Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER

PDF
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER
Năm sản xuất: 2018-11
Đăng ký đầu tiên: 2018-11-01
Tổng số dặm đã đi được: 447.628 km
Khả năng chịu tải: 24.377 kg
Khối lượng tịnh: 13.623 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M789-1509
Đặt vào: 14 thg 4, 2025
Mô tả
Mẫu: XR21
Các kích thước tổng thể: 9,55 m × 2,55 m × 3,95 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 6,3 m
Động cơ
Thương hiệu: DC13.155
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.150 mm
Phanh
Guốc hãm
Guốc hãm
Buồng lái
Không gian ngủ
Máy tính hành trình
Radio
Bộ sưởi gương
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi ghế
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YS2R8X40002155246
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Scania R 500 8x4*4 HIAB XR 21 ton / L=6300 mm / RETARDER

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Getriebe: GRS905R, Automatik
Kabine: Sleeper cab, einfach
Hinterachse: Gelenkt
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Transmission: GRS905R, Automatisk
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Bagaksel: Styretøj
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- CB radio
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors

= Remarks =

Additional information :
Brand: SCANIA
Model: R 500
Structure: hook lift ( Hiab XR 21 ton / L=6300 mm )
Year: 11.2018
Mileage: 447628 km
VIN: ... 2155246
Wheel formula: 8x4*4
WB: 4150 mm
Engine: DC13.155 368 Kw / 500 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRS905R ) + retarder
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 9550 mm / 2550 mm / 3950 mm
Masses: full/empty: 38000 kg / 13623 kg
RETARDER
Lift device brand : Hiab
Year of manuf. : 2018

= More information =

Transmission: GRS905R, Automatic
Cab: Sleeper cab, single
Rear axle: Steering
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Volante ajustable

= Más información =

Transmisión: GRS905R, Automático
Cabina: Sleeper cab, simple
Eje trasero: Dirección
- Ilmastointi
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Transmission: GRS905R, Automatique
Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu arrière: Direction
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Klímavezérlés
- Állítható kormánykerék
- Quadro di comando climatizzatore
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Transmissie: GRS905R, Automaat
Cabine: Sleeper cab, enkel
Achteras: Meesturend
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Pędnia: GRS905R, Automat
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś tylna: Układ kierowniczy
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: GRS905R, Automática
Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo traseiro: Direção
- Climatizare
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: GRS905R, Автоматическая
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Задний мост: Рулевое управление
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Transmission: GRS905R, Automatisk
Hytt: Sleeper cab, endast
Bakaxel: Styrning
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
56.900 € ≈ 64.640 US$ ≈ 1.674.000.000 ₫
2018
438.900 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.685 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
58.500 € ≈ 66.460 US$ ≈ 1.721.000.000 ₫
2018
261.367 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.945 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 44.190 US$ ≈ 1.144.000.000 ₫
2012
803.754 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.480 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
76.900 € ≈ 87.360 US$ ≈ 2.262.000.000 ₫
2015
448.563 km
Nguồn điện 663 HP (487 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.825 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
86.000 € ≈ 97.700 US$ ≈ 2.530.000.000 ₫
2018
407.522 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.585 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.340 US$ ≈ 397.200.000 ₫
2001
595.000 km
Nguồn điện 345 HP (254 kW) Euro Euro 3
Estonia, Laiuse
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 34.080 US$ ≈ 882.600.000 ₫
2012
359.885 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.870 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Joab
Estonia, Sauga vald
Liên hệ với người bán
68.900 € ≈ 78.270 US$ ≈ 2.027.000.000 ₫
2018
464.448 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.745 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.060 US$ ≈ 467.800.000 ₫
2006
774.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.500 kg Cấu hình trục 6x4
Estonia, Taebla
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 53.280 US$ ≈ 1.380.000.000 ₫
2018
830.832 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.785 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.750 € ≈ 44.020 US$ ≈ 1.140.000.000 ₫
2017
609.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.925 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 43.170 US$ ≈ 1.118.000.000 ₫
2012
368.410 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.100 kg Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.970 US$ ≈ 879.700.000 ₫
2014
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 25.560 US$ ≈ 662.000.000 ₫
2007
492.791 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
563.170 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Italia, San Marzano di San Giuseppe
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 40.780 US$ ≈ 1.056.000.000 ₫
2014
329.668 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.285 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.880 US$ ≈ 514.900.000 ₫
1998
800.000 km
Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.790 US$ ≈ 408.900.000 ₫
2005
611.000 km
Nguồn điện 579 HP (426 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.785 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 17.610 US$ ≈ 456.000.000 ₫
2005
721.850 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 13.480 kg Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Tallinn, Harjumaa
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
207.000 km
Nguồn điện 620 HP (456 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 7.600 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Greve
Liên hệ với người bán