Xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới

PDF
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 2
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 3
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 4
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 5
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 6
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 7
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 8
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 9
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 10
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 11
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 12
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 13
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 14
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 15
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 16
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 17
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 18
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 19
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 20
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 21
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 22
xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
277.000 €
Giá ròng
≈ 293.100 US$
≈ 7.409.000.000 ₫
335.170 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Scania
Loại:  xe chở rác thùng rời
Đăng ký đầu tiên:  2024-06-11
Tổng số dặm đã đi được:  229 km
Khả năng chịu tải:  21.732 kg
Khối lượng tịnh:  14.268 kg
Tổng trọng lượng:  36.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan ANDELST6553 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  43440
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  9,1 m × 2,5 m × 3,6 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nguồn điện:  770 HP (566 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  16.353 cm³
Số lượng xi-lanh:  8
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  4
Cấu hình trục:  8x2
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  5.200 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65 22.5
Trục thứ cấp:  385/55 22.5
Trục thứ ba:  315/70 22.5
Trục thứ tư:  385/55 22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio: 
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Khóa vi sai: 
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Scania R 770 V8 Euro 6 Retarder VDL 30 Ton haakarmsysteem NEW AND UNUSE mới

Tiếng Anh
- Euro 6
- Алуминиев горивен резервоар
- Люк на тавана
- Централен подлакътник
- Euro 6
- Hliníková palivová nádrž
- Středová loketní opěrka
- Střešní okno
= Weitere Optionen und Zubehör =

- AHK 40 mm
- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachluke
- Euro 6
- Mittelarmlehne

= Anmerkungen =

- VDL 30 Tonnen des Abrollkipper(Typ S 30-6400)
- Systemlänge 640 cm
- Hakenhöhe 145 cm (verstellbar)
- Rollenhöhe 127 cm
- Container aussen der Sicherheit
- Ausziehbare unterfahrschutz
- Aufbewahrungsbox aus Edelstahl
- Dieselmotor DC 16 123 L01
- Common-Rail-Einspritzsystem
- Getriebe GRSO926R
- TMS Getriebe management system
- Retarder (Typ R 4100D)
- Alcoa Dura Bright Aluminium felgen
- 1 Bett
- 9 Tonnen Vorderachse
- NEU UND UNBENUTZT!

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kennzeichen: 53-BXH-8

Achskonfiguration
Vorderachse 1: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt
Vorderachse 2: Refenmaß: 385/55 22.5; Max. Achslast: 6900 kg; Gelenkt
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70 22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/55 22.5; Max. Achslast: 8600 kg

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 06.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Euro 6
- Midterarmlæn
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Registreringsnummer: 53-BXH-8

Akselkonfiguration
Foraksel 1: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj
Foraksel 2: Dækstørrelse: 385/55 22.5; Maks. akselbelastning: 6900 kg; Styretøj
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70 22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/55 22.5; Maks. akselbelastning: 8600 kg

Interiør
Antal sæder: 2

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil jun. 2025

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Euro 6
- Άνοιγμα οροφής
- Κεντρικό μπράτσο
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Center armrest
- Coupling 40 mm
- Euro 6
- Roof hatch
- Warning lights

= Remarks =

- VDL 30 Tons hooklift (type S 30-6400)
- System length 640 cm
- Hook height 145 cm (adjustable)
- Roll height 127 cm
- Container outside locking
- Extendable rear bumper
- Stainless steel toolbox
- Diesel engine DC 16 123 L01
- Common Rail injection system
- Gearbox GRSO926R
- TMS gearbox management system
- Retarder (type R 4100D)
- Alcoa Dura Bright aluminum rims
- 1 bed
- 9 tons front axle
- NEW AND UNUSED!

= More information =

General information
Number of doors: 2
Registration number: 53-BXH-8

Axle configuration
Front axle 1: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering
Front axle 2: Tyre size: 385/55 22.5; Max. axle load: 6900 kg; Steering
Rear axle 1: Tyre size: 315/70 22.5; Max. axle load: 11500 kg; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 385/55 22.5; Max. axle load: 8600 kg

Interior
Number of seats: 2

Maintenance
APK (MOT): tested until 06/2025

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
= Más opciones y accesorios =

- Depósito de combustible de aluminio
- Escotilla de techo
- Euro 6
- Reposabrazos central

= Comentarios =

- Sistema de elevación con gancho VDL 30 toneladas (tipo S 30-6400)
- Longitud del sistema 640 cm.
- Altura del gancho 145 cm (ajustable)
- Altura del rollo 127 cm.
- Contenedor fuera de seguridad
- Parachoques trasero extensible
- Caja de almacenamiento de acero inoxidable
- Motor diésel DC 16 123 L01
- Sistema de inyección Common Rail
- Caja de cambios GRSO926R
- Sistema de gestión de caja de cambios TMS
- Retardador (tipo R 4100D)
- Llantas de aluminio Alcoa Dura Bright
- 1 cama
- Eje delantero de 9 toneladas.
- ¡NUEVO Y SIN USO!

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Matrícula: 53-BXH-8

Configuración de ejes
Eje delantero 1: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección
Eje delantero 2: Tamaño del neumático: 385/55 22.5; Carga máxima del eje: 6900 kg; Dirección
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70 22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/55 22.5; Carga máxima del eje: 8600 kg

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta jun. 2025

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Euro 6
- Kattoluukku
- Keskikäsinoja
= Plus d'options et d'accessoires =

- Euro 6
- Réservoir de carburant en aluminium
- Support bras intermédiaire
- Trappe de toit

= Remarques =

- Système de levage à crochet VDL 30 Tonnes (type S 30-6400)
- Longueur du système 640 cm
- Hauteur du crochet 145 cm (réglable)
- Hauteur du rouleau 127 cm
- Conteneur hors sécurité
- Pare-chocs arrière extensible
- Boîte de rangement en acier inoxydable
- Moteur Diesel DC 16 123 L01
- Système d'injection Common Rail
- Boîte de vitesses GRSO926R
- Système de gestion de boîte de vitesses TMS
- Ralentisseur (type R 4100D)
- Jantes en aluminium Alcoa Dura Bright
- 1 lit
- Essieu avant de 9 tonnes
- NOUVEAU ET INUTILISÉ !

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Numéro d'immatriculation: 53-BXH-8

Configuration essieu
Essieu avant 1: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 385/55 22.5; Charge maximale sur essieu: 6900 kg; Direction
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70 22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/55 22.5; Charge maximale sur essieu: 8600 kg

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à juin 2025

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Euro 6
- Krovni otvor
- Središnji naslon za ruku
- Alumínium üzemanyagtartály
- Euro 6
- Középső kartámasz
- Tetőablak
- Botola
- Bracciolo centrale
- Euro 6
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Aluminium brandstoftank

Infotainment
- Multimedia systeem

Interieur
- Armsteun
- Dakluik

Overige
- Euro 6
- Vangmuil 40 mm
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- VDL 30 Ton haakarmsysteem (type S 30-6400)
- Systemlengte 640 cm
- Haakhoogte 145 cm (verstelbaar)
- Rolhoogte 127 cm
- Container buitenborging
- Uitschuifbare achterbumper
- RVS opbergkist
- Dieselmotor DC 16 123 L01
- Common Rail injectiesysteem
- Versnellingsbak GRSO926R
- TMS gearbox management systeem
- Retarder (type R 4100D)
- Alcoa Dura Bright aluminium velgen
- 9 Ton vooras
- 1 bed
- NIEUW EN ONGEBRUIKT!

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Kenteken: 53-BXH-8

Asconfiguratie
Vooras 1: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend
Vooras 2: Bandenmaat: 385/55 22.5; Max. aslast: 6900 kg; Meesturend
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70 22.5; Max. aslast: 11500 kg; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 385/55 22.5; Max. aslast: 8600 kg

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Onderhoud
APK: gekeurd tot jun. 2025

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
- Drivstofftank i aluminium
- Euro 6
- Midtre armlene
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Euro 6
- Luk dachowy
- Podłokietnik

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Numer rejestracyjny: 53-BXH-8

Konfiguracja osi
Oś przednia 1: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy
Oś przednia 2: Rozmiar opon: 385/55 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 6900 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/55 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8600 kg

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jun. 2025

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central
- Depósito de combustível em alumínio
- Escotilha do tejadilho
- Euro 6

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Número de registo: 53-BXH-8

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção
Eixo dianteiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55 22.5; Máx carga por eixo: 6900 kg; Direção
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70 22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55 22.5; Máx carga por eixo: 8600 kg

Interior
Número de bancos: 2

Manutenção
APK (MOT): testado até jun. 2025

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Cotieră centrală
- Euro 6
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Евро 6
- Люк на крыше
- Сигнальные маяки
- Фаркоп 40 мм
- Центральный подлокотник

= Примечания =

- VDL 30 тонн (тип S 30-6400)
- Длина системы 640 см
- Высота захвата 145 см (регулируется по высоте)
- Высота ролликов 127 см.
- Внешняя блокировка контейнеров
- Выдвижной задний бампер
- Инструментальный ящик из нержавеющей стали.
- Дизельный двигатель DC 16 123 L01
- Система впрыска Common Rail
- Коробка передач ГРСО926Р
- Система управления коробкой передач TMS
- Ретардер (тип R 4100D)
- Алюминиевые диски Alcoa Dura Bright
- 1 спальное место
- 9 тонн передняя ось
- НОВАЯ И НЕИСПОЛЬЗОВАННАЯ!

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Регистрационный номер: 53-BXH-8

Конфигурация осей
Передний мост 1: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление
Передний мост 2: Размер шин: 385/55 22.5; Макс. нагрузка на ось: 6900 kg; Рулевое управление
Задний мост 1: Размер шин: 315/70 22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 385/55 22.5; Макс. нагрузка на ось: 8600 kg

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до jun. 2025

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Euro 6
- Hliníková palivová nádrž
- Stredová lakťová opierka
- Strešný otvor
- Armstöd i mitten
- Bränsletank av aluminium
- Euro 6
- Taklucka
- Alüminyum yakıt deposu
- Euro 6
- Orta kol dayanağı
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.000 € ≈ 33.870 US$ ≈ 855.900.000 ₫
2012
519.294 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.665 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
53.000 € ≈ 56.090 US$ ≈ 1.418.000.000 ₫
2015
778.827 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.500 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
93.000 € ≈ 98.420 US$ ≈ 2.488.000.000 ₫
2019
214.014 km
Nguồn điện 451 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.065 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
51.000 € ≈ 53.970 US$ ≈ 1.364.000.000 ₫
2013
411.573 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.400 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
72.000 € ≈ 76.200 US$ ≈ 1.926.000.000 ₫
2017
150.686 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.700 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
93.000 € ≈ 98.420 US$ ≈ 2.488.000.000 ₫
2019
188.669 km
Nguồn điện 451 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.085 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
43.000 € ≈ 45.510 US$ ≈ 1.150.000.000 ₫
2007
573.622 km
Nguồn điện 379 HP (279 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.965 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.870 US$ ≈ 401.200.000 ₫
2000
470.000 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.060 US$ ≈ 532.300.000 ₫
2010
744.651 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.300 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân Palfinger Palift
Hà Lan, Geleen
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 60.850 US$ ≈ 1.538.000.000 ₫
2017
751.544 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân VDL
Hà Lan, Geleen
Liên hệ với người bán
46.500 € ≈ 49.210 US$ ≈ 1.244.000.000 ₫
2015
973.839 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.000 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân Joab
Hà Lan, Geleen
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 24.290 US$ ≈ 613.900.000 ₫
2013
1.374.826 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.075 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 89.960 US$ ≈ 2.274.000.000 ₫
2020
251.938 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
84.900 € ≈ 89.850 US$ ≈ 2.271.000.000 ₫
2020
466.271 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.670 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 41.170 US$ ≈ 1.040.000.000 ₫
2009
685.874 km
Nguồn điện 379 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.655 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 94.190 US$ ≈ 2.381.000.000 ₫
2016
516.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.290 US$ ≈ 361.100.000 ₫
2000
873.000 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.860 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
295.000 € ≈ 312.200 US$ ≈ 7.891.000.000 ₫
2023
499 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán