Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5

PDF
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 - Autoline
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5 | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
46.450 €
Giá ròng
≈ 53.320 US$
≈ 1.398.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: xe ben
Đăng ký đầu tiên: 2014-03-07
Tổng số dặm đã đi được: 441.580 km
Khả năng chịu tải: 16.443 kg
Khối lượng tịnh: 15.557 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: E63109
Đặt vào: 13 thg 6, 2025
Khung
Kích thước phần thân: 6 m × 2,32 m × 1 m
Động cơ
Nguồn điện: 410 HP (301 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 2.050 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 13r /22,5
Trục thứ cấp: 13r/22,5
Trục thứ ba: 13r/22,5
Trục thứ tư: 13r/22,5
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe ben DAF CF 85.410 BB -E5

Tiếng Anh
- Хидравлика на самосвала
- Vyklápěcí hydraulika
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kipphydraulik

= Weitere Informationen =

Achse 1: Refenmaß: 13r /22,5
Achse 2: Refenmaß: 13r/22,5; Gelenkt
Achse 3: Refenmaß: 13r/22,5
Achse 4: Refenmaß: 13r/22,5
Antrieb: Rad
Kipper: Links / Rechts
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Tipladshydraulik

= Yderligere oplysninger =

Aksel 1: Dækstørrelse: 13r /22,5
Aksel 2: Dækstørrelse: 13r/22,5; Styretøj
Aksel 3: Dækstørrelse: 13r/22,5
Aksel 4: Dækstørrelse: 13r/22,5
Drivanordning: Hjul
Tiplad: Venstre / Højre
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Additional options and accessories =

- Tipper hydraulics

= More information =

Axle 1: Tyre size: 13r /22,5
Axle 2: Tyre size: 13r/22,5; Steering
Axle 3: Tyre size: 13r/22,5
Axle 4: Tyre size: 13r/22,5
Drive: Wheel
Tipper: Left / Right
= Más opciones y accesorios =

- Hidráulica de volquete

= Más información =

Eje 1: Tamaño del neumático: 13r /22,5
Eje 2: Tamaño del neumático: 13r/22,5; Dirección
Eje 3: Tamaño del neumático: 13r/22,5
Eje 4: Tamaño del neumático: 13r/22,5
Propulsión: Rueda
Volquete: Izquierda / Derecha
- Kipin hydrauliikka
= Plus d'options et d'accessoires =

- Hydraulique

= Plus d'informations =

Essieu 1: Dimension des pneus: 13r /22,5
Essieu 2: Dimension des pneus: 13r/22,5; Direction
Essieu 3: Dimension des pneus: 13r/22,5
Essieu 4: Dimension des pneus: 13r/22,5
Commande: Roue
Kipper: Gauche / Droite
- Hidraulika kipera
- Billenőplató-hidraulika
- Idraulica cassone ribaltabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Kipperhydrauliek
- Openklappende zijdeur
- Reservesleutel
- Wielslot

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Asconfiguratie
As 1: Bandenmaat: 13r /22,5
As 2: Bandenmaat: 13r/22,5; Meesturend
As 3: Bandenmaat: 13r/22,5
As 4: Bandenmaat: 13r/22,5

Functioneel
Kipper: Links / Rechts

Overige informatie
Kipper cylinders: schaar piston
Materiaal laadklep: staal
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 26%-50%
Staat banden links op as 3: 0%-25%
Staat banden links op as 4: 26%-50%
Staat banden rechts op as 1: 0%-25%
Staat banden rechts op as 2: 26%-50%
Staat banden rechts op as 3: 0%-25%
Staat banden rechts op as 4: 26%-50%
Leverbaar: In Frankrijk
- Hydraulikk for tippvogn
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hydraulika

= Więcej informacji =

Oś 1: Rozmiar opon: 13r /22,5
Oś 2: Rozmiar opon: 13r/22,5; Układ kierowniczy
Oś 3: Rozmiar opon: 13r/22,5
Oś 4: Rozmiar opon: 13r/22,5
Napęd: Koło
Wywrotka: Lewa / Prawa
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema hidráulico de camião basculante

= Mais informações =

Eixo 1: Tamanho dos pneus: 13r /22,5
Eixo 2: Tamanho dos pneus: 13r/22,5; Direção
Eixo 3: Tamanho dos pneus: 13r/22,5
Eixo 4: Tamanho dos pneus: 13r/22,5
Condução: Roda
Camião basculante: Esquerda / Direita
- Sistem hidraulic pentru basculantă
= Дополнительные опции и оборудование =

- Гидравлическая система самосвала

= Дополнительная информация =

Ось 1: Размер шин: 13r /22,5
Ось 2: Размер шин: 13r/22,5; Рулевое управление
Ось 3: Размер шин: 13r/22,5
Ось 4: Размер шин: 13r/22,5
Привод: Колесо
Самосвал: Слева / Справа
- Hydraulika vyklápača
= Extra tillval och tillbehör =

- Tippvagnshydraulik

= Ytterligare information =

Axel 1: Däckets storlek: 13r /22,5
Axel 2: Däckets storlek: 13r/22,5; Styrning
Axel 3: Däckets storlek: 13r/22,5
Axel 4: Däckets storlek: 13r/22,5
Körning: Hjul
Tippbil: Vänster / Höger
- Damper hidroliği
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
57.900 € ≈ 66.460 US$ ≈ 1.743.000.000 ₫
2015
317.351 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 54.980 US$ ≈ 1.442.000.000 ₫
2009
447.433 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 51.540 US$ ≈ 1.352.000.000 ₫
2011
661.064 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.020 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
35.750 € ≈ 41.030 US$ ≈ 1.076.000.000 ₫
2003
692.302 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 10.720 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
48.750 € ≈ 55.960 US$ ≈ 1.468.000.000 ₫
2013
428.653 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 17.208 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
84.900 € ≈ 97.450 US$ ≈ 2.556.000.000 ₫
2019
13.642 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.690 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.950 US$ ≈ 418.500.000 ₫
1999
375.600 km
Euro Euro 2 Dung tải. 26.000 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Hulshout
Liên hệ với người bán
54.750 € ≈ 62.840 US$ ≈ 1.648.000.000 ₫
2015
324.162 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.110 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
8.350 € ≈ 9.584 US$ ≈ 251.400.000 ₫
1995
234.562 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 2 Thể tích 4,57 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
22.850 € ≈ 26.230 US$ ≈ 687.900.000 ₫
1990
465.495 km
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
38.850 € ≈ 44.590 US$ ≈ 1.170.000.000 ₫
2009
537.524 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.160 US$ ≈ 450.100.000 ₫
1998
376.000 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 8.300 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Harchies
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 12.340 US$ ≈ 323.600.000 ₫
1989
165.000 km
Cấu hình trục 4x2 Cách dỡ hàng 3 chiều
Bỉ, Hulshout
Liên hệ với người bán
11.350 € ≈ 13.030 US$ ≈ 341.700.000 ₫
1996
577.316 km
Dung tải. 9.880 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.800 US$ ≈ 1.201.000.000 ₫
2015
515.127 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.992 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
37.850 € ≈ 43.440 US$ ≈ 1.140.000.000 ₫
2012
233.021 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 17.422 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
36.850 € ≈ 42.300 US$ ≈ 1.109.000.000 ₫
2009
532.719 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.179 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
34.750 € ≈ 39.890 US$ ≈ 1.046.000.000 ₫
2006
355.601 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 10.750 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
12.800 € ≈ 14.690 US$ ≈ 385.400.000 ₫
1993
1.071.134 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 1 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.090 US$ ≈ 526.900.000 ₫
1966
10.838 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.530 kg Cấu hình trục 4x4
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán