Trục sau Mercedes-Benz R390-11,0 A 000 350 43 03 dành cho xe tải

PDF
Trục sau Mercedes-Benz R390-11,0 A 000 350 43 03 dành cho xe tải - Autoline
Trục sau Mercedes-Benz R390-11,0 A 000 350 43 03 dành cho xe tải | Hình ảnh 1 - Autoline
Trục sau Mercedes-Benz R390-11,0 A 000 350 43 03 dành cho xe tải | Hình ảnh 2 - Autoline
Trục sau Mercedes-Benz R390-11,0 A 000 350 43 03 dành cho xe tải | Hình ảnh 3 - Autoline
Trục sau Mercedes-Benz R390-11,0 A 000 350 43 03 dành cho xe tải | Hình ảnh 4 - Autoline
Trục sau Mercedes-Benz R390-11,0 A 000 350 43 03 dành cho xe tải | Hình ảnh 5 - Autoline
Trục sau Mercedes-Benz R390-11,0 A 000 350 43 03 dành cho xe tải | Hình ảnh 6 - Autoline
Trục sau Mercedes-Benz R390-11,0 A 000 350 43 03 dành cho xe tải | Hình ảnh 7 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
1.495 €
Giá ròng
≈ 45.460.000 ₫
≈ 1.730 US$
Liên hệ với người bán
Loại: trục sau
Số phụ tùng: A 000 350 43 03
Số danh mục gốc: 0003504303, 0003500400, 9733501130
Loại phụ tùng: tương tự
Địa điểm: Hà Lan Veghel6556 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: G1465-164560
Đặt vào: 3 thg 11, 2025
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Trục sau Mercedes-Benz R390-11,0 A 000 350 43 03 dành cho xe tải

Tiếng Anh
- Колесен редуктор
= Další možnosti a příslušenství =

- Redukce náboje

= Další informace =

Stav tachometru: 1 km
Rozměry (DxŠxV): 220 x 80 x 80 cm
Díl vhodný pro: Mercedes nákladních vozidel
Čísla OEM: 0003504303; 0003500400; 9733501130
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Nabenreduktion

= Weitere Informationen =

Zählerstand: 1 km
Abmessungen (L x B x H): 220 x 80 x 80 cm
Teil geeignet für: Mercedes trucks
OEM-Nummern: 0003504303; 0003500400; 9733501130
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Navreduktion

= Yderligere oplysninger =

Kilometertal: 1 km
Mål (LxBxH): 220 x 80 x 80 cm
Del, som er velegnet til: Mercedes lastbiler
OEM-numre: 0003504303; 0003500400; 9733501130
- Μείωση πλήμνης
= Additional options and accessories =

- Hub reduction

= More information =

Mileage: 1 km
Dimensions (LxBxH): 220 x 80 x 80 cm
Part suitable for: Mercedes trucks
OEM numbers: 0003504303; 0003500400; 9733501130
= Más opciones y accesorios =

- Reducción de buje

= Más información =

Kilometraje: 1 km
Dimensiones (lxanxal): 220 x 80 x 80 cm
Pieza adecuada para: Mercedes trucks
Números del OEM: 0003504303; 0003500400; 9733501130
- Navan alennus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Réduction au moyeu

= Plus d'informations =

Affichage du compteur: 1 km
Dimensions (LxlxH): 220 x 80 x 80 cm
Pièce appropriée pour: Mercedes trucks
Numéros OEM: 0003504303; 0003500400; 9733501130
- Redukcija na glavčini
= További opciók és tartozékok =

- Kerékagy-áttétel

= További információk =

Túllépési mérőállás: 1 km
Méretek (LxSxH): 220 x 80 x 80 cm
A következőhöz alkalmas alkatrész: Mercedes tehergépkocsik
OEM számok: 0003504303; 0003500400; 9733501130
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Riduzione nel mozzo

= Ulteriori informazioni =

Lettura del contachilometri: 1 km
Dimensioni (LxLxH): 220 x 80 x 80 cm
Parte adatta per: Mercedes veicoli
Numeri OEM: 0003504303; 0003500400; 9733501130
= Aanvullende opties en accessoires =

- Naafreductie

= Meer informatie =

Tellerstand: 1 km
Afmetingen (LxBxH): 220 x 80 x 80 cm
Onderdeel geschikt voor: Mercedes vrachtwagens
OEM nummers: 0003504303; 0003500400; 9733501130
Type achteras: R390-11,0
Type rem: Schijfrem
Ratio: 4.300
- Navreduksjon
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Redukcja piasty

= Więcej informacji =

Stan licznika: 1 km
Wymiary (dł. x szer. x wys.): 220 x 80 x 80 cm
Część odpowiednia do: Mercedes trucks
Numery OEM: 0003504303; 0003500400; 9733501130
= Opções e acessórios adicionais =

- Redução do cubo

= Mais informações =

Quilometragem: 1 km
Dimensões (C x L x A): 220 x 80 x 80 cm
Peça adequada para: Mercedes camiões
Números de OEM: 0003504303; 0003500400; 9733501130
- Butuc reductor
= Дополнительные опции и оборудование =

- Редукторы ступицы

= Дополнительная информация =

Пробег: 1 км
Размеры (ДxШxВ): 220 x 80 x 80 cm
Деталь подходит для: Mercedes грузовые автомобили
№ ориг.оборудования: 0003504303; 0003500400; 9733501130
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Redukcia náboja

= Ďalšie informácie =

Stav tachometra: 1 km
Rozmery (DxŠxV): 220 x 80 x 80 cm
Časť vhodná pre: Mercedes nákladné vozidlá
Čísla OEM: 0003504303; 0003500400; 9733501130
= Extra tillval och tillbehör =

- Navreduktion

= Ytterligare information =

Vägmätarställning: 1 km
Mått (LxBxH): 220 x 80 x 80 cm
Del lämplig för: Mercedes lastbilar
OEM-nummer: 0003504303; 0003500400; 9733501130
- Poyra hız düşürme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
1.495 € ≈ 45.460.000 ₫ ≈ 1.730 US$
Trục sau
A 000 350 43 03 0003504303,0003500400,9733501130
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.250 € ≈ 38.010.000 ₫ ≈ 1.446 US$
Trục sau
A 000 350 43 03 0003504303,0003500400,9733501130
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.250 € ≈ 38.010.000 ₫ ≈ 1.446 US$
Trục sau
A 000 350 43 03 0003504303,0003500400,9733501130
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.495 € ≈ 45.460.000 ₫ ≈ 1.730 US$
Trục sau
A 000 350 43 03 0003504303,0003500400,9733501130
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.495 € ≈ 45.460.000 ₫ ≈ 1.730 US$
Trục sau
A 000 350 43 03 0003504303,0003500400,9733501130
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.495 € ≈ 45.460.000 ₫ ≈ 1.730 US$
Trục sau
A 000 350 43 03 0003504303,0003500400,9733501130
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.495 € ≈ 45.460.000 ₫ ≈ 1.730 US$
Trục sau
A 000 350 43 03 0003504303,0003500400,9733501130
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.495 € ≈ 45.460.000 ₫ ≈ 1.730 US$
Trục sau
A 000 350 43 03 0003504303,0003500400,9733501130
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.495 € ≈ 45.460.000 ₫ ≈ 1.730 US$
Trục sau
A 000 350 43 03 0003504303,0003500400,9733501130
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.495 € ≈ 45.460.000 ₫ ≈ 1.730 US$
Trục sau
A 000 350 43 03 0003504303,0003500400,9733501130
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.495 € ≈ 45.460.000 ₫ ≈ 1.730 US$
Trục sau
A 000 350 43 03 0003504303,0003500400,9733501130
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.495 € ≈ 45.460.000 ₫ ≈ 1.730 US$
Trục sau
A 000 350 43 03 0003504303,0003500400,9733501130
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.495 € ≈ 45.460.000 ₫ ≈ 1.730 US$
Trục sau
A 000 350 43 03 0003504303,0003500400,9733501130
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.495 € ≈ 45.460.000 ₫ ≈ 1.730 US$
Trục sau
A 000 350 43 03 0003504303,0003500400,9733501130
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán