Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
4.450 €
Giá ròng
≈ 4.559 US$
≈ 116.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Turbo
Mẫu:  Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T
Năm sản xuất:  2010-01
Đăng ký đầu tiên:  2010-01-20
Khối lượng tịnh:  6.280 kg
Địa điểm:  Hà Lan Tilburg6532 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  6 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  285022848
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  7.550 mm
Trục thứ nhất:  385/65/22.5
Trục thứ cấp:  385/65/22.5
Trục thứ ba:  385/65/22.5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Turbo Diversen Turbo's Hoet. 3 Achsen, BPW, Edscha, Belgium Trailer, T

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65/22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 1366 x 248 x 280 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bas Wolfs oder Bas Wolfs, um weitere Informationen zu erhalten.
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65/22.5
Bremser: skivebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%

Funktionelle
Mål for lastrum: 1366 x 248 x 280 cm

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Yderligere oplysninger
Kontakt Bas Wolfs for yderligere oplysninger
Axle configuration
Tyre size: 385/65/22.5
Brakes: disc brakes
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%

Functional
Dimensions of cargo space: 1366 x 248 x 280 cm

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none

Additional information
Please contact Bas Wolfs or Bas Wolfs for more information
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65/22.5
Frenos: frenos de disco
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%

Funcional
Dimensiones espacio de carga: 1366 x 248 x 280 cm

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno

Información complementaria
Póngase en contacto con Bas Wolfs para obtener más información.
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65/22.5
Freins: freins à disque
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%

Pratique
Dimensions espace de chargement: 1366 x 248 x 280 cm

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun

Informations complémentaires
Veuillez contacter Bas Wolfs pour plus d'informations
Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65/22.5
Remmen: schijfremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 1366 x 248 x 280 cm

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bas Wolfs of Bas Wolfs
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65/22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%

Funkcjonalność
Wymiary ładowni: 1366 x 248 x 280 cm

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Bas Wolfs
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65/22.5
Travões: travões de disco
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%

Funcional
Dimensões do espaço de carga: 1366 x 248 x 280 cm

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum

Informações adicionais
Contacte Bas Wolfs para obter mais informações
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65/22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%

Функциональность
Размеры грузового отсека: 1366 x 248 x 280 cm

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Bas Wolfs для получения дополнительной информации
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.950 € ≈ 5.071 US$ ≈ 129.400.000 ₫
2010
Khối lượng tịnh 7.280 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.354 US$ ≈ 111.100.000 ₫
2009
Dung tải. 31.900 kg Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.020 US$ ≈ 128.100.000 ₫
2009
Dung tải. 30.200 kg Khối lượng tịnh 8.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.610 US$ ≈ 117.700.000 ₫
2009
Số trục 3
Hà Lan, schoondijke
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 3.688 US$ ≈ 94.120.000 ₫
2010
Dung tải. 31.200 kg Thể tích 89.698 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.610 US$ ≈ 117.700.000 ₫
2012
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.610 US$ ≈ 117.700.000 ₫
2012
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.866 US$ ≈ 124.200.000 ₫
2012
Thể tích 95.721 m³ Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.047 US$ ≈ 103.300.000 ₫
2012
Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 3.996 US$ ≈ 102.000.000 ₫
2008
Khối lượng tịnh 7.070 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.866 US$ ≈ 124.200.000 ₫
2013
Dung tải. 32.020 kg Khối lượng tịnh 6.980 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.610 US$ ≈ 117.700.000 ₫
2007
Dung tải. 36.900 kg Khối lượng tịnh 8.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán