Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM

PDF
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
35.900 €
Giá ròng
≈ 1.103.000.000 ₫
≈ 41.930 US$
44.516 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Năm sản xuất: 2018-05
Đăng ký đầu tiên: 2018-05
Tổng số dặm đã đi được: 399.167 km
Khả năng chịu tải: 19.386 kg
Khối lượng tịnh: 13.614 kg
Tổng trọng lượng: 33.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M739-2160
Đặt vào: 17 thg 10, 2025
Mô tả
Mẫu: L24 5750
Các kích thước tổng thể: 8,93 m × 2,54 m × 3,95 m
Động cơ
Thương hiệu: MX-13
Nguồn điện: 530 HP (390 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.640 mm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: XLRAKM4300G205083

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời DAF CF 530 8x2 JOAB L24 ton L=5750 MM

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
= Další možnosti a příslušenství =

- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace

= Další informace =

Kabina: Sleeper cab, pouze
Přední náprava: Řízení
Středová náprava 1: Řízení
Zadní náprava: Řízení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Vorderachse: Gelenkt
Mittenachse 1: Gelenkt
Hinterachse: Gelenkt
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Foraksel: Styretøj
Midterste aksel 1: Styretøj
Bagaksel: Styretøj
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Engine PTO
- Roof hatch
- Roof lights

= Remarks =

Additional information :
Brand: DAF
Model: CF 530
Structure: hook lift ( JOAB L24 5750 / 24 ton / L=5750 mm )
Year: 03.2018
Mileage: 399167 km
VIN: ...G205083
Wheel formula: 8X2
WB: 3640 mm
Engine: MX-13 390 Kw / 530 Hp / Euro 6
Gearbox: Automat ( 12TX2620TD )
Suspension: leaf / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 8937 mm / 2545 mm / 3950 mm
Masses: full/empty: 33000kg / 13614 kg
Model year : 2018
Lift device brand : JOAB
Year of manuf. : 2018

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front axle: Steering
Middle axle 1: Steering
Rear axle: Steering
Please contact Alejandro Goyeneche, Andrei Somov, Deniss Urmaker or Mark Ševtšenko for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Eje delantero: Dirección
Eje central 1: Dirección
Eje trasero: Dirección
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu avant: Direction
Essieu central 1: Direction
Essieu arrière: Direction
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Kabin: Sleeper cab, csak
Első tengely: Kormányzás
Középső tengely 1: Kormányzás
Hátsó tengely: Kormányzás
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Quadro di comando climatizzatore
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Cabina: Sleeper cab, solo
Asse anteriore: Sterzo
Asse centrale 1: Sterzo
Asse posteriore: Sterzo
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Vooras: Meesturend
Middenas 1: Meesturend
Achteras: Meesturend
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś przednia: Układ kierowniczy
Oś środkowa 1: Układ kierowniczy
Oś tylna: Układ kierowniczy
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo dianteiro: Direção
Eixo intermédio 1: Direção
Eixo traseiro: Direção
- Climatizare
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Передний мост: Рулевое управление
Средний мост 1: Рулевое управление
Задний мост: Рулевое управление
Свяжитесь с Andrei Somov, Deniss Urmaker или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie

= Ďalšie informácie =

Kabína: Sleeper cab, iba
Predná náprava: Riadenie
Stredová náprava 1: Riadenie
Zadná náprava: Riadenie
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Hytt: Sleeper cab, endast
Framaxel: Styrning
Centralaxel 1: Styrning
Bakaxel: Styrning
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.500 € ≈ 998.900.000 ₫ ≈ 37.960 US$
Xe chở rác thùng rời
2018
293.401 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.755 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 1.103.000.000 ₫ ≈ 41.930 US$
Xe chở rác thùng rời
2017
529.301 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.174 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 1.472.000.000 ₫ ≈ 55.950 US$
Xe chở rác thùng rời
2018
261.367 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.945 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 1.153.000.000 ₫ ≈ 43.800 US$
Xe chở rác thùng rời
2018
435.000 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.831 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 765.300.000 ₫ ≈ 29.090 US$
Xe chở rác thùng rời
2016
431.380 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.373 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 1.165.000.000 ₫ ≈ 44.270 US$
Xe chở rác thùng rời
2018
407.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.847 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 1.134.000.000 ₫ ≈ 43.100 US$
Xe chở rác thùng rời
2017
378.700 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.380 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 1.411.000.000 ₫ ≈ 53.620 US$
Xe chở rác thùng rời
2017
559.523 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.185 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 1.411.000.000 ₫ ≈ 53.620 US$
Xe chở rác thùng rời
2016
614.155 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.145 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 1.411.000.000 ₫ ≈ 53.620 US$
Xe chở rác thùng rời
2017
469.056 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.605 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 1.199.000.000 ₫ ≈ 45.560 US$
Xe chở rác thùng rời
2016
501.000 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân AJK
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 1.166.000.000 ₫ ≈ 44.330 US$
Xe chở rác thùng rời
2019
632.347 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.645 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 1.196.000.000 ₫ ≈ 45.440 US$
Xe chở rác thùng rời
2017
499.897 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.130 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.950 € ≈ 1.351.000.000 ₫ ≈ 51.340 US$
Xe chở rác thùng rời
2018
462.531 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.625 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 1.414.000.000 ₫ ≈ 53.730 US$
Xe chở rác thùng rời
2018
523.500 km
Dung tải. 14.075 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 1.196.000.000 ₫ ≈ 45.440 US$
Xe chở rác thùng rời
2014
624.811 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.055 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.500 € ≈ 1.429.000.000 ₫ ≈ 54.320 US$
Xe chở rác thùng rời
2014
441.866 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.790 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.950 € ≈ 1.105.000.000 ₫ ≈ 41.990 US$
Xe chở rác thùng rời
2020
504.700 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 750 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Drachten
Boonstra Schadevoertuigen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
84.500 € ≈ 2.597.000.000 ₫ ≈ 98.700 US$
Xe chở rác thùng rời
2015
249.872 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.120 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.226.000.000 ₫ ≈ 46.610 US$
Xe chở rác thùng rời
2017
735.500 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Phần Lan, Vantaa River
Suvanto Trucks Oy
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán