Xe ben Renault LANDER-KERAX 430 DXI+BIBENNE

PDF
xe ben Renault LANDER-KERAX 430 DXI+BIBENNE
xe ben Renault LANDER-KERAX 430 DXI+BIBENNE
xe ben Renault LANDER-KERAX 430 DXI+BIBENNE hình ảnh 2
xe ben Renault LANDER-KERAX 430 DXI+BIBENNE hình ảnh 3
xe ben Renault LANDER-KERAX 430 DXI+BIBENNE hình ảnh 4
xe ben Renault LANDER-KERAX 430 DXI+BIBENNE hình ảnh 5
xe ben Renault LANDER-KERAX 430 DXI+BIBENNE hình ảnh 6
xe ben Renault LANDER-KERAX 430 DXI+BIBENNE hình ảnh 7
xe ben Renault LANDER-KERAX 430 DXI+BIBENNE hình ảnh 8
xe ben Renault LANDER-KERAX 430 DXI+BIBENNE hình ảnh 9
xe ben Renault LANDER-KERAX 430 DXI+BIBENNE hình ảnh 10
xe ben Renault LANDER-KERAX 430 DXI+BIBENNE hình ảnh 11
xe ben Renault LANDER-KERAX 430 DXI+BIBENNE hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
39.900 €
Giá ròng
≈ 42.670 US$
≈ 1.089.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Loại:  xe ben
Đăng ký đầu tiên:  2012-01-27
Tổng số dặm đã đi được:  233.021 km
Khả năng chịu tải:  17.422 kg
Khối lượng tịnh:  14.578 kg
Tổng trọng lượng:  32.000 kg
Địa điểm:  Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  E55050
Động cơ
Thương hiệu:  Renault
Nguồn điện:  430 HP (316 kW)
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  4
Cấu hình trục:  8x4
Ngừng:  lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:  2.060 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  13r22.5
Trục thứ cấp:  13r22.5
Trục thứ ba:  13r22.5
Trục thứ tư:  13r22.5
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Xe ben Renault LANDER-KERAX 430 DXI+BIBENNE

Tiếng Anh
Refenmaß: 13r22.5
Achse 2: Gelenkt
Antrieb: Rad
Abmessungen des Laderaums: 600 x 232 x 95 cm
Kipper: Links / Rechts
Dækstørrelse: 13r22.5
Aksel 2: Styretøj
Drivanordning: Hjul
Mål for lastrum: 600 x 232 x 95 cm
Tiplad: Venstre / Højre
Tyre size: 13r22.5
Axle 2: Steering
Drive: Wheel
Dimensions of cargo space: 600 x 232 x 95 cm
Tipper: Left / Right
Tamaño del neumático: 13r22.5
Eje 2: Dirección
Propulsión: Rueda
Dimensiones espacio de carga: 600 x 232 x 95 cm
Volquete: Izquierda / Derecha
Dimension des pneus: 13r22.5
Essieu 2: Direction
Commande: Roue
Dimensions espace de chargement: 600 x 232 x 95 cm
Kipper: Gauche / Droite
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dubbelwerkende achterdeur kipper
- Openklappende zijdeur

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Technische informatie
Bandenmaat: 13r22.5
As 2: Meesturend
Aandrijving: Wiel

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 600 x 232 x 95 cm
Kipper: Links / Rechts

Overige informatie
Kipper cylinders: onderliggende piston
Materiaal laadklep: staal
Staat banden links op as 1: 0%-25%
Staat banden links op as 2: 0%-25%
Staat banden links op as 3: 0%-25%
Staat banden links op as 4: 0%-25%
Staat banden rechts op as 1: 0%-25%
Staat banden rechts op as 2: 0%-25%
Staat banden rechts op as 3: 0%-25%
Staat banden rechts op as 4: 0%-25%
Leverbaar: In Frankrijk
Rozmiar opon: 13r22.5
Oś 2: Układ kierowniczy
Napęd: Koło
Wymiary ładowni: 600 x 232 x 95 cm
Wywrotka: Lewa / Prawa
Tamanho dos pneus: 13r22.5
Eixo 2: Direção
Condução: Roda
Dimensões do espaço de carga: 600 x 232 x 95 cm
Camião basculante: Esquerda / Direita
Размер шин: 13r22.5
Ось 2: Рулевое управление
Привод: Колесо
Размеры грузового отсека: 600 x 232 x 95 cm
Самосвал: Слева / Справа
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.900 € ≈ 5.241 US$ ≈ 133.700.000 ₫
2001
481.874 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 4.710 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
32.850 € ≈ 35.130 US$ ≈ 896.200.000 ₫
2008
436.676 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 5 Thể tích 14,4 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 21.230 US$ ≈ 541.600.000 ₫
1999
509.179 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 2 Thể tích 8,1 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1994
171.400 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hulshout
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 28.340 US$ ≈ 723.000.000 ₫
2006
451.393 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Thể tích 10,8 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
21.850 € ≈ 23.370 US$ ≈ 596.100.000 ₫
2006
452.768 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 3 Thể tích 6,5 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
39.450 € ≈ 42.190 US$ ≈ 1.076.000.000 ₫
2013
298.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 18.044 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1985
220.000 km
Cấu hình trục 4x4
Bỉ, Hulshout
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
375.356 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Bỉ, Tubize
Liên hệ với người bán
xe ben Renault Midlum 180.12 DCi
1
11.850 € ≈ 12.670 US$ ≈ 323.300.000 ₫
2004
363.277 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 3 Thể tích 3,17 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
18.300 € ≈ 19.570 US$ ≈ 499.300.000 ₫
1991
405.921 km
Dung tải. 11.220 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
18.850 € ≈ 20.160 US$ ≈ 514.300.000 ₫
2001
394.522 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 2 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
9.200 € ≈ 9.839 US$ ≈ 251.000.000 ₫
1986
240.581 km
Dung tải. 6.830 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
21.850 € ≈ 23.370 US$ ≈ 596.100.000 ₫
2001
350.362 km
Nguồn điện 385 HP (283 kW) Euro Euro 2 Thể tích 6,9 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.358 US$ ≈ 238.700.000 ₫
2005
348.395 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Harchies
Liên hệ với người bán