Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller SPA 3 / EC / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE /

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller SPA 3 / EC / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE /
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller SPA 3 / EC / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE /
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller SPA 3 / EC / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller SPA 3 / EC / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller SPA 3 / EC / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller SPA 3 / EC / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller SPA 3 / EC / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller SPA 3 / EC / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller SPA 3 / EC / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller SPA 3 / EC / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller SPA 3 / EC / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller SPA 3 / EC / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
3.000 €
Giá ròng
≈ 3.185 US$
≈ 80.750.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schwarzmüller
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  1988-08
Đăng ký đầu tiên:  1988-08-10
Tổng trọng lượng:  38.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Genk6587 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  SF834145+6
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  9,1 m × 2,55 m × 3,85 m
Khung
Kích thước phần thân:  9 m × 2,5 m × 2,5 m
Trục
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Trục thứ ba:  385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller SPA 3 / EC / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE /

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%

Funktionell
Höhe der Ladefläche: 145 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Office, um weitere Informationen zu erhalten.
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%

Funktionelle
Gulvhøjde i lastrum: 145 cm

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Yderligere oplysninger
Kontakt Office for yderligere oplysninger
Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 2: Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 3: Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%

Functional
Height of cargo floor: 145 cm

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good

Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm

Additional information
Please contact Office for more information
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%

Funcional
Altura piso de carga: 145 cm

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con Office para obtener más información.
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%

Pratique
Hauteur du plancher de chargement: 145 cm

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Office pour plus d'informations
= Aanvullende opties en accessoires =

- BPW assen
- COILMULDE/FOSSE Á BOBINE

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%

Functioneel
Hoogte laadvloer: 145 cm

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met GERMAIN DAENEN of Office
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%

Funkcjonalność
Wysokość podłogi ładowni: 145 cm

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Office
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%

Funcional
Altura do piso da bagageira: 145 cm

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom

Informações adicionais
Contacte Office para obter mais informações
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%

Функциональность
Высота грузового пола: 145 cm

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Office для получения дополнительной информации
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.000 € ≈ 3.185 US$ ≈ 80.750.000 ₫
1989
Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.512 US$ ≈ 114.400.000 ₫
1990
Dung tải. 30.770 kg Khối lượng tịnh 7.230 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.185 US$ ≈ 80.750.000 ₫
2001
Dung tải. 27.470 kg Khối lượng tịnh 11.530 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.185 US$ ≈ 80.750.000 ₫
2001
Dung tải. 31.390 kg Khối lượng tịnh 7.610 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.185 US$ ≈ 80.750.000 ₫
2004
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.079 US$ ≈ 78.060.000 ₫
2000
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.185 US$ ≈ 80.750.000 ₫
2007
Dung tải. 31.930 kg Khối lượng tịnh 7.070 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.185 US$ ≈ 80.750.000 ₫
2004
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.185 US$ ≈ 80.750.000 ₫
2000
Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.185 US$ ≈ 80.750.000 ₫
2007
Dung tải. 31.600 kg Khối lượng tịnh 7.400 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.185 US$ ≈ 80.750.000 ₫
2004
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.451 US$ ≈ 87.480.000 ₫
2001
Dung tải. 31.390 kg Khối lượng tịnh 7.610 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.716 US$ ≈ 94.210.000 ₫
2001
Dung tải. 31.390 kg Khối lượng tịnh 7.610 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 3.397 US$ ≈ 86.130.000 ₫
2008
Dung tải. 27.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.079 US$ ≈ 78.060.000 ₫
2003
Dung tải. 27.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
2.850 € ≈ 3.026 US$ ≈ 76.710.000 ₫
2000
Dung tải. 24.000 kg Khối lượng tịnh 10.000 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 3.397 US$ ≈ 86.130.000 ₫
2007
Dung tải. 31.480 kg Khối lượng tịnh 6.520 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.247 US$ ≈ 107.700.000 ₫
2000
Dung tải. 31.580 kg Khối lượng tịnh 6.420 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
2.200 € ≈ 2.336 US$ ≈ 59.220.000 ₫
2000
Dung tải. 27.040 kg Khối lượng tịnh 6.960 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.000 € ≈ 2.123 US$ ≈ 53.830.000 ₫
1977
Số trục 1
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán