Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730

PDF
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 - Autoline
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730 | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
59.900 €
≈ 64.620 US$
≈ 1.659.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Ford
Loại: xe bán tải
Năm sản xuất: 2024
Tổng số dặm đã đi được: 3.000 km
Địa điểm: Slovakia Levice7550 km từ chỗ bạn
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: MD44315
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 80 1
Động cơ
Thương hiệu: TDCi
Nguồn điện: 214 HP (157 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.996 cm³
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 10
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Phanh
ABS
Buồng lái
Điều hoà không khí
Bộ sưởi ghế
Điện thoại di động
Radio
Bộ sưởi gương
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Khóa trung tâm
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe bán tải Ford Ranger RAPTOR VIN 730

FORD RANGER RAPTOR 2,0 TDCi AWD automat 10 stupnový, 1996cm3,157kw, diesel, 4x4, 3000 km,

Predlžená továrenská záruka Ford Protect 5 rokov / 150 000 km
? ABS + elektronický systém EBD
? Aerodynamický ochranný rám za kabínou
? Auto-funkcia zapnutia svetlometov + daždový senzor + monochromat. vnút. spätné
zrkadlo
? Bezklúcové zamykanie KeyFree + štartovanie tlacidlom FordPower (2 x pasívny klúc s
DO)
? Bocný ochranný rám podbehov s ciernym nášlapným schodíkom
? Centrálne zamykanie s dialkovým ovládaním
? DEATC - automatická klimatizácia s nastavovaním teploty v 2 zónach + pelový filter
? EBA - systém podpory brzdenia v núdzových situáciách
? Elektrická zásuvka 12V - 3x interiér
? Elektricky ovládané predné a zadné okná
? Elektricky ovládané, vyhrievané a sklopné cierne vonkajšie spätné zrkadlá s
integrovanou smerovkou a osvetlením nástupného priestoru
? Elektricky vyhrievané celné sklo "Quickclear"; vyhrievané dýzy ostrekovacov
? Elektricky vyhrievané predné sedadlá
? Elektricky vyhrievané zadné okno
? Elektronicky uzamykatelné výklopné veko nákladového priestoru s komfortným
otváraním
? EPAS - elektronický posilnovac riadenia
? ESC (ESP) - elektronický stabilizacný systém
? FordPass Connect - ovládanie vybraných funkcií vozidla a informácie o technickom
stave vozidla dostupné na dialku pomocou aplikácie
? HDC - asistent pre zjazd z kopca
? HLA - asistent rozjazdu do kopca
? ICE 129 - SD Navigácia + rádio AM/FM/DAB s ovládaním na volante, 6 reproduktorov,
anténa + Bluetooth® sada + systém SYNC3 s funkciou hlasového ovládania + aktívne
potlacenie hluku + funkcia automatického núdzového volania "Emergency Assist";
multifunkcný 8,0" dotykový farebný informacný displej + dostupné funkcie Android
Auto a Apple CarPlay + 2x USB konektor (dostupné iba s DEATC klimatizáciou)
? Imobilizér (PATS)

? Intelligent Speed Assist a Speed Sign Recognition - rozpoznávanie znaciek,
upozornenie a aktívne spomalenie na povolenú rýchlost
? Kotviace lišty na vnútornej bocnej strane nákladového priestoru
? Kožený športový volant obšívaný kontrastnou nitou, navrchu s cerveným prúžkom a
hlavica radiacej páky v koži
? LAC - systém adaptívnej kontroly zátaže
? Lapace necistôt - predné
? Lapace necistôt - zadné
? LED predné svetlomety s LED denným svietením
? LKA - systém pre automatické navrátenie do jazdného pruhu
? Maska chladica, predný nárazník, klucky dverí a klucka veka nákladového priestoru
cierne
? Mechanická uzávierka zadného diferenciálu, kryt motora a prevodovky
? Mierne tmavé sklá zadných okien
? Nezávislé zavesenie kolies s pružením FOX, svetlá výška + 5cm
? Obloženie stien a podlahy nákladného priestoru - vana
? Obvodový alarm s priestorovým snímacom a snímacom náklonu
? Originálne tažné zariadenie (montované vo výrobnom závode)
? Palivová nádrž 80l s ochranným krytom
? Palubný pocítac
? Parkovací asistent so snímacmi vzadu
? Pre-Collision Assist s autonómnym núdzovým brzdením
? Predná laktová opierka s integrovanou odkladacou schránkou
? Predné svetlomety do hmly (LED)
? Predpríprava pre uchytenie detskej sedacky ISOFIX - krajné zadné sedadlá + detské
poistky zámku zadných dverí
? Prístrojový panel s 2x 4,2" farebným informacným displejom
? RSC - systém na ochranu proti prevráteniu vozidla
? Sada športových sedadiel s logom Raptor (materiál koža) - sedadlo vodica a
spolujazdca elektricky nastavitelné 10-smermi s bedrovou opierkou
? Signalizácia nezapnutého bezpecnostného pásu pre vodica, spolujazdca a zadné
sedadlá

Vozidlo jazdí, je potrebné si dohodnúť obhliadku vopred, stav nového vozidla, cena: 59 900€ s DPH, možný odpocet DPH
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.000 € ≈ 31.290 US$ ≈ 803.200.000 ₫
2022
20.890 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 36.680 US$ ≈ 941.600.000 ₫
2022
20 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 5
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.680 US$ ≈ 274.200.000 ₫
2012
257.463 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 33.440 US$ ≈ 858.600.000 ₫
2021
35.100 km
Nguồn điện 213 HP (157 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 4 Số lượng ghế 4
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 38.840 US$ ≈ 997.000.000 ₫
2021
30 km
Nguồn điện 213 HP (157 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
2.972,50 € ≈ 3.207 US$ ≈ 82.320.000 ₫
2009
325.272 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
10.947 € ≈ 11.810 US$ ≈ 303.200.000 ₫
2007
180.274 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
34.000 US$ ≈ 31.520 € ≈ 872.900.000 ₫
2024
40.600 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Peru, Arequipa
Liên hệ với người bán
84.900 US$ ≈ 78.700 € ≈ 2.180.000.000 ₫
2023
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 4
Argentina, Caseros, Provincia de Buenos Aires
Liên hệ với người bán
55.880 € 22.500.000 HUF ≈ 60.290 US$
2020
59.490 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hungary, Borjád
Liên hệ với người bán
30.000 US$ ≈ 27.810 € ≈ 770.200.000 ₫
2023
42.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Peru, Arequipa
Liên hệ với người bán
115.000 € ≈ 124.100 US$ ≈ 3.185.000.000 ₫
2023
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
xe bán tải GMC Canyon 4 WD AT 4 X Crew Cab mới
1
59.990 € ≈ 64.720 US$ ≈ 1.661.000.000 ₫
2024
10 km
Nguồn điện 314 HP (231 kW) Nhiên liệu gas
Đức, Eltmann
Liên hệ với người bán
60.640 US$ ≈ 56.210 € ≈ 1.557.000.000 ₫
2024
4.476 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán