Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer

PDF
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer | Hình ảnh 29 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
15.250 €
Giá ròng
≈ 17.430 US$
≈ 452.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer
Năm sản xuất: 1986-12
Đăng ký đầu tiên: 1986-12-18
Tổng số dặm đã đi được: 344.146 km
Khả năng chịu tải: 8.585 kg
Khối lượng tịnh: 11.415 kg
Tổng trọng lượng: 20.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Vriezenveen6584 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 303473285
Đặt vào: 4 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,45 m × 2,5 m × 4 m
Động cơ
Nguồn điện: 360 HP (265 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 16
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 5.600 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80/22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp: 315/80/22.5, phanh - tang trống
Cabin và tiện nghi
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe chở gia súc Volvo F 12 F12-20 - 1986 - Horse transport - Oldtimer

Tiếng Anh
- Люк на тавана
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Параболично окачване
- Пневматичен клаксон
- Радио/плейър за касети
- Ресорно пружинно окачване
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Странична врата
- Boční dveře
- Odpružení listovými pružinami
- Parabolické odpružení
- Rádio/přehrávač kazet
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní okno
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung
- Dachluke
- Dachspoiler
- größer Stauraum
- Lufthorn
- Parabolfederung
- Radio/Kassettenspieler
- Schlafkabine
- Seitentür
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 315/80/22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Wenden Sie sich an Bart Companjen, Giel Companjen, Frans Moran Santos, Bertus Companjen oder kantoor, office, buro., um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring
- Parabelaffjedring
- Radio/båndafspiller
- Sidedør
- Sleeper Cab
- Taglem
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 315/80/22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Άνοιγμα οροφής
- Αεροτομή οροφής
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Παραβολική ανάρτηση
- Πλαϊνή πόρτα
- Ραδιοκασετόφωνο
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Drumbrakes
- Leaf spring suspension
- Parabolic suspension
- Radio/cassette player
- Roof hatch
- Roof spoiler
- Side door
- Sleeper cab
- Storage space
- Vehicle heater

= More information =

Tyre size: 315/80/22.5
Suspension: parabolic suspension
Front axle: Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle: Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Please contact Bart Companjen, Giel Companjen, Frans Moran Santos, Bertus Companjen or kantoor, office, buro. for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Puerta lateral
- Radio / reproductor de casetes
- Resortes parabolicos
- Spoiler para el techo
- Suspensión
- Trampilla abatible

= Más información =

Tamaño del neumático: 315/80/22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Póngase en contacto con Frans Moran Santos para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Kattoluukku
- Kattospoileri
- Lehtijousitus
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Parabolinen jousitus
- Radio-/kasettisoitin
- Sivuovi
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne de l'air
- Lecteur radio / cassette
- Porte latérale
- Ressorts paraboliques
- Spoiler de toit
- Suspension de feuille
- Trappe de toit

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 315/80/22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Veuillez contacter Frans Moran Santos pour plus d'informations
- Bočna vrata
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni otvor
- Krovni spojler
- Lisnata opruga
- Parabolični ovjes
- Radio/kasetofon
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Oldalajtó
- Parabolarugós felfüggesztés
- Rugós felfüggesztés
- Rádiómagnó
- Sleeper Cab
- Tetőablak
- Tetőlégterelő
- Autoradio/mangianastri
- Avvisatore acustico pneumatico
- Botola
- Portiera laterale
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
- Sospensione balestra
- Sospensioni paraboliche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering
- Dakluik
- Dakspoiler
- Luchthoorn
- Paraboolvering
- Radio/Cassette speler
- Ruime kist
- Slaapcabine
- Standkachel
- Trommelremmen
- Zijdeur

= Bijzonderheden =

Lengte van bak is 740
Paardenbak

= Bedrijfsinformatie =

U bent van harte welkom bij Companjen Bedrijfswagen B.V. om de voertuig te bezichtigen. In overleg is dit ook in de avonden mogelijk. Belt u even van te voren om te voorkomen dat de voertuig van uw keuze niet gereserveerd of verkocht is?
Op al onze voertuigen geldt inruil en financiering mogelijk, voor meer informatie zijn wij te bereiken op hiện liên lạc of hiện liên lạc

Companjen Bedrijfswagens B.V.
Zonnekracht 12
7671RP Vriezenveen
Tel: hiện liên lạc Buro/Kantoor
Tel: hiện liên lạc Bertus Companjen
Tel:hiện liên lạc Bart Companjen
Tel: hiện liên lạc Giel Companjen
E-mail: hiện liên lạc

Ondanks de zorg die besteed wordt aan een correcte invoer van de gegevens, kunnen wij niet verantwoordelijk
en/of aansprakelijk gehouden worden voor eventuele fouten in deze advertentie.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 315/80/22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Neem voor meer informatie contact op met Bart Companjen, Giel Companjen, Frans Moran Santos, Bertus Companjen of kantoor, office, buro.
- Bladfjæring
- Førerhus med soveplass
- Lufthorn
- Parabelfjæring
- Radio/kassettspiller
- Sidedør
- Takluke
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Drzwi boczne
- Kabina sypialna
- Luk dachowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Resory
- Spoiler dachowy
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Zawieszenie paraboliczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 315/80/22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Escotilha do tejadilho
- Porta laterais
- Rádio/leitor de cassetes
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão de molas
- Suspensão parabólica

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 315/80/22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Radio-casetofon
- Spoiler pavilion
- Suspensie parabolică
- Suspensie pe arcuri
- Trapă de plafon
- Ușă laterală
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Боковая дверь
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Люк крыши
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Параболическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Рессорная подвеска
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Размер шин: 315/80/22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Bočné dvere
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Odpruženie listovými pružinami
- Parabolické odpruženie
- Rádio/kazetový prehrávač
- Strešný otvor
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder
- Kupévärmare
- Parabolfjädring
- Radio/kassettbandspelare
- Sidodörr
- Sovhytt
- Taklucka
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 315/80/22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 80%; Däckprofil lämnades utanför: 80%; Däckprofil innanför höger: 80%; Däckprofil utanför höger: 80%
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Araç ısıtıcısı
- Havalı korna
- Isıtıcı
- Parabolik süspansiyon
- Radyo/kaset çalar
- Sleeper cab
- Tavan kapağı
- Tavan spoyleri
- Yan kapı
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
49.950 € ≈ 57.090 US$ ≈ 1.483.000.000 ₫
2011
859.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.255 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 17.140 US$ ≈ 445.200.000 ₫
1990
1.005.834 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.314 US$ ≈ 86.080.000 ₫
1988
204.036 km
Nhiên liệu xăng
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
729.019 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.453 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
546.046 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.300 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
77.500 € ≈ 88.570 US$ ≈ 2.300.000.000 ₫
2017
699.608 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.620 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
14.890 € ≈ 17.020 US$ ≈ 442.000.000 ₫
2004
649.300 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 54.290 US$ ≈ 1.410.000.000 ₫
2006
1.364.272 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.440 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.600 US$ ≈ 353.200.000 ₫
2002
247.761 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Erp
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
999.999 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.400 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 57.030 US$ ≈ 1.481.000.000 ₫
2016
220.180 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Bennekom
Liên hệ với người bán
16.220 € 69.000 PLN ≈ 18.540 US$
2007
899.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Piotrków Trybunalski
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
628.259 km
Nguồn điện 693 HP (509 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.500 kg
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
34.700 € ≈ 39.660 US$ ≈ 1.030.000.000 ₫
1986
670.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW)
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 34.290 US$ ≈ 890.500.000 ₫
2020
308.855 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 15.238 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 5.486 US$ ≈ 142.500.000 ₫
2000
274.123 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.530 kg Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 3.657 US$ ≈ 94.990.000 ₫
1986
426.342 km
Dung tải. 3.220 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 33.720 US$ ≈ 875.700.000 ₫
2010
750.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.400 kg Thể tích 12.000 m³ Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, B-stok
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
741.791 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bồ Đào Nha, Fátima
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
445.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Cấu hình trục 6x2
Tây Ban Nha, CARMONA (SEVILLA)
Liên hệ với người bán