Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK

PDF
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Đăng ký đầu tiên: 2018-07-23
Tổng số dặm đã đi được: 209.112 km
Khả năng chịu tải: 13.100 kg
Khối lượng tịnh: 12.900 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME7506 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: E63659
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Thương hiệu: MAN D2676 LF
Nguồn điện: 420 HP (309 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 13.164 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x6
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 3.600 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 315/80R22.5
Trục thứ ba: 315/80R22.5
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời MAN TGS 33.420 BB + AJK

Tiếng Anh
- Хидравлика на самосвала
- Vyklápěcí hydraulika
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kipphydraulik

= Weitere Informationen =

Getriebe: 12TX-2820 OD, 12 Gänge, Automatik
Reifengröße vorn: 385/65R22.5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22.5
Antrieb: Rad
Marke des Aufbaus: AJK
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Tipladshydraulik

= Yderligere oplysninger =

Transmission: 12TX-2820 OD, 12 gear, Automatisk
Størrelse på fordæk: 385/65R22.5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5
Drivanordning: Hjul
Karosserifabrikat: AJK
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Additional options and accessories =

- Tipper hydraulics

= More information =

Transmission: 12TX-2820 OD, 12 gears, Automatic
Front tyre size: 385/65R22.5
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22.5
Drive: Wheel
Make of bodywork: AJK
= Más opciones y accesorios =

- Hidráulica de volquete

= Más información =

Transmisión: 12TX-2820 OD, 12 marchas, Automático
Tamaño del neumático delantero: 385/65R22.5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Propulsión: Rueda
Marca carrocería: AJK
- Kipin hydrauliikka
= Plus d'options et d'accessoires =

- Hydraulique

= Plus d'informations =

Transmission: 12TX-2820 OD, 12 vitesses, Automatique
Dimension des pneus avant: 385/65R22.5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5
Commande: Roue
Marque de construction: AJK
- Hidraulika kipera
- Billenőplató-hidraulika
- Idraulica cassone ribaltabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Kipperhydrauliek
- Reservesleutel

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Transmissie
Transmissie: 12TX-2820 OD, 12 versnellingen, Automaat

Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385/65R22.5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22.5

Functioneel
Merk opbouw: AJK

Overige informatie
Motorbouw: 6L
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 51%-75%
Staat banden links op as 3: 26%-50%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 51%-75%
Staat banden rechts op as 3: 26%-50%
Leverbaar: In België
- Hydraulikk for tippvogn
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hydraulika

= Więcej informacji =

Pędnia: 12TX-2820 OD, 12 biegi, Automat
Rozmiar opon przednich: 385/65R22.5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5
Napęd: Koło
Marka konstrukcji: AJK
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema hidráulico de camião basculante

= Mais informações =

Transmissão: 12TX-2820 OD, 12 velocidades, Automática
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65R22.5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Condução: Roda
Marca da carroçaria: AJK
- Sistem hidraulic pentru basculantă
= Дополнительные опции и оборудование =

- Гидравлическая система самосвала

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: 12TX-2820 OD, 12 передачи, Автоматическая
Размер передних шин: 385/65R22.5
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22.5
Привод: Колесо
Марка кузова: AJK
- Hydraulika vyklápača
= Extra tillval och tillbehör =

- Tippvagnshydraulik

= Ytterligare information =

Transmission: 12TX-2820 OD, 12 växlar, Automatisk
Däckstorlek för: 385/65R22.5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80R22.5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80R22.5
Körning: Hjul
Fabrikat av karosseri: AJK
- Damper hidroliği
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
91.750 € ≈ 102.700 US$ ≈ 2.663.000.000 ₫
2019
217.198 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.819 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
87.950 € ≈ 98.450 US$ ≈ 2.553.000.000 ₫
2020
242.059 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.660 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
99.450 € ≈ 111.300 US$ ≈ 2.886.000.000 ₫
2020
136.147 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.817 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
101.450 € ≈ 113.600 US$ ≈ 2.944.000.000 ₫
2021
71.852 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
172.222 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.830 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
198.750 € ≈ 222.500 US$ ≈ 5.768.000.000 ₫
2023
10.878 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 35.710 US$ ≈ 925.800.000 ₫
2009
862.473 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.990 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
582.660 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
519.385 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
387.050 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu phần thân Jimeca
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.870 US$ ≈ 333.800.000 ₫
1995
352.620 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 1 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
11.400 € ≈ 12.760 US$ ≈ 330.900.000 ₫
2000
527.661 km
Nguồn điện 314 HP (231 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Tessenderlo
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
580.160 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
507.170 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Thương hiệu phần thân Marrel
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
18.850 € ≈ 21.100 US$ ≈ 547.100.000 ₫
2007
583.938 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 3 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
370.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu phần thân Palfinger
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
758.680 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.000 kg Cấu hình trục 6x2 Thương hiệu phần thân Multilift
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
89.750 € ≈ 100.500 US$ ≈ 2.605.000.000 ₫
2019
156.813 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
58.900 € ≈ 65.930 US$ ≈ 1.709.000.000 ₫
2016
349.924 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 28.920 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
754.100 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán