Sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 21
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 22
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 23
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 24
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 25
sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double hình ảnh 26
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
8.800 €
Giá ròng
≈ 9.545 US$
≈ 240.500.000 ₫
10.648 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Jumbo
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kín
Đăng ký đầu tiên:  2015-06-19
Khả năng chịu tải:  21.180 kg
Khối lượng tịnh:  8.820 kg
Tổng trọng lượng:  30.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan TILBURG6526 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  16 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  ON-87-VG
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  11 m × 2,55 m × 3,9 m
Khung
Kích thước phần thân:  10,56 m × 2,47 m × 2,6 m
Trục
Thương hiệu:  BPW ECO
Số trục:  2
Trục thứ nhất:  385 / 55 / R22.5
Trục thứ cấp:  385 / 55 / R22.5
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep: Dhollandia DHS05, onderschuifklep, 2000 kg
Khả năng chịu tải:  2.000 kg
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Jumbo TO 180 / LZV Dolly B-Double

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 385 / 55 / R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%

Funktionell
Ladebordwand: Dhollandia DHS05, unterfahrbare Klappe, 2000 kg
Marke des Aufbaus: Jumbo Plywood Box

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 05.2025

Verlauf
Zahl der Eigentümer: 1

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385 / 55 / R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%

Funktionelle
Læssebagsmæk: Dhollandia DHS05, skydelift, 2000 kg
Karosserifabrikat: Jumbo Plywood Box

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil mei 2025

Historik
Antal ejere: 1

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Axle configuration
Tyre size: 385 / 55 / R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%

Functional
Tail lift: Dhollandia DHS05, slider lift, 2000 kg
Make of bodywork: Jumbo Plywood Box

Maintenance
APK (MOT): tested until 05/2025

History
Number of owners: 1

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385 / 55 / R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%

Funcional
Trampilla elevadora: Dhollandia DHS05, trampilla elevadora, 2000 kg
Marca carrocería: Jumbo Plywood Box

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta may. 2025

Historia
Número de propietarios: 1

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385 / 55 / R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%

Pratique
Trappe de chargement: Dhollandia DHS05, soupape inférieure, 2000 kg
Marque de construction: Jumbo Plywood Box

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à mai 2025

Historique
Nombre de propriétaires: 1

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Wij doen onze uiterste best u te voorzien van de juiste informatie van het object. Ondanks dat kunnen er geen rechten worden ontleend aan de informatie op onze website.

Prijzen zijn exclusief onze transport service naar de haven of export documenten twv € 250,00.

Bezoek onze website hiện liên lạc voor meer foto's.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385 / 55 / R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%

Functioneel
Laadklep: Dhollandia DHS05, onderschuifklep, 2000 kg
Merk opbouw: Jumbo Plywood Box

Onderhoud
APK: gekeurd tot mei 2025

Historie
Aantal eigenaren: 1

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385 / 55 / R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%

Funkcjonalność
Klapa załadunkowa: Dhollandia DHS05, Winda załadowcza, 2000 kg
Marka konstrukcji: Jumbo Plywood Box

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mei 2025

Historia
Liczba właścicieli: 1

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385 / 55 / R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%

Funcional
Monta-cargas: Dhollandia DHS05, elevação do deslizador, 2000 kg
Marca da carroçaria: Jumbo Plywood Box

Manutenção
APK (MOT): testado até mei 2025

História
Número de proprietários: 1

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Конфигурация осей
Размер шин: 385 / 55 / R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%

Функциональность
Заднее подъемное устройство: Dhollandia DHS05, заднее выдвижное подъемное устройство, 2000 kg
Марка кузова: Jumbo Plywood Box

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до mei 2025

История
Количество владельцев: 1

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.250 € ≈ 10.030 US$ ≈ 252.800.000 ₫
2006
Dung tải. 28.680 kg Khối lượng tịnh 10.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Tiel
Liên hệ với người bán
900 € ≈ 976,20 US$ ≈ 24.600.000 ₫
1999
Số trục 2
Hà Lan, Breda
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.200 US$ ≈ 80.620.000 ₫
2007
Dung tải. 28.830 kg Khối lượng tịnh 10.170 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
8.450 € ≈ 9.166 US$ ≈ 230.900.000 ₫
2014
Dung tải. 34.727 kg Khối lượng tịnh 7.273 kg Số trục 3
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
10.800 € ≈ 11.710 US$ ≈ 295.200.000 ₫
2015
Dung tải. 21.140 kg Khối lượng tịnh 8.860 kg Số trục 2
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.708 US$ ≈ 244.600.000 ₫
2017
Dung tải. 32.300 kg Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
8.450 € ≈ 9.166 US$ ≈ 230.900.000 ₫
2014
Dung tải. 34.727 kg Khối lượng tịnh 7.273 kg Số trục 3
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
8.450 € ≈ 9.166 US$ ≈ 230.900.000 ₫
2014
Dung tải. 34.727 kg Khối lượng tịnh 7.273 kg Số trục 3
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 9.111 US$ ≈ 229.600.000 ₫
2015
Hà Lan, Horsterweg 72 Grubbenvorst Netherlands
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.654 US$ ≈ 243.200.000 ₫
2015
Dung tải. 33.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.654 US$ ≈ 243.200.000 ₫
2016
Dung tải. 31.060 kg Thể tích 85.491 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.940 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.300 US$ ≈ 259.600.000 ₫
2009
Dung tải. 1.580 kg Khối lượng tịnh 1.920 kg Số trục 1
Hà Lan, Waalwijk
Liên hệ với người bán
8.200 € ≈ 8.895 US$ ≈ 224.100.000 ₫
2012
Dung tải. 32.570 kg Khối lượng tịnh 10.430 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.708 US$ ≈ 244.600.000 ₫
2011
Dung tải. 14.660 kg Khối lượng tịnh 7.340 kg Số trục 1
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.450 € ≈ 10.250 US$ ≈ 258.300.000 ₫
2014
Dung tải. 31.728 kg Khối lượng tịnh 7.272 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
9.700 € ≈ 10.520 US$ ≈ 265.100.000 ₫
2015
Dung tải. 33.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
8.150 € ≈ 8.840 US$ ≈ 222.700.000 ₫
2015
Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
9.350 € ≈ 10.140 US$ ≈ 255.500.000 ₫
2016
Dung tải. 25.320 kg Khối lượng tịnh 5.680 kg Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.790 US$ ≈ 271.900.000 ₫
2013
Dung tải. 23.840 kg Khối lượng tịnh 11.160 kg Số trục 2
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.569 US$ ≈ 215.900.000 ₫
1999
Dung tải. 24.250 kg Thể tích 87.707 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.750 kg Số trục 2
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán