Xe bán tải Ford RANGER

PDF
Xe bán tải Ford RANGER - Autoline
Xe bán tải Ford RANGER | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe bán tải Ford RANGER | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe bán tải Ford RANGER | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe bán tải Ford RANGER | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe bán tải Ford RANGER | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe bán tải Ford RANGER | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe bán tải Ford RANGER | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe bán tải Ford RANGER | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe bán tải Ford RANGER | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe bán tải Ford RANGER | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe bán tải Ford RANGER | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe bán tải Ford RANGER | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe bán tải Ford RANGER | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe bán tải Ford RANGER | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe bán tải Ford RANGER | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
12.170 US$
≈ 10.850 €
≈ 315.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Ford
Mẫu: RANGER
Loại: xe bán tải
Đăng ký đầu tiên: 2020-12
Tổng số dặm đã đi được: 67.700 km
Số lượng ghế: 2
Địa điểm: Nhật Bản
ID hàng hoá của người bán: 2504221306BTBHL
Đặt vào: 22 thg 4, 2025
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Động cơ tăng áp
Thể tích: 2.200 cm³
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Buồng lái
Tay lái bên phải
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Lái trợ lực: thủy lực
Bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Túi khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: cam

Thêm chi tiết — Xe bán tải Ford RANGER

Model Code: 9410
Chassis No: MNBLMB080XXXXXXXX
Status: In-Stock
drive type: 2WD
Leather Seats
Keyless Entry
SINGLE CAB 2WD MT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.790 US$ ≈ 13.190 € ≈ 382.900.000 ₫
2020
39.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.900 US$ ≈ 9.720 € ≈ 282.200.000 ₫
2021
64.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.530 US$ ≈ 23.660 € ≈ 686.800.000 ₫
2017
99.900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.220 US$ ≈ 18.030 € ≈ 523.400.000 ₫
2018
103.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
46.530 US$ ≈ 41.490 € ≈ 1.204.000.000 ₫
2022
36.500 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.250 US$ ≈ 11.820 € ≈ 343.000.000 ₫
2018
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 2 Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.560 US$ ≈ 10.310 € ≈ 299.200.000 ₫
2019
71.700 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.110 US$ ≈ 11.690 € ≈ 339.400.000 ₫
2018
70.300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 2 Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.900 US$ ≈ 11.500 € ≈ 333.900.000 ₫
2018
67.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.900 US$ ≈ 11.500 € ≈ 333.900.000 ₫
2018
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.520 US$ ≈ 10.270 € ≈ 298.200.000 ₫
2019
70.300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.560 US$ ≈ 11.200 € ≈ 325.100.000 ₫
2018
54.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.830 US$ ≈ 11.440 € ≈ 332.100.000 ₫
2018
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.270 US$ ≈ 17.180 € ≈ 498.800.000 ₫
2015
13.800 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.280 US$ ≈ 11.840 € ≈ 343.800.000 ₫
2018
185.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.560 US$ ≈ 10.310 € ≈ 299.200.000 ₫
2018
143.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.250 US$ ≈ 11.820 € ≈ 343.000.000 ₫
2018
92.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.570 US$ ≈ 11.210 € ≈ 325.400.000 ₫
2018
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.280 US$ ≈ 11.840 € ≈ 343.800.000 ₫
2018
77.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.110 US$ ≈ 11.690 € ≈ 339.400.000 ₫
2018
132.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 2 Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "xe bán tải Ford"