Xe chở rác thùng rời Scania R500 6X4 Manual Retarder

PDF
Xe chở rác thùng rời Scania R500 6X4 Manual Retarder - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R500 6X4 Manual Retarder | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R500 6X4 Manual Retarder | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R500 6X4 Manual Retarder | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R500 6X4 Manual Retarder | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R500 6X4 Manual Retarder | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R500 6X4 Manual Retarder | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R500 6X4 Manual Retarder | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R500 6X4 Manual Retarder | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R500 6X4 Manual Retarder | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R500 6X4 Manual Retarder | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R500 6X4 Manual Retarder | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R500 6X4 Manual Retarder | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R500 6X4 Manual Retarder | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania R500 6X4 Manual Retarder | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
15.900 €
Giá ròng
≈ 17.220 US$
≈ 440.600.000 ₫
19.398 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Năm sản xuất: 2006-12
Đăng ký đầu tiên: 2005-12-01
Tổng số dặm đã đi được: 774.000 km
Khả năng chịu tải: 15.500 kg
Khối lượng tịnh: 13.500 kg
Tổng trọng lượng: 29.000 kg
Địa điểm: Estonia Taebla7130 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: M120-8600
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Mẫu: 20t
Khung
Móc chốt
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 3
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Chiều dài cơ sở: 4.500 mm
Phanh
Guốc hãm
Buồng lái
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YS2R6X40002012014
Màu sắc: ánh kim
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Scania R500 6X4 Manual Retarder

Tiếng Anh
Vorderachse: Federung: Parabelfederung
Mittenachse: Federung: Luftfederung
Hinterachse: Federung: Luftfederung
Marke des Aufbaus: Multilift 20t
Foraksel: Affjedring: parabelaffjedring
Midterste aksel: Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel: Affjedring: luftaffjedring
Karosserifabrikat: Multilift 20t
Front axle: Suspension: parabolic suspension
Middle axle: Suspension: air suspension
Rear axle: Suspension: air suspension
Make of bodywork: Multilift 20t
Please contact Hindrek Heilu for more information
Eje delantero: Suspensión: suspensión parabólica
Eje central: Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero: Suspensión: suspensión neumática
Marca carrocería: Multilift 20t
Essieu avant: Suspension: suspension parabolique
Essieu central: Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière: Suspension: suspension pneumatique
Marque de construction: Multilift 20t
Vooras: Vering: paraboolvering
Middenas: Vering: luchtvering
Achteras: Vering: luchtvering
Merk opbouw: Multilift 20t
Oś przednia: Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś środkowa: Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna: Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Marka konstrukcji: Multilift 20t
Eixo dianteiro: Suspensão: suspensão parabólica
Eixo intermédio: Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro: Suspensão: suspensão pneumática
Marca da carroçaria: Multilift 20t
Передний мост: Подвеска: параболическая подвеска
Средний мост: Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост: Подвеска: пневматическая подвеска
Марка кузова: Multilift 20t
Framaxel: Fjädring: parabolisk upphängning
Centralaxel: Fjädring: luftfjädring
Bakaxel: Fjädring: luftfjädring
Fabrikat av karosseri: Multilift 20t
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.900 € ≈ 13.970 US$ ≈ 357.400.000 ₫
2006
826.226 km
Nguồn điện 381 HP (280 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.100 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.790 US$ ≈ 429.500.000 ₫
2007
492.791 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.790 US$ ≈ 429.500.000 ₫
2005
721.850 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 13.480 kg Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Tallinn, Harjumaa
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 18.420 US$ ≈ 471.000.000 ₫
2008
737.104 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.050 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân Multilift
Estonia, Sauga vald
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.060 US$ ≈ 385.100.000 ₫
2005
611.000 km
Nguồn điện 579 HP (426 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.785 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 30.870 US$ ≈ 789.700.000 ₫
2006
808.629 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.360 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 25.460 US$ ≈ 651.100.000 ₫
2007
492.791 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.560 US$ ≈ 551.400.000 ₫
2008
684.800 km
Dung tải. 17.240 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Joab
Estonia, Tartumaa
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.560 US$ ≈ 551.400.000 ₫
2003
1.050.000 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.260 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartu
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.250 US$ ≈ 415.600.000 ₫
2007
973.303 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Multilift
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
xe chở rác thùng rời Volvo FM9 340
1
14.000 € ≈ 15.170 US$ ≈ 387.900.000 ₫
2005
660.000 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Estonia, Holstre
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.970 US$ ≈ 357.400.000 ₫
2005
765.000 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Nowy Sącz
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.220 US$ ≈ 440.600.000 ₫
2004
1.039.400 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.000 kg Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.870 US$ ≈ 457.200.000 ₫
2007
544.145 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
13.850 € ≈ 15.000 US$ ≈ 383.800.000 ₫
2006
743.843 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 38.460 US$ ≈ 983.700.000 ₫
2010
551.399 km
Nguồn điện 620 HP (456 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân Hiab
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.960 US$ ≈ 484.900.000 ₫
1998
800.000 km
Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 17.330 US$ ≈ 443.300.000 ₫
2009
780.000 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Tartu
Liên hệ với người bán
35.581 € ≈ 38.540 US$ ≈ 985.900.000 ₫
2006
619.849 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
13.600 € ≈ 14.730 US$ ≈ 376.800.000 ₫
2008
410.000 km
Nguồn điện 501 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.070 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Nordbid Norge AS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán