Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL

PDF
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL | Hình ảnh 35 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/35
PDF
84.500 €
Giá ròng
≈ 2.641.000.000 ₫
≈ 99.770 US$
104.780 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 2015-12
Đăng ký đầu tiên: 2015-12
Tổng số dặm đã đi được: 249.872 km
Khả năng chịu tải: 14.120 kg
Khối lượng tịnh: 17.880 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M246-2234
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Mẫu: T17
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,35 m, chiều rộng - 2,53 m
Động cơ
Thương hiệu: OM471LA
Nguồn điện: 421 HP (309 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.900 mm
Phanh
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Cần cẩu
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WDB96424110003134

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Mercedes-Benz Arocs 3242 8x4 PK22002 / RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPL

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
= Další možnosti a příslušenství =

- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace

= Další informace =

Převodovka: G330-12 KL, Automatické
Kabina: Sleeper cab, pouze
Zadní náprava: Řízení
Počet lůžek: 1
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Getriebe: G330-12 KL, Automatik
Kabine: Sleeper cab, einfach
Hinterachse: Gelenkt
Anzahl der Betten: 1
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Transmission: G330-12 KL, Automatisk
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Bagaksel: Styretøj
Antal senge: 1
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors

= Remarks =

Additional information :
Brand: Mercedes-Benz
Model: Arocs 3242
Structure: crane + hook lift ( PK22002 / 2665 hours / boom 14,5 m / 1080 kg - hook lift PALFINGER T 17 ton / L=5200 mm )
Year: 12.2015
Mileage: 249872 km
VIN: ... 0003134
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3900 mm
Engine: OM471LA / 310 Kw / 420 / Euro 6
Gearbox: Automatic ( G330-12 KL )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 9350 mm / 2530 mm
Masses: full/empty: 32000 kg / 17880 kg
RETARDER / SNOW PLOW EQUIPMENT / GRAPPLE
Month of manuf. : September
Model year : 2015
Lift device brand : Palfinger
Year of manuf. : 2015
Reach : 14.5 m
Boom sections : 5

= More information =

Transmission: G330-12 KL, Automatic
Cab: Sleeper cab, single
Rear axle: Steering
Number of beds: 1
Please contact Alejandro Goyeneche, Andrei Somov, Deniss Urmaker, Kalev Kukk or Mark Ševtšenko for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Volante ajustable

= Más información =

Transmisión: G330-12 KL, Automático
Cabina: Sleeper cab, simple
Eje trasero: Dirección
Número de camas: 1
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Transmission: G330-12 KL, Automatique
Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu arrière: Direction
Nombre de lits: 1
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Sebességváltó: G330-12 KL, Automatikus
Kabin: Sleeper cab, csak
Hátsó tengely: Kormányzás
Ágyak száma: 1
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Quadro di comando climatizzatore
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Trasmissione: G330-12 KL, Automatico
Cabina: Sleeper cab, solo
Asse posteriore: Sterzo
Numero di letti: 1
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Transmissie: G330-12 KL, Automaat
Cabine: Sleeper cab, enkel
Achteras: Meesturend
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Pędnia: G330-12 KL, Automat
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś tylna: Układ kierowniczy
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: G330-12 KL, Automática
Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo traseiro: Direção
Número de camas: 1
- Climatizare
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: G330-12 KL, Автоматическая
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Задний мост: Рулевое управление
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Andrei Somov, Deniss Urmaker, Kalev Kukk или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie

= Ďalšie informácie =

Prevodovka: G330-12 KL, Automatické
Kabína: Sleeper cab, iba
Zadná náprava: Riadenie
Počet lôžok: 1
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Transmission: G330-12 KL, Automatisk
Hytt: Sleeper cab, endast
Bakaxel: Styrning
Antal bäddar: 1
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
83.900 € ≈ 2.622.000.000 ₫ ≈ 99.060 US$
2014
332.088 km
Nguồn điện 749 HP (551 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.525 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
74.900 € ≈ 2.341.000.000 ₫ ≈ 88.430 US$
2015
313.442 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.200 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
58.900 € ≈ 1.841.000.000 ₫ ≈ 69.540 US$
2015
448.563 km
Nguồn điện 663 HP (487 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.825 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 1.047.000.000 ₫ ≈ 39.550 US$
2016
345.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.730 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
97.500 € ≈ 3.048.000.000 ₫ ≈ 115.100 US$
2019
483.000 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.865 kg Cấu hình trục 8x4
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 1.153.000.000 ₫ ≈ 43.570 US$
2017
378.700 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.380 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 778.300.000 ₫ ≈ 29.400 US$
2015
273.178 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.480 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 1.235.000.000 ₫ ≈ 46.640 US$
2018
435.000 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.831 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 1.485.000.000 ₫ ≈ 56.080 US$
2014
441.866 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.790 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 684.500.000 ₫ ≈ 25.860 US$
2012
578.360 km
Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Joab
Estonia, Tartumaa
Scanvo OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 872.100.000 ₫ ≈ 32.940 US$
2016
431.380 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.373 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
92.400 € ≈ 2.888.000.000 ₫ ≈ 109.100 US$
2015
355.972 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.960 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 1.685.000.000 ₫ ≈ 63.640 US$
2013
673.792 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.775 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 1.341.000.000 ₫ ≈ 50.650 US$
2014
624.811 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.055 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.900 € ≈ 1.716.000.000 ₫ ≈ 64.820 US$
2016
516.404 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.790 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.500 € ≈ 1.516.000.000 ₫ ≈ 57.260 US$
2016
614.155 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.145 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 809.600.000 ₫ ≈ 30.580 US$
2014
712.589 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.205 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 1.528.000.000 ₫ ≈ 57.740 US$
2014
486.490 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.625 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 997.100.000 ₫ ≈ 37.660 US$
2019
98.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.800 kg Cấu hình trục 4x2
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
78.500 € ≈ 2.454.000.000 ₫ ≈ 92.680 US$
2013
185.000 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 8x4
Estonia, Tallinn, Harjumaa
Multivara OÜ
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán