Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km!

PDF
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km! | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
46.500 €
Giá ròng
≈ 53.140 US$
≈ 1.380.000.000 ₫
56.265 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Đăng ký đầu tiên: 2008-07-11
Tổng số dặm đã đi được: 25.790 km
Khả năng chịu tải: 10.320 kg
Khối lượng tịnh: 8.280 kg
Tổng trọng lượng: 18.600 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 45273
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,3 m × 2,5 m × 3,15 m
Động cơ
Nguồn điện: 281 HP (207 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 6.871 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 4.430 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 295/80 22.5
Trục thứ cấp: 295/80 22.5
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời MAN TGM 18.280 Multilift 21 Ton haakarmsysteem Just 25.790 km!

Tiếng Anh
- Предно и задно ресорно окачване
- Přední a zadní odpružení listovými pružinami
= Weitere Optionen und Zubehör =

- AHK 40 mm
- Blattfeder vorne und hinten
- Camera mit monitor

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Kennzeichen: BV-FZ-65

Achskonfiguration
Refenmaß: 295/80 22.5
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Max. Achslast: 7100 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%; Reduzierung: einfach reduziert

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring for og bag

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: BV-FZ-65

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 295/80 22.5
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Maks. akselbelastning: 7100 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Reduktion: enkeltreduktion

Interiør
Antal sæder: 2

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Μπροστινή και πίσω ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Additional options and accessories =

- Camera with monitor
- Coupling 40 mm
- Steel suspension front and back side
- Warning lights

= More information =

General information
Cab: day
Registration number: BV-FZ-65

Axle configuration
Tyre size: 295/80 22.5
Make axles: Anders
Front axle: Max. axle load: 7100 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Reduction: single reduction

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Cámara con monitor
- Suspensión de ballestas delante y atrás

= Más información =

Información general
Cabina: día
Matrícula: BV-FZ-65

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 295/80 22.5
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Carga máxima del eje: 7100 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Reducción: reducción sencilla

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Lehtijousitus edessä ja takana
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra avec moniteur
- Suspension à lames avant et arrière

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: BV-FZ-65

Configuration essieu
Dimension des pneus: 295/80 22.5
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7100 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Réduction: réduction simple

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Prednja i stražnja lisnata opruga
- Első és hátsó laprugós felfüggesztés
- Sospensioni a balestra anteriori e posteriori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering voor en achter
- Camera met monitor
- Vangmuil 40 mm
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Multilift 21 Ton haakarmsysteem (type: XR21S46)
- Systeemlengte:460 cm
- Haakhoogte 145 cm
- Hydraulische container binnenborging
- Uitschuifbare stootbalk
- Verschillende opbergkisten
- Ex. brandweervoertuig!
- Slechts 25.790 km!
- In nieuwstaat!

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag
Kenteken: BV-FZ-65

Asconfiguratie
Bandenmaat: 295/80 22.5
Merk assen: Anders
Vooras: Max. aslast: 7100 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%; Reductie: enkelvoudige reductie

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Bladfjæring foran og bak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Resor z przodu i z tyłu

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: BV-FZ-65

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 295/80 22.5
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 7100 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Redukcja: redukcja pojedyncza

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão de molas dianteira e traseira

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: dia
Número de registo: BV-FZ-65

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 295/80 22.5
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 7100 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Redução: redução simples

Interior
Número de bancos: 2

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Suspensie față și spate cu arcuri lamelare
= Дополнительные опции и оборудование =

- Камера с монитором
- Рессоры на переднем и задних мостах
- Сигнальные маяки
- Фаркоп 40 мм

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: BV-FZ-65

Конфигурация осей
Размер шин: 295/80 22.5
Марка мостов: Anders
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 7100 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Редуктор: один редуктор

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Predné a zadné odpruženie listovými pružinami
= Extra tillval och tillbehör =

- Främre och bakre bladfjäder

= Ytterligare information =

Allmän information
Hytt: dag
Registreringsnummer: BV-FZ-65

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 295/80 22.5
Fabrikat av axlar: Anders
Framaxel: Max. axellast: 7100 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel: Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 70%; Däckprofil lämnades utanför: 70%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%; Minskning: enda minskning

Interiör
Antal sittplatser: 2

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Ön ve arka yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2021
43.884 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.840 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 44.570 US$ ≈ 1.158.000.000 ₫
2015
851.670 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.891 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 45.430 US$ ≈ 1.180.000.000 ₫
2009
721.570 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.420 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 60.000 US$ ≈ 1.558.000.000 ₫
2012
672.178 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.955 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 68.000 US$ ≈ 1.766.000.000 ₫
2018
537.048 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.625 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
58.500 € ≈ 66.860 US$ ≈ 1.736.000.000 ₫
2016
385.063 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 68.000 US$ ≈ 1.766.000.000 ₫
2015
353.691 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.660 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 51.320 US$ ≈ 1.333.000.000 ₫
2019
566.486 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 97.150 US$ ≈ 2.523.000.000 ₫
2014
509.373 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.095 kg Cấu hình trục 8x6 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 38.290 US$ ≈ 994.400.000 ₫
2013
294.366 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.530 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 42.860 US$ ≈ 1.113.000.000 ₫
2016
747.430 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân VDL
Hà Lan, Geleen
Liên hệ với người bán
155.000 € ≈ 177.100 US$ ≈ 4.601.000.000 ₫
2025
463 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.446 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
236.500 € ≈ 270.300 US$ ≈ 7.020.000.000 ₫
2025
517 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
115.000 € ≈ 131.400 US$ ≈ 3.414.000.000 ₫
2021
219.541 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.179 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
155.000 € ≈ 177.100 US$ ≈ 4.601.000.000 ₫
2025
447 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.347 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
99.500 € ≈ 113.700 US$ ≈ 2.953.000.000 ₫
2020
331.366 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.557 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
115.000 € ≈ 131.400 US$ ≈ 3.414.000.000 ₫
2018
602.872 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.070 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
102.500 € ≈ 117.100 US$ ≈ 3.043.000.000 ₫
2014
422.321 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.200 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 43.320 US$ ≈ 1.125.000.000 ₫
2019
550.999 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.400 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
199.000 € ≈ 227.400 US$ ≈ 5.907.000.000 ₫
2023
36.169 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.550 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán