Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT *

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 13 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 14 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 15 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 16 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 17 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 18 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 19 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 20 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 21 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 22 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 23 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 24 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 25 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 26 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 27 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 28 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 29 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 30 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT * | Hình ảnh 31 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
34.900 €
Giá ròng
≈ 1.061.000.000 ₫
≈ 40.380 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2019-02
Đăng ký đầu tiên: 2019-02
Tổng số dặm đã đi được: 800.000 km
Khả năng chịu tải: 13.707 kg
Khối lượng tịnh: 13.293 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Nijmegen6561 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2/9//080
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Kiểm soát hành trình thích ứng
Tủ lạnh
Cửa sổ trời
Bộ sưởi gương
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FH 460 * EUR6 * 6X2 * LIFT *

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Блокировка на диференциала
- Въздушно окачване
- Датчик за дъжд
- Дискови спирачки
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Кабина
- Кожена тапицерия
- Кожен интериор
- Контрол на стабилността
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Плъзгащ се покрив
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Прозорец на покрива
- Радио/плейър за касети
- Регулиране на температурата
- Ресорно пружинно окачване
- Спойлер на покрива
- Усилвател на волана
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
= Další možnosti a příslušenství =

- Bodové reflektory
- Diferenciál s brzdou
- Hliníková palivová nádrž
- Kabina
- Kotoučové brzdy
- Kožený interiér
- Kůže
- Odpružení listovými pružinami
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Posuvná střecha
- Robustní motorová brzda
- Rádio/přehrávač kazet
- Snímač deště
- Střešní okno
- Střešní spoiler
- Topení
- Uzávěrka diferenciálu
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
- Částicový filtr
- Částicový filtr
- Řízení stability

= Další informace =

Přední náprava: Řízení
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 2 Pedale Steuerung
- Aluminium-Kraftstofftank
- Arbeitsscheinwerfer hinten
- Arbeitsscheinwerfer vorne
- Blattfederung
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Differentialsperre
- Fernlicht
- Geschlossene Kabine
- Kabine
- Klimaanlage
- Leder-Interieur
- Lederpolster
- Luftfederung
- Luftgefederte Sitze
- Lufthorn
- Partikelfilter
- Radio/Kassettenspieler
- Regensensor
- Scheibenbremsen
- Schiebedach
- Servolenkung
- Stabilitätskontrolle
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Gelenkt
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bladaffjedring
- Differentialespærre
- Førerhus
- Klimaanlæg
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Læder
- Læderinteriør
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Projektører
- Radio/båndafspiller
- Regnsensor
- Servostyring
- Skivebremser
- Skydetag
- Stabilitetskontrol
- Styret spærredifferentiale
- Tagspoiler
- Tagvindue
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Styretøj
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Αισθητήρας βροχής
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Δερμάτινη ταπετσαρία
- Δερμάτινο εσωτερικό
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Δισκόφρενα
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα
- Κλείδωμα διαφορικού
- Κόρνα αέρα
- Παράθυρο οροφής
- Προβολείς
- Ραδιοκασετόφωνο
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Συρόμενη οροφή
- Σύστημα ελέγχου ευστάθειας
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- 2 pedal control
- Air horn
- Air suspension
- Air Suspension Seats
- Air suspension system
- Aluminium fuel tank
- Cabin
- Catalyst
- Climate control
- Closed cabin
- Differential Lock
- Disc brakes
- Heavy duty engine brake
- Leaf spring suspension
- Leather interior
- Particulate filter
- Passenger seat
- Power steering
- Radio/cassette player
- Rain Sensor
- Roof spoiler
- Spotlight front
- Spotlight rear
- Spotlights
- Stability control
- Sunroof
- Vehicle heater

= More information =

Front axle: Steering
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Asientos con suspensión neumática
- Bloqueo de diferencial
- Bocina de aire
- Cabina
- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Control de estabilidad
- Dirección asistida
- Estufa
- Filtro de particulas
- Freno de motor reforzado
- Frenos de disco
- Interior de cuero
- Luces brillantes
- Radio / reproductor de casetes
- Sensor de lluvia
- Spoiler para el techo
- Suspensión
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio
- Tapicería de cuero
- Techo solar

= Más información =

Eje delantero: Dirección
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Ajonvakautusjärjestelmä
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Ilmajousitus
- Ilmastointi
- Kattoikkuna
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Lehtijousitus
- Levyjarrut
- Liukukatto
- Lämmitin
- Nahkasisustus
- Nahkaverhoilu
- Ohjaamo
- Ohjaustehostin
- Radio-/kasettisoitin
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Raskaan käytön moottorijarru
- Sadetunnistin
- Tasauspyörästön lukko
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Blocage de différentiel
- Cabine
- Cabine complète
- Capteur de pluie
- Chauffage
- Climate control
- Contrôle de stabilité
- Corne de l'air
- Deux pédales
- Direction assistée
- Filtre à particules
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Intérieur cuir
- Lecteur radio / cassette
- Lumières vives
- Phare de travail arriere
- Phare de travail avant
- Revêtement cuir
- Réservoir de carburant en aluminium
- Sièges à suspension pneumatique
- Spoiler de toit
- Suspension de feuille
- Suspension pneumatique
- Toit ouvrant

= Plus d'informations =

Essieu avant: Direction
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Blokada diferencijala
- Disk kočnice
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač
- Grijač vozila
- Kabina
- Klizni krov
- Kontrola stabilnosti
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Kožna unutrašnjost
- Kožne presvlake
- Krovni prozor
- Krovni spojler
- Lisnata opruga
- Radio/kasetofon
- Reflektori
- Senzor za kišu
- Servo-upravljač
- Snažna kočnica motora
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Bőr
- Bőrborítású beltér
- Csúszótető
- Differenciálzár
- Esőérzékelő
- Fülke
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Rugós felfüggesztés
- Rádiómagnó
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Spotlámpák
- Stabilitásvezérlés
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Szervokormány
- Tetőablak
- Tetőlégterelő
- Tárcsafékek

= További információk =

Első tengely: Kormányzás
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Autoradio/mangianastri
- Avvisatore acustico pneumatico
- Bloccaggio del differenziale
- Cabina
- Controllo stabilità
- Differenziale a slittamento controllato
- Fari di profondità
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freni a disco
- Freno motore per impieghi gravosi
- Interni in pelle
- Pelle
- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sensore di pioggia
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Servosterzo
- Sospensione balestra
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
- Tetto scorrevole
- Tettuccio apribile

= Ulteriori informazioni =

Asse anteriore: Sterzo
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
= Aanvullende opties en accessoires =

- 2 pedalen control
- Aluminium brandstoftank
- Bladvering
- Cabine
- Climate control
- Dakspoiler
- Differentieelblokkering
- Gesloten cabine
- Katalisator
- Lederen bekleding
- Luchtgeveerde stoelen
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem
- Passagiersstoel
- Radio/Cassette speler
- Radio/cd/audio systeem
- Regensensor
- Roetfilter
- Schijfremmen
- Schuifdak
- Stabiliteitscontrole
- Standkachel
- Stuurbekrachtiging
- Verlichting achter
- Verlichting voor
- Versterkte motorrem
- Verstralers

= Meer informatie =

Vooras: Meesturend
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Bladfjæring
- Dieselpartikkelfilter
- Differensialsperre
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus
- Klimaanlegg
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Kraftig motorbrems
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Partikkelfilter
- Radio/kassettspiller
- Regnsensor
- Servostyring
- Setetrekk i skinn
- Skinninteriør
- Skivebremser
- Spotlights
- Stabilitetskontroll
- Tak som kan skyves
- Takspoiler
- Takvindu
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Blokada mechanizmu różnicowego
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hamulce tarczowe
- HVAC
- Kabina
- Kontrola stabilności
- Mechanizm różnicowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Reflektory
- Resory
- Rozsuwany dach
- Sensor deszczu
- Skórzane wnętrze
- Spoiler dachowy
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Szyberdach
- Tapicerka skórzana
- Wspomaganie kierownicy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Oś przednia: Układ kierowniczy
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Bloqueio do diferencial
- Buzina de ar comprimido
- Cabina
- Controlo da climatização
- Controlo da estabilidade
- Depósito de combustível em alumínio
- Diferencial de deslizamento controlado
- Direcção assistida
- Estofos em pele
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Holofotes
- Interior em pele
- Rádio/leitor de cassetes
- Sensor de chuva
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão de molas
- Suspensão pneumática
- Teto de abrir
- Travão de discos
- Travão do motor reforçado
- Vidro do tejadilho

