Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / FOSS

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / FOSS
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / FOSS
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / FOSS hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / FOSS hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / FOSS hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / FOSS hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / FOSS hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / FOSS hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / FOSS hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / FOSS hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / FOSS hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / FOSS hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
3.000 €
Giá ròng
≈ 3.152 US$
≈ 80.050.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Năm sản xuất:  2004-08
Đăng ký đầu tiên:  2004-08-23
Khả năng chịu tải:  31.500 kg
Khối lượng tịnh:  7.500 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Genk6587 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  14 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  SF676895+8
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13,8 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân:  13,6 m × 2,5 m × 2,8 m
Cửa sau: 
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  1.350 mm
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Trục thứ ba:  385/65R22.5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  be

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / FOSS

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65R22.5
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Höhe der Ladefläche: 125 cm
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65R22.5
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Gulvhøjde i lastrum: 125 cm
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 2: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 3: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%

Functional
Height of cargo floor: 125 cm

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good

Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Altura piso de carga: 125 cm
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65R22.5
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Hauteur du plancher de chargement: 125 cm
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Disk kočnice
- Tárcsafékek
- Freni a disco
= Aanvullende opties en accessoires =

- COILMULDE/FOSSE Á BOBINE
- Mercedes assen
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%

Functioneel
Hoogte laadvloer: 125 cm

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65R22.5
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Wysokość podłogi ładowni: 125 cm
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Altura do piso da bagageira: 125 cm
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65R22.5
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Высота грузового пола: 125 cm
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Kotúčové brzdy
- Skivbromsar
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.000 € ≈ 3.152 US$ ≈ 80.050.000 ₫
2004
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.152 US$ ≈ 80.050.000 ₫
2004
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.152 US$ ≈ 80.050.000 ₫
2001
Dung tải. 27.470 kg Khối lượng tịnh 11.530 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.152 US$ ≈ 80.050.000 ₫
2001
Dung tải. 31.390 kg Khối lượng tịnh 7.610 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.152 US$ ≈ 80.050.000 ₫
2007
Dung tải. 31.930 kg Khối lượng tịnh 7.070 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.415 US$ ≈ 86.720.000 ₫
2001
Dung tải. 31.390 kg Khối lượng tịnh 7.610 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.152 US$ ≈ 80.050.000 ₫
2007
Dung tải. 31.600 kg Khối lượng tịnh 7.400 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.677 US$ ≈ 93.400.000 ₫
2001
Dung tải. 31.390 kg Khối lượng tịnh 7.610 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.047 US$ ≈ 77.380.000 ₫
2000
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.152 US$ ≈ 80.050.000 ₫
2000
Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.152 US$ ≈ 80.050.000 ₫
1998
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.152 US$ ≈ 80.050.000 ₫
1998
Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.152 US$ ≈ 80.050.000 ₫
2004
Dung tải. 31.300 kg Thể tích 88,3 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.677 US$ ≈ 93.400.000 ₫
2004
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
2.580 € 11.000 PLN ≈ 2.710 US$
2004
Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Ba Lan, Oborniki Wlkp.
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.677 US$ ≈ 93.400.000 ₫
2005
Dung tải. 31.350 kg Thể tích 91,2 m³ Số trục 3
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.677 US$ ≈ 93.400.000 ₫
2005
Dung tải. 26.920 kg Khối lượng tịnh 8.080 kg Số trục 2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán