Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4

PDF
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4 | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
15.900 €
Giá ròng
≈ 491.100.000 ₫
≈ 18.560 US$
19.716 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: TGX 26.480 6x2*4
Năm sản xuất: 2010-12
Đăng ký đầu tiên: 2010-12
Tổng số dặm đã đi được: 626.000 km
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8928
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,1 m × 2,55 m × 3,8 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 5,7 m, chiều cao - 1,47 m
Động cơ
Nguồn điện: 480 HP (353 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.419 cm³
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.800 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 50 %
Trục thứ cấp: 315/80 R22,5, tình trạng lốp 50 %
Trục thứ ba: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 70 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WMA21XZZ2BW143115

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời MAN TGX 26.480 6x2*4

Tiếng Anh
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Nastavitelný volant
- Posilovač řízení

= Další informace =

Kabina: Sleeper cab, pouze
Velikost pneumatiky pro: 385/65 R22,5
Středová náprava: Velikost pneumatiky: 315/80 R22,5
Zadní náprava: Velikost pneumatiky: 385/65 R22,5; Řízení
Počet lůžek: 2
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Reifengröße vorn: 385/65 R22,5
Mittenachse: Refenmaß: 315/80 R22,5
Hinterachse: Refenmaß: 385/65 R22,5; Gelenkt
Anzahl der Betten: 2
Wenden Sie sich an Ben Klila, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/65 R22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 315/80 R22,5
Bagaksel: Dækstørrelse: 385/65 R22,5; Styretøj
Antal senge: 2
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Engine PTO
- Power steering

= Remarks =

Additional information :
PLATFORM LENGHT 5700 MM
HOOK HEIGHT 1470 MM

Lift device brand : Meiller

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front tyre size: 385/65 R22,5
Middle axle: Tyre size: 315/80 R22,5
Rear axle: Tyre size: 385/65 R22,5; Steering
Number of beds: 2
Please contact Peep Poderat, Ben Klila, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Dirección asistida
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Tamaño del neumático delantero: 385/65 R22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 315/80 R22,5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 385/65 R22,5; Dirección
Número de camas: 2
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Direction assistée
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Dimension des pneus avant: 385/65 R22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 315/80 R22,5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 385/65 R22,5; Direction
Nombre de lits: 2
Veuillez contacter Ben Klila pour plus d'informations
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
= További opciók és tartozékok =

- Szervokormány
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Kabin: Sleeper cab, csak
Gumiabroncs mérete: 385/65 R22,5
Középső tengely: Gumiabroncs mérete: 315/80 R22,5
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 385/65 R22,5; Kormányzás
Ágyak száma: 2
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Servosterzo
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Cabina: Sleeper cab, solo
Dimensione del pneumatico per: 385/65 R22,5
Asse centrale: Dimensioni del pneumatico: 315/80 R22,5
Asse posteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/65 R22,5; Sterzo
Numero di letti: 2
= Aanvullende opties en accessoires =

- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Bandenmaat voor: 385/65 R22,5
Middenas: Bandenmaat: 315/80 R22,5
Achteras: Bandenmaat: 385/65 R22,5; Meesturend
Aantal bedden: 2
- Justerbart ratt
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/65 R22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 315/80 R22,5
Oś tylna: Rozmiar opon: 385/65 R22,5; Układ kierowniczy
Liczba łóżek: 2
= Opções e acessórios adicionais =

- Direcção assistida
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65 R22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 315/80 R22,5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22,5; Direção
Número de camas: 2
- Servodirecţie
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Регулируемое рулевое колесо
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Размер передних шин: 385/65 R22,5
Средний мост: Размер шин: 315/80 R22,5
Задний мост: Размер шин: 385/65 R22,5; Рулевое управление
Количество спальных мест: 2
Свяжитесь с Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Nastaviteľný volant
- Posilňovač riadenia

= Ďalšie informácie =

Kabína: Sleeper cab, iba
Veľkosť pneumatiky pre: 385/65 R22,5
Stredová náprava: Veľkosť pneumatiky: 315/80 R22,5
Zadná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/65 R22,5; Riadenie
Počet lôžok: 2
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Hytt: Sleeper cab, endast
Däckstorlek för: 385/65 R22,5
Centralaxel: Däckets storlek: 315/80 R22,5
Bakaxel: Däckets storlek: 385/65 R22,5; Styrning
Antal bäddar: 2
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.500 € ≈ 447.900.000 ₫ ≈ 16.920 US$
2006
603.200 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.850 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 460.200.000 ₫ ≈ 17.390 US$
2009
830.200 km
Nguồn điện 557 HP (409 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.130 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 447.900.000 ₫ ≈ 16.920 US$
2013
651.900 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.490 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 583.800.000 ₫ ≈ 22.060 US$
2011
302.385 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.685 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 918.900.000 ₫ ≈ 34.720 US$
2010
990.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.470 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 460.200.000 ₫ ≈ 17.390 US$
2009
839.384 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.930 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 367.600.000 ₫ ≈ 13.890 US$
2007
362.924 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.270 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 460.200.000 ₫ ≈ 17.390 US$
2008
663.882 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.090 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 614.700.000 ₫ ≈ 23.230 US$
2010
652.802 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.700 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 455.600.000 ₫ ≈ 17.220 US$
2005
626.200 km
Nguồn điện 579 HP (426 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.750 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 517.400.000 ₫ ≈ 19.550 US$
2011
554.116 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.740 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 540.500.000 ₫ ≈ 20.430 US$
2009
570.000 km
Nguồn điện 361 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Multilift
Slovenia
Matej Ažman s.p.
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 1.541.000.000 ₫ ≈ 58.240 US$
2012
341.730 km
Nguồn điện 507 HP (373 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.200 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.350 € 57.000 PLN ≈ 412.300.000 ₫
2008
490.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Fornal
Ba Lan, Racławice
TRAWOS Dudek Janusz
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 583.800.000 ₫ ≈ 22.060 US$
2012
742.419 km
Nguồn điện 700 HP (515 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.520 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.990 € ≈ 586.500.000 ₫ ≈ 22.170 US$
2009
508.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.145 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân Joab
Ba Lan, ŁAZISKA GÓRNE
MGC CENTRUM SAMOCHODOW DOSTAWCZYCH
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 491.100.000 ₫ ≈ 18.560 US$
2007
520.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Padise
TM Trucks OÜ
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 491.100.000 ₫ ≈ 18.560 US$
2007
276.900 km
Dung tải. 10.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Scanvo OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 463.300.000 ₫ ≈ 17.510 US$
2007
973.303 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Multilift
Estonia, Maardu
CHTRUCKS OÜ
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 583.800.000 ₫ ≈ 22.060 US$
2011
746.800 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.170 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân Meiller
Đức, Stuhr / Groß Mackenstedt
Eschen Nutzfahrzeuge GmbH
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán