Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH

PDF
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 2
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 3
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 4
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 5
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 6
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 7
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 8
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 9
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 10
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 11
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 12
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 13
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 14
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 15
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 16
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 17
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 18
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 19
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
29.850 €
Giá ròng
≈ 31.150 US$
≈ 792.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Đăng ký đầu tiên:  2015-10-14
Tổng số dặm đã đi được:  768.629 km
Khả năng chịu tải:  14.671 kg
Khối lượng tịnh:  11.579 kg
Tổng trọng lượng:  26.250 kg
Địa điểm:  Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  11 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  E60901
Động cơ
Nguồn điện:  480 HP (353 kW)
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  5.200 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/55R22,5
Trục thứ cấp:  315/70R22,5
Trục thứ ba:  385/55R22,5
Phanh
Guốc hãm: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Tủ lạnh: 
Cửa sổ điện: 
Tấm cản dòng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz ACTROS 2548-6x2+VOITH

Tiếng Anh
- Спойлер на покрива
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler

= Weitere Informationen =

Aufbau: Plane
Kabine: Tag
Reifengröße vorn: 385/55R22,5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22,5
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/55R22,5; Gelenkt
Antrieb: Rad
Motormarke: Mercedes-Benz
Abmessungen des Laderaums: 742 x 247 x 275 cm
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Presenningvogn
Førerhus: day cab
Størrelse på fordæk: 385/55R22,5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/55R22,5; Styretøj
Drivanordning: Hjul
Motorfabrikat: Mercedes-Benz
Mål for lastrum: 742 x 247 x 275 cm
- Αεροτομή οροφής
= Additional options and accessories =

- Roof spoiler

= More information =

Bodywork: Tarpaulin
Cab: day
Front tyre size: 385/55R22,5
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22,5
Rear axle 2: Tyre size: 385/55R22,5; Steering
Drive: Wheel
Make of engine: Mercedes-Benz
Dimensions of cargo space: 742 x 247 x 275 cm
= Más opciones y accesorios =

- Spoiler de techo

= Más información =

Carrocería: Lona de toldo
Cabina: día
Tamaño del neumático delantero: 385/55R22,5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/55R22,5; Dirección
Propulsión: Rueda
Marca motor: Mercedes-Benz
Dimensiones espacio de carga: 742 x 247 x 275 cm
- Kattospoileri
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit

= Plus d'informations =

Construction: Bâché
Cabine: jour
Dimension des pneus avant: 385/55R22,5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/55R22,5; Direction
Commande: Roue
Marque moteur: Mercedes-Benz
Dimensions espace de chargement: 742 x 247 x 275 cm
- Krovni spojler
- Tetőlégterelő
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Nachtchauffage

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Huifzeil
Cabine: dag

Aandrijving
Aandrijving: Wiel
Merk motor: Mercedes-Benz

Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385/55R22,5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22,5
Achteras 2: Bandenmaat: 385/55R22,5; Meesturend

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 742 x 247 x 275 cm

Overige informatie
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 26%-50%
Staat banden links op as 3: 0%-25%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 0%-25%
Staat banden rechts op as 3: 0%-25%
Leverbaar: In Frankrijk
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Plandeka
Kabina: dzienna
Rozmiar opon przednich: 385/55R22,5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/55R22,5; Układ kierowniczy
Napęd: Koło
Marka silnika: Mercedes-Benz
Wymiary ładowni: 742 x 247 x 275 cm
= Opções e acessórios adicionais =

- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Carroçaria: Toldo
Cabina: dia
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55R22,5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55R22,5; Direção
Condução: Roda
Marca do motor: Mercedes-Benz
Dimensões do espaço de carga: 742 x 247 x 275 cm
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Тентовый кузов
Кабина: кабина без спального места (day)
Размер передних шин: 385/55R22,5
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22,5
Задний мост 2: Размер шин: 385/55R22,5; Рулевое управление
Привод: Колесо
Марка двигателя: Mercedes-Benz
Размеры грузового отсека: 742 x 247 x 275 cm
- Strešný spojler
- Takspoiler
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.750 € ≈ 25.830 US$ ≈ 657.000.000 ₫
2014
770.896 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.331 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 40.590 US$ ≈ 1.033.000.000 ₫
2018
545.259 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
11.850 € ≈ 12.370 US$ ≈ 314.600.000 ₫
2004
1.014.680 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 3 Thể tích 55,8 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
34.450 € ≈ 35.950 US$ ≈ 914.500.000 ₫
2016
486.988 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.650 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
17.250 € ≈ 18.000 US$ ≈ 457.900.000 ₫
2005
427.370 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 3 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
641.434 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ
Liên hệ với người bán
18.850 € ≈ 19.670 US$ ≈ 500.400.000 ₫
2011
273.905 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Thể tích 45,2 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz AXOR 1824
1
14.850 € ≈ 15.500 US$ ≈ 394.200.000 ₫
2010
893.382 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Thể tích 31,98 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Atego 1823 - damaged engine
1
5.850 € ≈ 6.104 US$ ≈ 155.300.000 ₫
2002
894.693 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 3 Thể tích 45,4 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1998
867.260 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Cửa sau cửa sau
Bỉ, Willebroek
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.560 US$ ≈ 370.300.000 ₫
2009
464.980 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 9.310 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Harchies
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 32.350 US$ ≈ 822.900.000 ₫
2015
556.980 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.940 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Mui đẩy mui đẩy
Bỉ, Gistel (West-Vlaanderen)
Liên hệ với người bán
5.800 € ≈ 6.052 US$ ≈ 154.000.000 ₫
1999
243.095 km
Dung tải. 4.160 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 26.040 US$ ≈ 662.300.000 ₫
2015
442.251 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 35.370 US$ ≈ 899.900.000 ₫
2017
375.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Jordanow
Liên hệ với người bán
16.850 € ≈ 17.580 US$ ≈ 447.300.000 ₫
2012
860.399 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.120 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
32.400 € ≈ 33.810 US$ ≈ 860.100.000 ₫
2018
517.945 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 5.580 kg Thể tích 51,66 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Séc, Strančice
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 32.240 US$ ≈ 820.300.000 ₫
2017
458.461 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.500 kg Thể tích 42,37 m³
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 32.240 US$ ≈ 820.300.000 ₫
2016
400.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.630 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Jordanow
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 36.420 US$ ≈ 926.400.000 ₫
2014
442.087 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.340 kg Thể tích 47,21 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Công suất 20 pallet
Đức, Peine
Liên hệ với người bán