Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker

PDF
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker
Loại: xe bồn
Năm sản xuất: 1995-11
Đăng ký đầu tiên: 1995-11-23
Tổng số dặm đã đi được: 195.000 km
Thể tích: 12.557 m³
Khối lượng tịnh: 8.840 kg
Địa điểm: Hà Lan Weert6589 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: ME980544
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Mẫu: CM40 0030
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 7,06 m, chiều rộng - 2,5 m
Động cơ
Nguồn điện: 240 HP (176 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 3.900 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 12R22.5
Trục thứ cấp: 12R22.5
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe bồn Mercedes-Benz 1824 AK - 4x4 - Fuel tanker

Tiếng Anh
- 4x4
- Радио/плейър за касети
- Ресорно пружинно окачване
- 4x4
- Odpružení listovými pružinami
- Rádio/přehrávač kazet
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 4x4
- Blattfederung
- Radio/Kassettenspieler
- Stosstange ausziehbar

= Anmerkungen =

Gesamt Volume 12.557 Liter
5 Kompartimenten: 3135 + 1046 + 2097 + 4183 + 2096 Liter

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 12R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 75%; Reifen Profil rechts: 75%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 85%; Reifen Profil links außen: 85%; Reifen Profil rechts innerhalb: 85%; Reifen Profil rechts außen: 85%
Marke des Aufbaus: Chaudronnerie C.M. CM40 0030
Zahl der Kammern: 5
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 4x4
- Bladaffjedring
- Radio/båndafspiller

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 12R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 75%; Dækprofil højre: 75%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 85%; Dækprofil venstre udvendige: 85%; Dækprofil højre udvendige: 85%; Dækprofil højre udvendige: 85%
Karosserifabrikat: Chaudronnerie C.M. CM40 0030
Antal rum: 5
- 4x4
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Ραδιοκασετόφωνο

WORLDWIDE DELIVERY
= Additional options and accessories =

- 4x4
- Adjustable rear bumper
- Leaf spring suspension
- Radio/cassette player

= Remarks =

Total volume 12.557 Liter
5 Compartments: 3135 + 1046 + 2097 + 4183 + 2096 Liter

= More information =

Cab: day
Tyre size: 12R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 75%; Tyre profile right: 75%
Rear axle: Tyre profile left inner: 85%; Tyre profile left outer: 85%; Tyre profile right outer: 85%; Tyre profile right outer: 85%
Make of bodywork: Chaudronnerie C.M. CM40 0030
Number of compartments: 5
= Más opciones y accesorios =

- 4x4
- Parachoques extensible
- Radio / reproductor de casetes
- Suspensión

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 12R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 75%; Dibujo del neumático derecha: 75%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 85%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 85%; Dibujo del neumático derecha exterior: 85%; Dibujo del neumático derecha exterior: 85%
Marca carrocería: Chaudronnerie C.M. CM40 0030
Número de compartimentos: 5
- 4x4
- Lehtijousitus
- Radio-/kasettisoitin
= Plus d'options et d'accessoires =

- 4x4
- Lecteur radio / cassette
- Pare-chocs extensible
- Suspension à lames

= Remarques =

Volume total 12.557 Liter
5 Compartiments: 3135 + 1046 + 2097 + 4183 + 2096 Liter

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 12R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 75%; Sculptures des pneus droite: 75%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 85%; Sculptures des pneus gauche externe: 85%; Sculptures des pneus droit externe: 85%; Sculptures des pneus droit externe: 85%
Marque de construction: Chaudronnerie C.M. CM40 0030
Nombre de compartiments: 5
- 4x4
- Lisnata opruga
- Radio/kasetofon
- 4x4
- Rugós felfüggesztés
- Rádiómagnó
- 4x4
- Autoradio/mangianastri
- Sospensione balestra

WORLDWIDE DELIVERY
= Aanvullende opties en accessoires =

- 4x4
- Bladvering
- Radio/Cassette speler
- Uitschuifbare bumper

= Bijzonderheden =

Totaal volume 12.557 Liter
5 Compartimenten: 3135 + 1046 + 2097 + 4183 + 2096 Liter

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 12R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 75%; Bandenprofiel rechts: 75%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 85%; Bandenprofiel linksbuiten: 85%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 85%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 85%
Merk opbouw: Chaudronnerie C.M. CM40 0030
Aantal compartimenten: 5
- 4x4
- Bladfjæring
- Radio/kassettspiller
= Więcej opcji i akcesoriów =

- 4x4
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Resory

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 12R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 75%; Profil opon prawa: 75%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 85%; Profil opon lewa zewnętrzna: 85%; Profil opon prawa zewnętrzna: 85%; Profil opon prawa zewnętrzna: 85%
Marka konstrukcji: Chaudronnerie C.M. CM40 0030
Liczba komór: 5
= Opções e acessórios adicionais =

- 4x4
- Rádio/leitor de cassetes
- Suspensão de molas

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 12R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 75%; Perfil do pneu direita: 75%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 85%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 85%; Perfil do pneu exterior direito: 85%; Perfil do pneu exterior direito: 85%
Marca da carroçaria: Chaudronnerie C.M. CM40 0030
Número de compartimentos: 5
- 4x4
- Radio-casetofon
- Suspensie pe arcuri

WORLDWIDE DELIVERY
= Дополнительные опции и оборудование =

- 4x4
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Рессорная подвеска

= Информация о дилере =

WORLDWIDE DELIVERY

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 12R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 75%; Профиль шин справа: 75%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 85%; Профиль шин левое внешнее: 85%; Профиль шин правое внешнее: 85%; Профиль шин правое внешнее: 85%
Марка кузова: Chaudronnerie C.M. CM40 0030
Количество отсеков: 5
- 4x4
- Odpruženie listovými pružinami
- Rádio/kazetový prehrávač
= Extra tillval och tillbehör =

- 4x4
- Bladfjäder
- Radio/kassettbandspelare

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Däckets storlek: 12R22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 75%; Däckprofil rätt: 75%
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 85%; Däckprofil lämnades utanför: 85%; Däckprofil innanför höger: 85%; Däckprofil utanför höger: 85%
Fabrikat av karosseri: Chaudronnerie C.M. CM40 0030
Antal fack: 5
- 4x4
- Radyo/kaset çalar
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
251.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 6,5 m³ Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
67.000 € ≈ 75.720 US$ ≈ 1.977.000.000 ₫
2016
290.500 km
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 19.200 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1992
Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 12,5 m³
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
159.500 € ≈ 180.300 US$ ≈ 4.707.000.000 ₫
2024
1 km
Nguồn điện 536 HP (394 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Schiedam
TMH Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1996
622 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x8
Hà Lan, Schaijk
Liên hệ với người bán
182.900 € ≈ 206.700 US$ ≈ 5.397.000.000 ₫
2024
1 km
Nguồn điện 536 HP (394 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Schiedam
TMH Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 49.160 US$ ≈ 1.284.000.000 ₫
1997
1.646.157 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.860 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.911 US$ ≈ 206.600.000 ₫
1993
Cấu hình trục 4x4
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 28.250 US$ ≈ 737.700.000 ₫
1991
434.816 km
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hy Lạp, Patras
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.060 US$ ≈ 262.600.000 ₫
2001
450.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.040 kg Thể tích 14.991 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Thể tích 15 m³ Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 24.810 US$ ≈ 647.700.000 ₫
2013
456.036 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 28.250 US$ ≈ 737.700.000 ₫
2010
465.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.155 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 28.820 US$ ≈ 752.500.000 ₫
2009
434.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 15.835 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 53.680 US$ ≈ 1.402.000.000 ₫
2014
243.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.295 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 37.860 US$ ≈ 988.600.000 ₫
2009
422.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 14.600 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán