Quảng cáo Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER
Đã bán
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 2
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 3
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 4
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 5
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 6
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 7
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 8
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 9
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 10
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 11
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 12
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 13
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 14
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 15
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 16
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 17
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 18
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 19
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 20
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 21
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 22
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 23
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 24
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 25
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 26
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 27
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 28
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 29
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 30
xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER hình ảnh 31
1/31
Thương hiệu:  Volvo
Mẫu:  FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER
Loại:  xe chở rác thùng rời
Năm sản xuất:  2019-02
Đăng ký đầu tiên:  2019-02-22
Tổng số dặm đã đi được:  564.165 km
Khả năng chịu tải:  19.000 kg
Khối lượng tịnh:  12.500 kg
Tổng trọng lượng:  31.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  VO893665
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 9,64 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  510 HP (375 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.777 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  6.570 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385X65X22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315X80X22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  315X80X22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 6X2 EURO 6 + VDL HAAKARM 25 TON 6,6 METER

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Камера за заден ход
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Прожектори
- Спална кабина
- Стационарна климатизация
- Съединение
- Телевизия
- Bodové reflektory
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Kamera couvání
- Připojení
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Stacionární klimatizace
- Televize
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Fernseher
- Rückwärtsfahrkamera
- Schlafkabine
- Standheizung
- Standklimaanlage
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Farbe: Unbekannt
Vorderachse: Refenmaß: 385X65X22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315X80X22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315X80X22.5; Max. Achslast: 9500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 02.2025
Kennzeichen: 72-BLX-3
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bakkamera
- Fjernlåsning
- Fjernsyn
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Projektører
- Sleeper Cab
- Stationært airconditionanlæg
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Farve: Ukendt
Foraksel: Dækstørrelse: 385X65X22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315X80X22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315X80X22.5; Maks. akselbelastning: 9500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%
APK (Bileftersyn): testet indtil feb. 2025
Registreringsnummer: 72-BLX-3
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κοτσαδόρος
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
- Τηλεόραση
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Heavy duty engine brake
- Remote central locking
- Reversing camera
- Sleeper cab
- Spotlights
- Stationary air conditioning
- Television
- Vehicle heater

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Colour: Unknown
Front axle: Tyre size: 385X65X22.5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 1: Tyre size: 315X80X22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%
Rear axle 2: Tyre size: 315X80X22.5; Max. axle load: 9500 kg; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%
APK (MOT): tested until 02/2025
Registration number: 72-BLX-3
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Cámara de visión trasera
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- horquilla
- Luces brillantes
- Sistema fija de aire acondicionado
- Tanque de combustible de aluminio
- Televisión

= Más información =

Color: Desconocido
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385X65X22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315X80X22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315X80X22.5; Carga máxima del eje: 9500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%
APK (ITV): inspeccionado hasta feb. 2025
Matrícula: 72-BLX-3
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Kohdevalot
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Peruutuskamera
- Raskaan käytön moottorijarru
- Televisio
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Caméra de recul
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers
- Télévision
- Verrouillage centralisé à distance
- État clim

= Plus d'informations =

Couleur: Inconnu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385X65X22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315X80X22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315X80X22.5; Charge maximale sur essieu: 9500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%
APK (CT): valable jusqu'à févr. 2025
Numéro d'immatriculation: 72-BLX-3
- Aluminijski spremnik goriva
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Kamera za vožnju unatrag
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Stacionarni klima-uređaj
- Televizija
- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Televízió
- Tolatókamera
- Távirányításos központi zár
- Álló helyzetű légkondicionálás
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Televisore
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Slaapcabine
- Spoilers
- Standairconditioning
- Standkachel
- TV
- Vangmuil
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Zendapparatuur

= Bijzonderheden =

2190018111
2190018111

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Kleur: Onbekend
Vooras: Bandenmaat: 385X65X22.5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 1: Bandenmaat: 315X80X22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%
Achteras 2: Bandenmaat: 315X80X22.5; Max. aslast: 9500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%
APK: gekeurd tot feb. 2025
Kenteken: 72-BLX-3
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Ryggekamera
- Spotlights
- Stasjonært klimaanlegg
- TV
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Kamera do tyłu
- Klimatyzator
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Sprzęg
- Telewizja
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Kolor: Nieznany
Oś przednia: Rozmiar opon: 385X65X22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315X80X22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315X80X22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do feb. 2025
Numer rejestracyjny: 72-BLX-3
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Ar condicionado fixo
- Cabina c/cama
- Camara de marcha-atràs
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Televisão
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Cor: Desconhecido
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385X65X22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315X80X22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315X80X22.5; Máx carga por eixo: 9500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%
APK (MOT): testado até feb. 2025
Número de registo: 72-BLX-3
- Aer condiționat în staționare
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Cameră de marșarier
- Cuplă
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Televizor
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Камера заднего хода
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Стационарная система кондиционирования воздуха
- Сцепление
- Телевизор
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Цвет: Неизвестно
Передний мост: Размер шин: 385X65X22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 1: Размер шин: 315X80X22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%
Задний мост 2: Размер шин: 315X80X22.5; Макс. нагрузка на ось: 9500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%
APK (TO): проверка пройдена до feb. 2025
Регистрационный номер: 72-BLX-3
- Cúvacia kamera
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Reflektory
- Spojka
- Stacionárna klimatizácia
- Televízia
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Backkamera
- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Spotlights
- Stationär luftkonditionering
- TV
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Geri vites kamerası
- Isıtıcı
- Kaplin
- Sabit klima
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Televizyon
- Uzaktan merkezi kilitleme