Xe buýt liên tỉnh Hino BUS

PDF
xe buýt liên tỉnh Hino BUS
xe buýt liên tỉnh Hino BUS
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 2
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 3
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 4
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 5
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 6
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 7
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 8
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 9
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 10
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 11
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 12
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 13
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 14
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 15
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 16
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 17
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 18
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 19
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 20
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 21
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 22
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 23
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 24
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 25
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 26
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 27
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 28
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 29
xe buýt liên tỉnh Hino BUS hình ảnh 30
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
5.910 US$
≈ 5.338 €
≈ 145.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Hino
Mẫu:  BUS
Loại:  xe buýt liên tỉnh
Đăng ký đầu tiên:  1988-04
Tổng số dặm đã đi được:  350.089 km
Số lượng ghế:  52
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2402071659BTBKG
Động cơ
Thương hiệu:  FE750
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  16.740 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Cabin xe
Tựa đầu: 
Tựa tay: 
Đai an toàn: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe buýt liên tỉnh Hino BUS

Tiếng Anh
Model Code: P-RU636BB
Chassis No: RU636B*****
Status: In-Stock
drive type: 2WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2007
288.000 km
Nguồn điện 225 HP (165 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 34
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
72.594 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 84
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2021
Nguồn điện 315 HP (232 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 62
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 55
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
57.875 km
Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.425 US$ ≈ 133.700.000 ₫
2003
490.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 50
Đức, Haßfurt
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 5.978 US$ ≈ 147.300.000 ₫
2004
153.007 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 47
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
4.999 € ≈ 5.534 US$ ≈ 136.400.000 ₫
2004
445.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 63+1
Pháp, St Genis Laval
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 5.978 US$ ≈ 147.300.000 ₫
2005
820.335 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 45
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 5.978 US$ ≈ 147.300.000 ₫
2005
806.625 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 47
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.089 US$ ≈ 150.100.000 ₫
2000
401.679 km
Pháp, LIPOSTHEY
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.643 US$ ≈ 163.700.000 ₫
2005
294.328 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 40
Bỉ, Gent
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.532 US$ ≈ 161.000.000 ₫
2009
645.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Schlierbach
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.643 US$ ≈ 163.700.000 ₫
2001
257.500 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 2 Số lượng ghế 41 + 1
Italia, Bussolengo (VR)
Liên hệ với người bán