Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4

PDF
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4 | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
53.850 €
Giá ròng
≈ 1.669.000.000 ₫
≈ 62.990 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Loại: xe ben
Đăng ký đầu tiên: 2015-07
Tổng số dặm đã đi được: 324.162 km
Khả năng chịu tải: 18.110 kg
Khối lượng tịnh: 13.890 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: E63079
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 6,5 m × 2,42 m × 0,81 m
Động cơ
Thương hiệu: MAN D2676 LF 46
Nguồn điện: 440 HP (323 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.419 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 16
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.600 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65r22.5
Trục thứ cấp: 315/80r22.5
Trục thứ ba: 315/80r22.5
Trục thứ tư: 385/65r22.5
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Xe ben MAN TGS 35.440 BL 8x4-4

Tiếng Anh
- Навигационна система
- Хидравлика на самосвала
- Navigační systém
- Vyklápěcí hydraulika
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kipphydraulik
- Navigationssystem

= Weitere Informationen =

Getriebe: 16S-222 DD, 16 Gänge, Schaltgetriebe
Achse 1: Refenmaß: 385/65r22.5
Achse 2: Refenmaß: 315/80r22.5
Achse 3: Refenmaß: 315/80r22.5
Achse 4: Refenmaß: 385/65r22.5; Gelenkt
Antrieb: Rad
Marke des Aufbaus: HYVA
Kipper: Hinten
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Navigationssystem
- Tipladshydraulik

= Yderligere oplysninger =

Transmission: 16S-222 DD, 16 gear, Manuel gearkasse
Aksel 1: Dækstørrelse: 385/65r22.5
Aksel 2: Dækstørrelse: 315/80r22.5
Aksel 3: Dækstørrelse: 315/80r22.5
Aksel 4: Dækstørrelse: 385/65r22.5; Styretøj
Drivanordning: Hjul
Karosserifabrikat: HYVA
Tiplad: Tilbage
- Σύστημα πλοήγησης
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Additional options and accessories =

- Navigation system
- Tipper hydraulics

= More information =

Transmission: 16S-222 DD, 16 gears, Manual gearbox
Axle 1: Tyre size: 385/65r22.5
Axle 2: Tyre size: 315/80r22.5
Axle 3: Tyre size: 315/80r22.5
Axle 4: Tyre size: 385/65r22.5; Steering
Drive: Wheel
Make of bodywork: HYVA
Tipper: Back
= Más opciones y accesorios =

- Hidráulica de volquete
- Sistema de navegación

= Más información =

Transmisión: 16S-222 DD, 16 marchas, Cambio manual
Eje 1: Tamaño del neumático: 385/65r22.5
Eje 2: Tamaño del neumático: 315/80r22.5
Eje 3: Tamaño del neumático: 315/80r22.5
Eje 4: Tamaño del neumático: 385/65r22.5; Dirección
Propulsión: Rueda
Marca carrocería: HYVA
Volquete: Trasera
- Kipin hydrauliikka
- Navigointijärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Hydraulique
- Système de navigation

= Plus d'informations =

Transmission: 16S-222 DD, 16 vitesses, Commande manuelle
Essieu 1: Dimension des pneus: 385/65r22.5
Essieu 2: Dimension des pneus: 315/80r22.5
Essieu 3: Dimension des pneus: 315/80r22.5
Essieu 4: Dimension des pneus: 385/65r22.5; Direction
Commande: Roue
Marque de construction: HYVA
Kipper: Arrière
- Hidraulika kipera
- Navigacijski sustav
= További opciók és tartozékok =

- Billenőplató-hidraulika
- Navigációs rendszer

= További információk =

Sebességváltó: 16S-222 DD, 16 fogaskerekek, Kézi
Tengely 1: Gumiabroncs mérete: 385/65r22.5
Tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315/80r22.5
Tengely 3: Gumiabroncs mérete: 315/80r22.5
Tengely 4: Gumiabroncs mérete: 385/65r22.5; Kormányzás
Hajtómű: Kerék
Karosszéria gyártmánya: HYVA
Billenőplatós: A mögött
- Idraulica cassone ribaltabile
- Sistema di navigazione
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dubbelwerkende achterdeur kipper
- Kipperhydrauliek
- Navigatiesysteem
- Openklappende zijdeur
- Reservesleutel

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Transmissie
Transmissie: 16S-222 DD, 16 versnellingen, Handgeschakeld

Asconfiguratie
As 1: Bandenmaat: 385/65r22.5
As 2: Bandenmaat: 315/80r22.5
As 3: Bandenmaat: 315/80r22.5
As 4: Bandenmaat: 385/65r22.5; Meesturend

Functioneel
Merk opbouw: HYVA
Kipper: Achter

Overige informatie
Motorbouw: 6L
Kipper cylinders: front piston
Materiaal laadklep: aluminium
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 0%-25%
Staat banden links op as 3: 0%-25%
Staat banden links op as 4: 51%-75%
Staat banden rechts op as 1: 51%-75%
Staat banden rechts op as 2: 0%-25%
Staat banden rechts op as 3: 0%-25%
Staat banden rechts op as 4: 26%-50%
Leverbaar: In België
- Hydraulikk for tippvogn
- Navigasjonssystem
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hydraulika
- System nawigacji

= Więcej informacji =

Pędnia: 16S-222 DD, 16 biegi, Manualna skrzynia biegów
Oś 1: Rozmiar opon: 385/65r22.5
Oś 2: Rozmiar opon: 315/80r22.5
Oś 3: Rozmiar opon: 315/80r22.5
Oś 4: Rozmiar opon: 385/65r22.5; Układ kierowniczy
Napęd: Koło
Marka konstrukcji: HYVA
Wywrotka: Tył
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema de navegação
- Sistema hidráulico de camião basculante

= Mais informações =

Transmissão: 16S-222 DD, 16 velocidades, Caixa de velocidades manual
Eixo 1: Tamanho dos pneus: 385/65r22.5
Eixo 2: Tamanho dos pneus: 315/80r22.5
Eixo 3: Tamanho dos pneus: 315/80r22.5
Eixo 4: Tamanho dos pneus: 385/65r22.5; Direção
Condução: Roda
Marca da carroçaria: HYVA
Camião basculante: Retroceder
- Sistem de navigație
- Sistem hidraulic pentru basculantă
= Дополнительные опции и оборудование =

- Гидравлическая система самосвала
- Система навигации

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: 16S-222 DD, 16 передачи, Механическая коробка передач
Ось 1: Размер шин: 385/65r22.5
Ось 2: Размер шин: 315/80r22.5
Ось 3: Размер шин: 315/80r22.5
Ось 4: Размер шин: 385/65r22.5; Рулевое управление
Привод: Колесо
Марка кузова: HYVA
Самосвал: Сзади
- Hydraulika vyklápača
- Navigačný systém
= Extra tillval och tillbehör =

- Navigationssystem
- Tippvagnshydraulik

= Ytterligare information =

Transmission: 16S-222 DD, 16 växlar, Manuell
Axel 1: Däckets storlek: 385/65r22.5
Axel 2: Däckets storlek: 315/80r22.5
Axel 3: Däckets storlek: 315/80r22.5
Axel 4: Däckets storlek: 385/65r22.5; Styrning
Körning: Hjul
Fabrikat av karosseri: HYVA
Tippbil: Bakom
- Damper hidroliği
- Navigasyon sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
51.450 € ≈ 1.595.000.000 ₫ ≈ 60.180 US$
2011
453.835 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.890 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
58.750 € ≈ 1.821.000.000 ₫ ≈ 68.720 US$
2013
325.524 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.450 € ≈ 1.657.000.000 ₫ ≈ 62.520 US$
2011
414.904 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 1.392.000.000 ₫ ≈ 52.520 US$
2011
661.064 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.020 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.750 € ≈ 1.387.000.000 ₫ ≈ 52.340 US$
2013
428.653 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 17.208 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.850 € ≈ 460.400.000 ₫ ≈ 17.370 US$
2009
382.066 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 5.680 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 1.845.000.000 ₫ ≈ 69.600 US$
2015
609.258 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.540 kg Cấu hình trục 10x8 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.850 € ≈ 1.142.000.000 ₫ ≈ 43.100 US$
2009
537.524 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.850 € ≈ 925.400.000 ₫ ≈ 34.920 US$
2008
564.490 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.095 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.237.000.000 ₫ ≈ 46.670 US$
2015
515.127 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.992 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.750 € ≈ 1.697.000.000 ₫ ≈ 64.040 US$
2013
377.358 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.225 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.900 € ≈ 1.795.000.000 ₫ ≈ 67.730 US$
2015
317.351 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.450 € ≈ 1.626.000.000 ₫ ≈ 61.350 US$
2013
298.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 18.044 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 1.671.000.000 ₫ ≈ 63.050 US$
2009
329.979 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
570.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Puurs-Sint-Amands
CEARA
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 151.900.000 ₫ ≈ 5.732 US$
1991
559.374 km
Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
62.850 € ≈ 1.948.000.000 ₫ ≈ 73.520 US$
2012
534.401 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.600 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.200 € ≈ 254.200.000 ₫ ≈ 9.592 US$
1985
453.057 km
Dung tải. 7.610 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
403.300 km
Euro Euro 5 Dung tải. 13.000 kg Thể tích 14,28 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân WAF
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.250 € ≈ 472.800.000 ₫ ≈ 17.840 US$
1992
532.742 km
Euro Euro 1 Dung tải. 13.990 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán