Xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster

PDF
xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster
xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster
xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster hình ảnh 2
xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster hình ảnh 3
xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster hình ảnh 4
xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster hình ảnh 5
xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster hình ảnh 6
xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster hình ảnh 7
xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster hình ảnh 8
xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster hình ảnh 9
xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster hình ảnh 10
xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster hình ảnh 11
xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster hình ảnh 12
xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster hình ảnh 13
xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster hình ảnh 14
xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster hình ảnh 15
xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
64.900 €
≈ 68.090 US$
≈ 1.733.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  Coaster
Loại:  xe buýt liên tỉnh
Đăng ký đầu tiên:  2022-08
Tổng số dặm đã đi được:  162 km
Số lượng ghế:  23
Địa điểm:  Bỉ Bruxelles6526 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  23 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  3005-c3
Khung
Cửa sau: 
Động cơ
Nguồn điện:  129 HP (95 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 1
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập: 
Radio: 
Tủ lạnh: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe buýt liên tỉnh Toyota Coaster

Visibility: public
Type: Public
Version: 29 seats - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Body Colorgroup: white
Body Painting: uni
Interior Color: beige
Covering: cloth
Doors: 3
Capacity: 4164
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 16
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix total TTC (TVA sur la marge. Pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Total price all inclusive (VAT margin. For export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Chauffage
3ème feu stop
Radiateur renforcé
Suspension renforcée
Roue de secours sous châssis
Recouvrement de sol en vinyle
Double air conditionné manuel avant + arrière
Sièges avec appuie-têtes intégrés
Ceintures de sécurité pour tous les sièges
Sièges tissu
Vitres latérales coulissantes
Pare-chocs peints
Snorkel
Porte latérale automatique
Main standard equipment
3rd brake light
Reinforced radiator
Reinforced suspension
Rear door type hatchback
Spare tyre under chassis
Floor in vinyl
Manual air conditioning front + rear
High bucket seats
Seat belt for all seats
Fabric seats
Sliding side window
Painted bumpers
Snorkel
22 SEATERS
cool box
Automatic side door
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
64.000 € ≈ 67.150 US$ ≈ 1.709.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 23
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
61.000 € ≈ 64.000 US$ ≈ 1.629.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 23
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
61.900 € ≈ 64.950 US$ ≈ 1.653.000.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 23
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
64.900 € ≈ 68.090 US$ ≈ 1.733.000.000 ₫
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 23
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
61.900 € ≈ 64.950 US$ ≈ 1.653.000.000 ₫
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 23
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
64.000 € ≈ 67.150 US$ ≈ 1.709.000.000 ₫
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 23
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
61.000 € ≈ 64.000 US$ ≈ 1.629.000.000 ₫
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 23
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
118.000 € ≈ 123.800 US$ ≈ 3.151.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 23
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 26.750 US$ ≈ 681.000.000 ₫
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 15
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
118.000 € ≈ 123.800 US$ ≈ 3.151.000.000 ₫
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 23
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 22.560 US$ ≈ 574.100.000 ₫
2004
123.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 30
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.410 US$ ≈ 494.000.000 ₫
2001
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 25
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 20.460 US$ ≈ 520.700.000 ₫
2002
96.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 25
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
60.379 € ≈ 63.350 US$ ≈ 1.612.000.000 ₫
2012
544.177 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 60
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
60.379 € ≈ 63.350 US$ ≈ 1.612.000.000 ₫
2012
538.583 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 60
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
66.429 € ≈ 69.700 US$ ≈ 1.774.000.000 ₫
2012
462.144 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 60
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
54.329 € ≈ 57.000 US$ ≈ 1.451.000.000 ₫
2012
448.884 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 60
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
54.329 € ≈ 57.000 US$ ≈ 1.451.000.000 ₫
2012
401.435 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 60
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
78.529 € ≈ 82.390 US$ ≈ 2.097.000.000 ₫
2015
397.726 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 30
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
54.329 € ≈ 57.000 US$ ≈ 1.451.000.000 ₫
2012
385.721 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 60
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán