Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 13 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 14 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 15 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 16 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 17 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 18 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 19 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 20 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 21 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 22 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 23 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 24 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 25 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 26 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 27 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 28 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 29 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER | Hình ảnh 30 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
31.500 €
Giá ròng
≈ 36.700 US$
≈ 957.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 2011-03
Đăng ký đầu tiên: 2011-03-04
Tổng số dặm đã đi được: 395.797 km
Khả năng chịu tải: 13.670 kg
Khối lượng tịnh: 12.330 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Bỉ Gistel (West-Vlaanderen)6418 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 10470
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10,52 m × 2,55 m × 3,9 m
Bồn nhiên liệu: 400 1
Khung
Kích thước phần thân: 8,3 m × 2,45 m × 2,75 m
Động cơ
Nguồn điện: 360 HP (265 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 11.946 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.400 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65r22.5
Trục thứ cấp: 315/80r22.5
Trục thứ ba: 315/80r22.5
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2636 NL 6X4 TAUTLINER

Tiếng Anh
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Motorová brzda
- Robustní motorová brzda
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Elek. Fensterheber
- Motorbremse

= Anmerkungen =

Tautliner-Aufbau mit Schiebeplanen, Festdach und Portaltüren sowie Aufnahme für Gabelstapler
Preis in diesem Zustand, Ab 8470 GISTEL, Belgien.

= Weitere Informationen =

Getriebe: TELLIGENT EPS 2 PEDALS, Automatik
Kabine: Tag
Vorderachse: Refenmaß: 385/65r22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80r22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80r22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 90%; Reifen Profil links außen: 90%; Reifen Profil rechts innerhalb: 90%; Reifen Profil rechts außen: 90%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Höhe der Ladefläche: 130 cm
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftig motorbremse
- Motorbremse
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Transmission: TELLIGENT EPS 2 PEDALS, Automatisk
Førerhus: day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65r22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80r22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: navreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80r22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 90%; Dækprofil venstre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%; Reduktion: navreduktion
Gulvhøjde i lastrum: 130 cm
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Αεροτομή οροφής
- Φρένο κινητήρα
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Elec. windows
- Engine Brake
- Heavy duty engine brake
- Roof spoiler

= Remarks =

Tautliner loading platform with sliding curtains, fixed roof and portal doors and support for forklift truck
Price in this condition, ex works 8470 GISTEL, Belgium.

= More information =

Transmission: TELLIGENT EPS 2 PEDALS, Automatic
Cab: day
Front axle: Tyre size: 385/65r22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80r22.5; Max. axle load: 13000 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/80r22.5; Max. axle load: 13000 kg; Tyre profile left inner: 90%; Tyre profile left outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%; Reduction: hub reduction
Height of cargo floor: 130 cm
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
= Más opciones y accesorios =

- Freno de motor reforzado
- Spoiler para el techo

= Comentarios =

Plataforma de carga tipo tautliner con cortinas correderas, techo fijo y puertas de portal y soporte para carretilla elevadora
Precio en este estado, departo 8470 GISTEL, Belgica.

= Más información =

Transmisión: TELLIGENT EPS 2 PEDALS, Automático
Cabina: día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65r22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80r22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción de cubo
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80r22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 90%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%; Reducción: reducción de cubo
Altura piso de carga: 130 cm
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Kattospoileri
- Moottorin jarru
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Frein Moteur
- Frein moteur renforcé
- Spoiler de toit
- Vitres élec.

= Remarques =

Platforme de chargement Tautliner avec rideaux coulissants, toit fixe et portes à portail et support pour chariot élévateur
Prix dans l'état, départ 8470 GISTEL, Belgique

= Plus d'informations =

Transmission: TELLIGENT EPS 2 PEDALS, Automatique
Cabine: jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65r22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80r22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80r22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 90%; Sculptures des pneus gauche externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%; Réduction: moyeux réducteurs
Hauteur du plancher de chargement: 130 cm
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Krovni spojler
- Snažna kočnica motora
= További opciók és tartozékok =

- Motorfék
- Nagy teljesítményű motorfék
- Tetőlégterelő

= További információk =

Sebességváltó: TELLIGENT EPS 2 PEDALS, Automatikus
Kabin: nap
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/65r22.5; Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 90%; Gumiabroncs profilja jobbra: 90%
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/80r22.5; Maximális tengelyterhelés: 13000 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 60%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 60%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 60%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 60%; Csökkentés: kerékagy-csökkentés
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315/80r22.5; Maximális tengelyterhelés: 13000 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 90%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 90%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 90%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 90%; Csökkentés: kerékagy-csökkentés
A rakodópadló magassága: 130 cm
Általános állapot: nagyon jó
Műszaki állapot: nagyon jó
Optikai állapot: nagyon jó
- Freno motore
- Freno motore per impieghi gravosi
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Elek. ramen
- Motorrem
- Versterkte motorrem

= Bijzonderheden =

Tautliner laadbak met schuifgordijnen, vast dak en portaaldeuren en steun voor meeneemheftruck
Prijs in deze staat, af 8470 GISTEL, België

= Meer informatie =

Transmissie: TELLIGENT EPS 2 PEDALS, Automaat
Cabine: dag
Vooras: Bandenmaat: 385/65r22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80r22.5; Max. aslast: 13000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: naafreductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80r22.5; Max. aslast: 13000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 90%; Bandenprofiel linksbuiten: 90%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 90%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 90%; Reductie: naafreductie
Hoogte laadvloer: 130 cm
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
- Kraftig motorbrems
- Motorbrems
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulec silnikowy
- Spoiler dachowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Pędnia: TELLIGENT EPS 2 PEDALS, Automat
Kabina: dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65r22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80r22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja piasty
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80r22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 90%; Profil opon lewa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%; Redukcja: redukcja piasty
Wysokość podłogi ładowni: 130 cm
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Spoiler de tejadilho
- Travão de motor
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Transmissão: TELLIGENT EPS 2 PEDALS, Automática
Cabina: dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65r22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80r22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução do cubo
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80r22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%; Redução: redução do cubo
Altura do piso da bagageira: 130 cm
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Frână de motor
- Frână de motor heavy-duty
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: TELLIGENT EPS 2 PEDALS, Автоматическая
Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 385/65r22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80r22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: редуктор ступицы
Задний мост 2: Размер шин: 315/80r22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 90%; Профиль шин левое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%; Редуктор: редуктор ступицы
Высота грузового пола: 130 cm
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Motorová brzda
- Strešný spojler
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Extra kraftig motorbroms
- Motorbroms
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Transmission: TELLIGENT EPS 2 PEDALS, Automatisk
Hytt: dag
Framaxel: Däckets storlek: 385/65r22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80r22.5; Max. axellast: 13000 kg; Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%; Minskning: minskning av nav
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80r22.5; Max. axellast: 13000 kg; Däckprofil inuti vänster: 90%; Däckprofil lämnades utanför: 90%; Däckprofil innanför höger: 90%; Däckprofil utanför höger: 90%; Minskning: minskning av nav
Höjd på lastgolv: 130 cm
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Motor freni
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.850 € ≈ 14.970 US$ ≈ 390.600.000 ₫
2011
802.604 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Thể tích 52 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.850 € ≈ 21.960 US$ ≈ 572.900.000 ₫
2011
273.905 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Thể tích 45,2 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.850 € ≈ 34.780 US$ ≈ 907.200.000 ₫
2015
768.629 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.671 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz AXOR 1824
1
13.850 € ≈ 16.140 US$ ≈ 420.900.000 ₫
2010
893.382 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Thể tích 31,98 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.850 € ≈ 34.780 US$ ≈ 907.200.000 ₫
2016
813.490 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.101 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.750 € ≈ 28.830 US$ ≈ 752.200.000 ₫
2014
770.896 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.331 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.250 US$ ≈ 424.000.000 ₫
2009
464.980 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 9.310 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Harchies
TR-D BVBA
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 7.281 US$ ≈ 190.000.000 ₫
1998
236.016 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.210 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Gistel (West-Vlaanderen)
Viatra Trucks NV – Vian NV
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
641.434 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ
Vanlerberghe NV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.890 US$ ≈ 440.700.000 ₫
2013
999.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.600 kg Cấu hình trục 6x2 Mui đẩy
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.860 US$ ≈ 361.700.000 ₫
2011
390.756 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 17.951 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
435.220 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 3 Cấu hình trục 4x2
Bỉ
Vanlerberghe NV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 11.360 US$ ≈ 296.300.000 ₫
2011
450.160 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.763 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.920 € 27.900 CHF ≈ 34.860 US$
2013
295.000 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.450 kg Thể tích 41,99 m³ Cấu hình trục 4x2
Thụy Sĩ, Regensdorf
BAFAG TRUCKS
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.450 € ≈ 20.330 US$ ≈ 530.400.000 ₫
2011
591.359 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.800 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.850 € ≈ 18.470 US$ ≈ 481.700.000 ₫
2011
785.405 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 14.970 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 40.770 US$ ≈ 1.064.000.000 ₫
2015
556.990 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.940 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Mui đẩy
Bỉ, Gistel (West-Vlaanderen)
Viatra Trucks NV – Vian NV
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.850 € ≈ 13.810 US$ ≈ 360.200.000 ₫
2011
718.467 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 5 Thể tích 50,6 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.850 € ≈ 19.630 US$ ≈ 512.100.000 ₫
2011
609.313 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.703 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 30.290 US$ ≈ 790.200.000 ₫
2012
752.648 km
Nguồn điện 456 HP (335 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Áo, Gralla
Hirschmugl GmbH & Co KG
Liên hệ với người bán