Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller S1 J Lift Axle XL code Standard

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller S1 J Lift Axle XL code Standard
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller S1 J Lift Axle XL code Standard
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller S1 J Lift Axle XL code Standard hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller S1 J Lift Axle XL code Standard hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller S1 J Lift Axle XL code Standard hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller S1 J Lift Axle XL code Standard hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller S1 J Lift Axle XL code Standard hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller S1 J Lift Axle XL code Standard hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller S1 J Lift Axle XL code Standard hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
6.500 €
Giá ròng
≈ 6.774 US$
≈ 170.100.000 ₫
8.255 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schwarzmüller
Năm sản xuất: 2013-04
Khối lượng tịnh: 6.300 kg
Tổng trọng lượng: 34.000 kg
Địa điểm: Hungary Debrecen7772 km từ chỗ bạn
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: FN43623
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm: 1.100 mm
Khung
Kích thước phần thân: 13,6 m × 2,5 m × 2,75 m
Thùng chứa pallet
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Cửa sau
Giá gắn bánh xe dự phòng
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Kích thước lốp: 385/65 R22,5
Tình trạng lốp: 50 %
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
Bộ tích áp phanh
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schwarzmüller S1 J Lift Axle XL code Standard

Normál kapcsolás, nagyon jó állapotban, jó 50-60%-s gumikkal, első tengelyt emeli, BPW tárcsafék, nyitott raklaptartó, ponyva XL code, 3 sor alu léc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.404 € 2.600.000 HUF ≈ 6.674 US$
2014
Khối lượng tịnh 6.350 kg Số trục 3
Hungary, Kecskemet
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.201 US$ ≈ 155.700.000 ₫
2014
Dung tải. 31.760 kg Thể tích 103,6 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.236 kg Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 6.879 US$ ≈ 172.700.000 ₫
2013
712.000 km
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 950 mm
Slovakia, Galanta
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.233 US$ ≈ 206.800.000 ₫
2014
Dung tải. 29.440 kg Thể tích 103,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.816 US$ ≈ 196.300.000 ₫
2013
1.085.000 km
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 950 mm
Slovakia, Galanta
Liên hệ với người bán
7.882 € 3.200.000 HUF ≈ 8.214 US$
2014
Khối lượng tịnh 6.826 kg Số trục 3
Hungary, Jászberény
Liên hệ với người bán
7.882 € 3.200.000 HUF ≈ 8.214 US$
2014
Khối lượng tịnh 6.340 kg Số trục 3
Hungary, Jászberény
Liên hệ với người bán
5.911 € 2.400.000 HUF ≈ 6.161 US$
2012
Khối lượng tịnh 6.750 kg Số trục 3
Hungary, Jászberény
Liên hệ với người bán
7.139 € ≈ 7.440 US$ ≈ 186.900.000 ₫
2014
Dung tải. 29.350 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Nové Strašecí
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.149 US$ ≈ 154.400.000 ₫
2012
100 km
Dung tải. 29.000 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Fogel Trans
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.233 US$ ≈ 206.800.000 ₫
2014
Dung tải. 28.600 kg Thể tích 103,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.253 US$ ≈ 157.000.000 ₫
2016
1 km
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hungary, Biatorbágy
Liên hệ với người bán
5.600 € ≈ 5.836 US$ ≈ 146.600.000 ₫
2011
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
7.490 € ≈ 7.806 US$ ≈ 196.000.000 ₫
2012
1.094.000 km
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 950 mm
Slovakia, Galanta
Liên hệ với người bán
6.350 € ≈ 6.618 US$ ≈ 166.200.000 ₫
2015
Dung tải. 32.750 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.250 kg Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.253 US$ ≈ 157.000.000 ₫
2016
1 km
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hungary, Biatorbágy
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.490 US$ ≈ 363.800.000 ₫
2013
Dung tải. 4.810 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 1
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
6.158 € 2.500.000 HUF ≈ 6.417 US$
2010
Khối lượng tịnh 7.220 kg Số trục 3
Hungary, Gyor
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.191 US$ ≈ 180.600.000 ₫
2015
Dung tải. 29.930 kg Khối lượng tịnh 6.061 kg Số trục 3
Séc, Nové Strašecí
LOSL s.r.o.
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.816 US$ ≈ 196.300.000 ₫
2013
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Iași
Liên hệ với người bán