Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER

PDF
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 2
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 3
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 4
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 5
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 6
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 7
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 8
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 9
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 10
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 11
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 12
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 13
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 14
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 15
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 16
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 17
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 18
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 19
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 20
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 21
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 22
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 23
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 24
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 25
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 26
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 27
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 28
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 29
xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER hình ảnh 30
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
10.090 US$
≈ 9.106 €
≈ 247.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  COASTER
Loại:  xe buýt liên tỉnh
Đăng ký đầu tiên:  2002-12
Tổng số dặm đã đi được:  363.000 km
Số lượng ghế:  29
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  29 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2408271344APS
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  5.300 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER

Tiếng Anh
Model Code: KK-RX4JFE
Chassis No: RX4JFE-50***
Status: In-Stock
drive type: 2WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.450 US$ ≈ 13.040 € ≈ 354.900.000 ₫
1996
133.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 28
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.420 US$ ≈ 13.920 € ≈ 378.700.000 ₫
2006
123.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 10
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.140 US$ ≈ 7.346 € ≈ 199.900.000 ₫
2000
65.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.160 US$ ≈ 19.100 € ≈ 519.700.000 ₫
1993
239.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.220 US$ ≈ 17.350 € ≈ 472.100.000 ₫
1991
42.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 26
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
54.960 US$ ≈ 49.600 € ≈ 1.350.000.000 ₫
2017
118.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 28
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
288.000 km
Nguồn điện 225 HP (165 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 34
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
17.000 US$ ≈ 15.340 € ≈ 417.500.000 ₫
2012
87.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 26
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.500 US$ ≈ 17.600 € ≈ 478.900.000 ₫
2010
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.500 US$ ≈ 16.700 € ≈ 454.400.000 ₫
2013
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
57.500 US$ ≈ 51.890 € ≈ 1.412.000.000 ₫
2017
90.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
59.500 US$ ≈ 53.700 € ≈ 1.461.000.000 ₫
2018
73.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.500 US$ ≈ 25.720 € ≈ 700.000.000 ₫
2013
95.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.600 US$ ≈ 21.300 € ≈ 579.600.000 ₫
2013
118.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 11.730 € ≈ 319.300.000 ₫
2001
214.937 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 47
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
xe buýt liên tỉnh Toyota coaster xe buýt liên tỉnh Toyota coaster xe buýt liên tỉnh Toyota coaster
3
8.800 € ≈ 9.751 US$ ≈ 239.500.000 ₫
2013
22.600 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 30
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
10.000 US$ ≈ 9.024 € ≈ 245.600.000 ₫
2018
34.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 30
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
10.000 US$ ≈ 9.024 € ≈ 245.600.000 ₫
2018
35.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
10.800 US$ ≈ 9.746 € ≈ 265.300.000 ₫
Euro Euro 3 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 18
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2003
494.887 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 3 Số lượng ghế 27
Italia, Olgiate Comasco
Liên hệ với người bán