫
2018
410.112 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.720 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
132.500 € ≈ 139.200 US$ ≈ 3.523.000.000 ₫
2019
153.810 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.370 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
119.500 € ≈ 125.600 US$ ≈ 3.177.000.000 ₫
2017
584.469 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 26.900 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
67.400 € ≈ 70.820 US$ ≈ 1.792.000.000 ₫
2014
474.949 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.360 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
74.900 € ≈ 78.700 US$ ≈ 1.992.000.000 ₫
32 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.150 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
93.000 € ≈ 97.720 US$ ≈ 2.473.000.000 ₫
2019
214.014 km
Nguồn điện 451 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.065 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán