Sơ mi rơ moóc thùng kín HFR Box

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kín HFR Box
sơ mi rơ moóc thùng kín HFR Box
sơ mi rơ moóc thùng kín HFR Box hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kín HFR Box hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kín HFR Box hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kín HFR Box hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kín HFR Box hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kín HFR Box hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kín HFR Box hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kín HFR Box hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kín HFR Box hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kín HFR Box hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kín HFR Box hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
8.150 €
Giá ròng
≈ 8.493 US$
≈ 213.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  HFR
Mẫu:  Box
Năm sản xuất:  2015-08
Đăng ký đầu tiên:  2015-08-19
Địa điểm:  Hà Lan Giessen6517 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  3 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  LT3306
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  2
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  275/70, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp:  275/70, tình trạng lốp 30 %
Phanh
ABS: 
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep: Zepro, achtersluitklep
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín HFR Box

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Trommelbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 275/70
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Gelenkt
Abmessungen des Laderaums: 1268 x 250 x 266 cm
Ladebordwand: Zepro, Heckklappe
Seriennummer: UH9SK201527HF1003
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 275/70
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Styretøj
Mål for lastrum: 1268 x 250 x 266 cm
Læssebagsmæk: Zepro, læssebagsmæk
Serienummer: UH9SK201527HF1003
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- Drum brakes

= More information =

Tyre size: 275/70
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Steering
Dimensions of cargo space: 1268 x 250 x 266 cm
Tail lift: Zepro, tail lift
Serial number: UH9SK201527HF1003
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 275/70
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Dirección
Dimensiones espacio de carga: 1268 x 250 x 266 cm
Trampilla elevadora: Zepro, válvula de cierre trasera
Número de serie: UH9SK201527HF1003
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à tambour
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 275/70
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Direction
Dimensions espace de chargement: 1268 x 250 x 266 cm
Trappe de chargement: Zepro, soupape arrière
Numéro de série: UH9SK201527HF1003
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- Trommelremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 275/70
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Meesturend
Afmetingen laadruimte: 1268 x 250 x 266 cm
Laadklep: Zepro, achtersluitklep
Serienummer: UH9SK201527HF1003
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 275/70
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Układ kierowniczy
Wymiary ładowni: 1268 x 250 x 266 cm
Klapa załadunkowa: Zepro, klapa tylna
Numer serii: UH9SK201527HF1003
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 275/70
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Direção
Dimensões do espaço de carga: 1268 x 250 x 266 cm
Monta-cargas: Zepro, monta-cargas
Número de série: UH9SK201527HF1003
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 275/70
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Рулевое управление
Размеры грузового отсека: 1268 x 250 x 266 cm
Заднее подъемное устройство: Zepro, заднее подъемное устройство
Серийный номер: UH9SK201527HF1003
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.450 € ≈ 9.848 US$ ≈ 247.400.000 ₫
2014
Dung tải. 31.728 kg Khối lượng tịnh 7.272 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
8.450 € ≈ 8.806 US$ ≈ 221.200.000 ₫
2014
Dung tải. 34.727 kg Khối lượng tịnh 7.273 kg Số trục 3
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.086 US$ ≈ 178.000.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.327 US$ ≈ 234.300.000 ₫
2014
Dung tải. 33.620 kg Khối lượng tịnh 7.380 kg Số trục 3
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.370 US$ ≈ 260.500.000 ₫
2014
Dung tải. 23.860 kg Khối lượng tịnh 11.140 kg Số trục 2
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.190 US$ ≈ 180.700.000 ₫
2014
Khối lượng tịnh 10.680 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.450 US$ ≈ 312.900.000 ₫
2016
Dung tải. 31.990 kg Khối lượng tịnh 7.010 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.450 US$ ≈ 312.900.000 ₫
2016
Dung tải. 31.990 kg Khối lượng tịnh 7.010 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 7.712 US$ ≈ 193.800.000 ₫
2013
Dung tải. 34.650 kg Khối lượng tịnh 6.350 kg Số trục 3
Hà Lan, Veendam
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.190 US$ ≈ 180.700.000 ₫
2014
Khối lượng tịnh 10.680 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.327 US$ ≈ 234.300.000 ₫
2017
Dung tải. 32.300 kg Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 28.080 US$ ≈ 705.600.000 ₫
2015
Dung tải. 6.130 kg Khối lượng tịnh 3.870 kg Số trục 2
Hà Lan, Oldebroek
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
Dung tải. 33.760 kg Khối lượng tịnh 7.240 kg Số trục 3
Hà Lan, Zevenbergen
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 9.639 US$ ≈ 242.200.000 ₫
2013
Khối lượng tịnh 2.240 kg Số trục 2
Hà Lan, Oldebroek
Liên hệ với người bán
9.400 € ≈ 9.796 US$ ≈ 246.100.000 ₫
2013
Dung tải. 31.950 kg Khối lượng tịnh 7.050 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.370 US$ ≈ 260.500.000 ₫
2013
Dung tải. 23.840 kg Khối lượng tịnh 11.160 kg Số trục 2
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
69.985 € ≈ 72.930 US$ ≈ 1.832.000.000 ₫
2016
Dung tải. 26.960 kg Khối lượng tịnh 15.040 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
5.985 € ≈ 6.237 US$ ≈ 156.700.000 ₫
2014
Dung tải. 31.780 kg Thể tích 101.741 m³ Khối lượng tịnh 7.220 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.200 US$ ≈ 281.500.000 ₫
2013
Dung tải. 30.690 kg Khối lượng tịnh 8.310 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
10.400 € ≈ 10.840 US$ ≈ 272.300.000 ₫
2013
Dung tải. 14.460 kg Khối lượng tịnh 7.540 kg Số trục 1
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán