Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.440 BB
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
41.900 €
Giá ròng
≈ 43.150 US$
≈ 1.097.000.000 ₫
≈ 1.097.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
MAN
Mẫu:
TGS 33.440 BB
Loại:
xe chở rác thùng rời
Đăng ký đầu tiên:
2014-02-27
Tổng số dặm đã đi được:
327.461 km
Tổng trọng lượng:
26.000 kg
Địa điểm:
Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
E62798
Động cơ
Thương hiệu:
MAN D2066 LF40
Nguồn điện:
440 HP (323 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
16
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x4
Ngừng:
lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:
3.900 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/65R22,5
Trục thứ cấp:
315/80R22,5
Trục thứ ba:
315/80R22,5
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Cửa sổ điện:
Thiết bị bổ sung
PTO:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thêm chi tiết
Màu sắc:
cam
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Sales Department
+32 51 72 ...
Hiển thị
+32 51 72 90 20
+32 51 57 ...
Hiển thị
+32 51 57 72 21
Địa chỉ
Bỉ, West-Flandres, 8610, HANDZAME, Handzaamse Nieuwstraat 7
Thời gian địa phương của người bán:
00:33 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
BRAEM NV/SA
Bỉ
16 năm tại Autoline
4.3
317 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 51 72 ...
Hiển thị
+32 51 72 90 20
+32 51 57 ...
Hiển thị
+32 51 57 72 21
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
34.900 €
≈ 35.940 US$
≈ 913.900.000 ₫
2012
575.044 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
79.450 €
≈ 81.830 US$
≈ 2.080.000.000 ₫
2019
233.386 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
91.750 €
≈ 94.490 US$
≈ 2.403.000.000 ₫
2019
217.198 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
13.819 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
62.450 €
≈ 64.320 US$
≈ 1.635.000.000 ₫
2018
431.844 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
14.150 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
91.750 €
≈ 94.490 US$
≈ 2.403.000.000 ₫
2019
309.619 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
27.750 €
≈ 28.580 US$
≈ 726.700.000 ₫
2005
674.865 km
Nguồn điện
390 HP (287 kW)
Euro
Euro 3
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
38.500 €
≈ 39.650 US$
≈ 1.008.000.000 ₫
2012
393.000 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Bỉ, Willebroek
Liên hệ với người bán
34.900 €
≈ 35.940 US$
≈ 913.900.000 ₫
2009
862.473 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
11.990 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 18.020 US$
≈ 458.300.000 ₫
2007
573.000 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Bỉ, Ardooie
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
664.066 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
519.385 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
44.950 €
≈ 46.290 US$
≈ 1.177.000.000 ₫
2010
204.593 km
Nguồn điện
410 HP (301 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
9.868 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
580.155 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.000 kg
Cấu hình trục
6x2
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
276.137 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.710 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 11.840 US$
≈ 301.100.000 ₫
1995
352.620 km
Nguồn điện
220 HP (162 kW)
Euro
Euro 1
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
528.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
44.900 €
≈ 46.240 US$
≈ 1.176.000.000 ₫
2009
491.700 km
Nguồn điện
410 HP (301 kW)
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
8.850 €
≈ 9.115 US$
≈ 231.700.000 ₫
2005
744.147 km
Nguồn điện
530 HP (390 kW)
Euro
Euro 3
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
409.323 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
21.500 €
≈ 22.140 US$
≈ 563.000.000 ₫
2006
645.000 km
Nguồn điện
390 HP (287 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.515 kg
Cấu hình trục
6x2
Bỉ, Willebroek
Liên hệ với người bán
- Kipphydraulik
= Weitere Informationen =
Getriebe: ZF 16S-252 OD, 16 Gänge, Schaltgetriebe
Reifengröße vorn: 385/65R22,5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22,5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22,5
Antrieb: Rad
Marke des Aufbaus: ANG
- Tipladshydraulik
= Yderligere oplysninger =
Transmission: ZF 16S-252 OD, 16 gear, Manuel gearkasse
Størrelse på fordæk: 385/65R22,5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22,5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22,5
Drivanordning: Hjul
Karosserifabrikat: ANG
- Tipper hydraulics
= More information =
Transmission: ZF 16S-252 OD, 16 gears, Manual gearbox
Front tyre size: 385/65R22,5
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22,5
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22,5
Drive: Wheel
Make of bodywork: ANG
- Hidráulica de volquete
= Más información =
Transmisión: ZF 16S-252 OD, 16 marchas, Cambio manual
Tamaño del neumático delantero: 385/65R22,5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22,5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22,5
Propulsión: Rueda
Marca carrocería: ANG
- Hydraulique
= Plus d'informations =
Transmission: ZF 16S-252 OD, 16 vitesses, Commande manuelle
Dimension des pneus avant: 385/65R22,5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22,5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22,5
Commande: Roue
Marque de construction: ANG
- Kipperhydrauliek
- Reservesleutel
= Bedrijfsinformatie =
Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.
= Meer informatie =
Aandrijving
Aandrijving: Wiel
Transmissie
Transmissie: ZF 16S-252 OD, 16 versnellingen, Handgeschakeld
Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385/65R22,5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22,5
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22,5
Functioneel
Merk opbouw: ANG
Overige informatie
Motorbouw: 6L
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 26%-50%
Staat banden links op as 3: 26%-50%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 26%-50%
Staat banden rechts op as 3: 26%-50%
Leverbaar: In België
- Hydraulika
= Więcej informacji =
Pędnia: ZF 16S-252 OD, 16 biegi, Manualna skrzynia biegów
Rozmiar opon przednich: 385/65R22,5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22,5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22,5
Napęd: Koło
Marka konstrukcji: ANG
- Sistema hidráulico de camião basculante
= Mais informações =
Transmissão: ZF 16S-252 OD, 16 velocidades, Caixa de velocidades manual
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65R22,5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5
Condução: Roda
Marca da carroçaria: ANG
- Гидравлическая система самосвала
= Дополнительная информация =
Трансмиссия: ZF 16S-252 OD, 16 передачи, Механическая коробка передач
Размер передних шин: 385/65R22,5
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22,5
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22,5
Привод: Колесо
Марка кузова: ANG