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Direção
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Aerotermă
- Cabină
- Claxon pneumatic
- Climatizare
- Controlul stabilității
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frâne cu disc
- Frână de motor heavy-duty
- Geam de plafon
- Interior din piele
- Plafon glisant
- Proiectoare
- Radio-casetofon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Senzor de ploaie
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
- Suspensie pe arcuri
- Suspensie pneumatică
- Tapițerie din piele
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Блокировка дифференциала
- Датчик дождя
- Дисковые тормоза
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Кабина
- Климат-контроль
- Кожаная обивка
- Кожаный салон
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Противосажевый фильтр
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Рессорная подвеска
- Сажевый фильтр
- Сдвижная крыша
- Система курсовой устойчивости
- Спойлер на крыше
- Стекло на крыше
- Точечные лампы
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Передний мост: Рулевое управление
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Dažďový senzor
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína
- Kontrola stability
- Kotúčové brzdy
- Koža
- Kožený interiér
- Kúrenie
- Odpruženie listovými pružinami
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Posuvná strecha
- Reflektory
- Rádio/kazetový prehrávač
- Strešné okno
- Strešný spojler
- Uzávierka diferenciálu
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Predná náprava: Riadenie
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder
- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Differentiallås
- Extra kraftig motorbroms
- Kabin
- Klimatanläggning
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Partikelfilter
- Radio/kassettbandspelare
- Regnsensor
- Servostyrning
- Skinninteriör
- Skinnklädsel
- Skivbromsar
- Skjutbart tak
- Spotlights
- Stabilitetskontroll
- Styrd differentialbroms
- Takfönster
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare

= Ytterligare information =

Framaxel: Styrning
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Deri
- Deri iç alan
- Diferansiyel kilidi
- Disk frenler
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Hidrolik direksiyon
- Isıtıcı
- Kabin
- Klima kontrolü
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Radyo/kaset çalar
- Spot lambaları
- Stabilite kontrolü
- Sürgülü tavan
- Tavan camı
- Tavan spoyleri
- Yaprak yaylı süspansiyon
- Yağmur sensörü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
36.900 € ≈ 1.122.000.000 ₫ ≈ 42.700 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2019
661.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.555 kg Thể tích 57.067 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.250 € ≈ 828.600.000 ₫ ≈ 31.530 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2016
472.120 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.250 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 971.500.000 ₫ ≈ 36.970 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2019
573.841 km
Nguồn điện 325 HP (239 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.304 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Rijen
GEERTS TRUCKS & TRAILERS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Thùng kéo rèm cho xe tải
2016
1.000.674 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Breda
ZUNDERT TRUCKS
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL250
1
36.000 € ≈ 1.095.000.000 ₫ ≈ 41.660 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2019
410.000 km
Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bồ Đào Nha, Fagilde
Gobitrucks, Lda
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 1.031.000.000 ₫ ≈ 39.230 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2018
602.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.555 kg Thể tích 57.067 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 971.500.000 ₫ ≈ 36.970 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2018
858.453 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.770 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 988.300.000 ₫ ≈ 37.610 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2018
746.370 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.455 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 880.300.000 ₫ ≈ 33.500 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2018
983.200 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.815 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Leeuwarden
LVS Used Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.700 € ≈ 1.359.000.000 ₫ ≈ 51.720 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2019
441.146 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.750 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veen
Handelsonderneming Martin Vos V.O.F.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 635.500.000 ₫ ≈ 24.180 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2015
459.750 km
Dung tải. 16.367 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Europe Trucks b.v.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Thùng kéo rèm cho xe tải
2021
126.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.250 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.400 € ≈ 1.076.000.000 ₫ ≈ 40.960 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2017
728.365 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.170 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 513.900.000 ₫ ≈ 19.550 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2017
754.000 km
Nguồn điện 571 HP (420 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 7.385 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.250 € 145.000 PLN ≈ 1.041.000.000 ₫
Thùng kéo rèm cho xe tải
2018
609.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.523 kg Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, K/Kielc
DUET DUDA
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 1.061.000.000 ₫ ≈ 40.380 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2021
383.212 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.435 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veen
Handelsonderneming Martin Vos V.O.F.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.900 € ≈ 1.578.000.000 ₫ ≈ 60.050 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2022
68.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 7.381 kg Thể tích 49.203 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.950 € ≈ 1.367.000.000 ₫ ≈ 52.010 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2018
652.202 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.340 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
52.900 € ≈ 1.609.000.000 ₫ ≈ 61.210 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2019
633.211 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.720 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
23.800 € ≈ 723.700.000 ₫ ≈ 27.540 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2019
599.800 km
Nguồn điện 245 HP (180 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.935 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Tiel
Garagebedrijf van Mourik Tiel B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán