Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM

PDF
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM | Hình ảnh 28 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
103.850 €
Giá ròng
≈ 116.200 US$
≈ 3.014.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Đăng ký đầu tiên: 2022-07-16
Tổng số dặm đã đi được: 91.117 km
Khả năng chịu tải: 14.630 kg
Khối lượng tịnh: 11.370 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: E63887
Đặt vào: 7 thg 5, 2025
Động cơ
Thương hiệu: Iveco F3GGE611B*N
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 11.120 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 315/80R22.5
Trục thứ ba: 315/80R22.5
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời IVECO X-WAY 460 - HYVA - 91000 KM

Tiếng Anh
- Навигационна система
- Хидравлика на самосвала
- Navigační systém
- Vyklápěcí hydraulika
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kipphydraulik
- Navigationssystem

= Weitere Informationen =

Reifengröße vorn: 385/65R22.5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22.5
Antrieb: Rad
Marke des Aufbaus: HYVA
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Navigationssystem
- Tipladshydraulik

= Yderligere oplysninger =

Størrelse på fordæk: 385/65R22.5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5
Drivanordning: Hjul
Karosserifabrikat: HYVA
- Σύστημα πλοήγησης
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Additional options and accessories =

- Navigation system
- Tipper hydraulics

= More information =

Front tyre size: 385/65R22.5
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22.5
Drive: Wheel
Make of bodywork: HYVA
= Más opciones y accesorios =

- Hidráulica de volquete
- Sistema de navegación

= Más información =

Tamaño del neumático delantero: 385/65R22.5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Propulsión: Rueda
Marca carrocería: HYVA
- Kipin hydrauliikka
- Navigointijärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Hydraulique
- Système de navigation

= Plus d'informations =

Dimension des pneus avant: 385/65R22.5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5
Commande: Roue
Marque de construction: HYVA
- Hidraulika kipera
- Navigacijski sustav
- Billenőplató-hidraulika
- Navigációs rendszer
- Idraulica cassone ribaltabile
- Sistema di navigazione
= Aanvullende opties en accessoires =

- Kipperhydrauliek
- Krik
- Navigatiesysteem
- Reservesleutel
- Wielslot

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385/65R22.5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22.5

Functioneel
Merk opbouw: HYVA

Overige informatie
Motorbouw: 6L
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 76%-100%
Staat banden links op as 3: 26%-50%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 76%-100%
Staat banden rechts op as 3: 26%-50%
Leverbaar: In België
- Hydraulikk for tippvogn
- Navigasjonssystem
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hydraulika
- System nawigacji

= Więcej informacji =

Rozmiar opon przednich: 385/65R22.5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5
Napęd: Koło
Marka konstrukcji: HYVA
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema de navegação
- Sistema hidráulico de camião basculante

= Mais informações =

Tamanho do pneu dianteiro: 385/65R22.5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Condução: Roda
Marca da carroçaria: HYVA
- Sistem de navigație
- Sistem hidraulic pentru basculantă
= Дополнительные опции и оборудование =

- Гидравлическая система самосвала
- Система навигации

= Дополнительная информация =

Размер передних шин: 385/65R22.5
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22.5
Привод: Колесо
Марка кузова: HYVA
- Hydraulika vyklápača
- Navigačný systém
= Extra tillval och tillbehör =

- Navigationssystem
- Tippvagnshydraulik

= Ytterligare information =

Däckstorlek för: 385/65R22.5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80R22.5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80R22.5
Körning: Hjul
Fabrikat av karosseri: HYVA
- Damper hidroliği
- Navigasyon sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.950 € ≈ 11.140 US$ ≈ 288.800.000 ₫
1999
112.615 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 5.460 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
99.450 € ≈ 111.300 US$ ≈ 2.886.000.000 ₫
2020
136.147 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.817 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
101.450 € ≈ 113.600 US$ ≈ 2.944.000.000 ₫
2021
71.852 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
93.750 € ≈ 104.900 US$ ≈ 2.721.000.000 ₫
2021
257.886 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.730 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
119.750 € ≈ 134.000 US$ ≈ 3.476.000.000 ₫
2023
109.177 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.730 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
91.750 € ≈ 102.700 US$ ≈ 2.663.000.000 ₫
2019
217.198 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.819 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
89.750 € ≈ 100.500 US$ ≈ 2.605.000.000 ₫
2019
156.813 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
87.950 € ≈ 98.450 US$ ≈ 2.553.000.000 ₫
2020
242.059 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.660 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
41.850 € ≈ 46.850 US$ ≈ 1.215.000.000 ₫
2017
338.695 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
209.112 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.100 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.200 US$ ≈ 316.400.000 ₫
1997
744.000 km
Nguồn điện 466 HP (343 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Guima Palfinger
Bỉ, Ooigem
Liên hệ với người bán
178.750 € ≈ 200.100 US$ ≈ 5.188.000.000 ₫
2022
39.223 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.590 US$ ≈ 507.900.000 ₫
2008
291.758 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.040 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Gistel (West-Vlaanderen)
Liên hệ với người bán
74.900 € ≈ 83.840 US$ ≈ 2.174.000.000 ₫
2017
99.607 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.290 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.530 US$ ≈ 867.900.000 ₫
2009
667.685 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.460 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Overpelt
Liên hệ với người bán
44.950 € ≈ 50.320 US$ ≈ 1.305.000.000 ₫
2010
204.593 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.868 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
27.750 € ≈ 31.060 US$ ≈ 805.400.000 ₫
2011
155.480 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.940 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
28.450 € ≈ 31.850 US$ ≈ 825.700.000 ₫
2012
232.342 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
172.222 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.830 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
93.000 € ≈ 104.100 US$ ≈ 2.699.000.000 ₫
2021
60.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân AJK
Bỉ, Laakdal
Liên hệ với người bán