Sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO-12-20

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO-12-20
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO-12-20
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO-12-20 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO-12-20 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO-12-20 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO-12-20 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO-12-20 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO-12-20 hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO-12-20 hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO-12-20 hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO-12-20 hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO-12-20 hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO-12-20 hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
3.450 €
Giá ròng
≈ 3.745 US$
≈ 95.320.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Groenewegen
Mẫu:  DRO-12-20
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kín
Năm sản xuất:  02/2004
Đăng ký đầu tiên:  2004-02-11
Khả năng chịu tải:  22900 kg
Khối lượng tịnh:  9100 kg
Tổng trọng lượng:  32000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Giessen
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  LT2144
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 13.78 m, chiều rộng - 2.55 m
Khung
Kích thước phần thân:  chiều rộng - 2.5 m
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  8860 mm
Trục thứ nhất:  tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp:  tình trạng lốp 30 %
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO-12-20

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- BPW-Assen
- Drum brakes

= More information =

Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Dimensions of cargo space: 1348 x 250 x 262 cm
Registration number: OH-20-JL
Serial number: XL962000040002031
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- BPW-Assen
- Luftfederung
- Trommelbremsen

= Weitere Informationen =

Bremsen: Trommelbremsen
Abmessungen des Laderaums: 1348 x 250 x 262 cm
Kennzeichen: OH-20-JL
Seriennummer: XL962000040002031
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Bremser: tromlebremser
Mål for lastrum: 1348 x 250 x 262 cm
Registreringsnummer: OH-20-JL
Serienummer: XL962000040002031
- Αερανάρτηση
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Frenos: frenos de tambor
Dimensiones espacio de carga: 1348 x 250 x 262 cm
Matrícula: OH-20-JL
Número de serie: XL962000040002031
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- BPW-Assen
- Freins à tambour
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Freins: freins à tambour
Dimensions espace de chargement: 1348 x 250 x 262 cm
Numéro d'immatriculation: OH-20-JL
Numéro de série: XL962000040002031
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- BPW-Assen
- Luchtvering
- Trommelremmen

= Meer informatie =

Remmen: trommelremmen
Afmetingen laadruimte: 1348 x 250 x 262 cm
Kenteken: OH-20-JL
Serienummer: XL962000040002031
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Hamulce: hamulce bębnowe
Wymiary ładowni: 1348 x 250 x 262 cm
Numer rejestracyjny: OH-20-JL
Numer serii: XL962000040002031
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Travões: travões de tambor
Dimensões do espaço de carga: 1348 x 250 x 262 cm
Número de registo: OH-20-JL
Número de série: XL962000040002031
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Тормоза: барабанные тормоза
Размеры грузового отсека: 1348 x 250 x 262 cm
Регистрационный номер: OH-20-JL
Серийный номер: XL962000040002031
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
3.950 € USD VND ≈ 4.288 US$ ≈ 109.100.000 ₫
Năm 12/2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 23480 kg
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.950 € USD VND ≈ 4.288 US$ ≈ 109.100.000 ₫
Năm 02/2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32410 kg
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 12/2006 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 25120 kg
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
3.250 € USD VND ≈ 3.528 US$ ≈ 89.790.000 ₫
Năm 04/2004 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31000 kg
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.250 € USD VND ≈ 3.528 US$ ≈ 89.790.000 ₫
Năm 03/2004 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29250 kg
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.250 € USD VND ≈ 3.528 US$ ≈ 89.790.000 ₫
Năm 01/2004 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29035 kg
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
2.200 € USD VND ≈ 2.388 US$ ≈ 60.780.000 ₫
Thể tích 81021 m³ Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2004-03-11 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31140 kg
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
3.250 € USD VND ≈ 3.528 US$ ≈ 89.790.000 ₫
Năm 08/2005 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31000 kg
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.950 € USD VND ≈ 3.202 US$ ≈ 81.510.000 ₫
Năm 04/2005 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32000 kg
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
6.995 € USD VND ≈ 7.593 US$ ≈ 193.300.000 ₫
Năm 11/2007 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32440 kg
Hà Lan, Heijen
Liên hệ với người bán
4.350 € USD VND ≈ 4.722 US$ ≈ 120.200.000 ₫
Chiều cao bánh xe thứ năm 1200 mm
Năm 2008-05-14 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 25037 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € USD VND ≈ 3.528 US$ ≈ 89.790.000 ₫
Năm 02/2005 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31800 kg
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 € USD VND ≈ 4.071 US$ ≈ 103.600.000 ₫
Năm 12/2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 23480 kg
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
2.500 € USD VND ≈ 2.714 US$ ≈ 69.070.000 ₫
Năm 06/2000 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 24600 kg
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
3.000 € USD VND ≈ 3.257 US$ ≈ 82.890.000 ₫
Năm 06/2003 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 21840 kg
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
5.950 € USD VND ≈ 6.459 US$ ≈ 164.400.000 ₫
Năm 06/2004 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 21760 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € USD VND ≈ 16.230 US$ ≈ 413.100.000 ₫
Năm 01/2004 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 30520 kg
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
5.950 € USD VND ≈ 6.459 US$ ≈ 164.400.000 ₫
Năm 04/2004 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 15720 kg
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
5.000 € USD VND ≈ 5.428 US$ ≈ 138.100.000 ₫
Năm 03/2004 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, schoondijke
Liên hệ với người bán
2.000 € USD VND ≈ 2.171 US$ ≈ 55.260.000 ₫
Năm 04/1999 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs