Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Wielton NS3K mới hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
6.900 €
Giá ròng
≈ 7.434 US$
≈ 188.400.000 ₫
8.487 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Wielton
Mẫu:  NS3K
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Đăng ký đầu tiên:  2014-10
Thể tích:  103,9 m³
Khả năng chịu tải:  28.600 kg
Tổng trọng lượng:  36.000 kg
Địa điểm:  Hungary Budapest7636 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  10 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  GRI030
Khung
Kích thước phần thân:  13,63 m × 2,5 m × 3,05 m
Cửa sau: 
Mui đẩy: 
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  385/55 R19.5
Tình trạng lốp:  40 %
Phanh
ABS: 
EBS: 
Buồng lái
Cửa sổ trời: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh da trời đậm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.900 € ≈ 7.434 US$ ≈ 188.400.000 ₫
2014
Dung tải. 29.440 kg Thể tích 103,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.434 US$ ≈ 188.400.000 ₫
2015
Dung tải. 29.050 kg Thể tích 103,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
9.350,40 € ≈ 10.070 US$ ≈ 255.300.000 ₫
2016
Thể tích 101,33 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hungary, Bicske
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.720 US$ ≈ 271.700.000 ₫
2015
Dung tải. 32.400 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Hà Lan, Someren
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.620 US$ ≈ 396.000.000 ₫
2016
Khối lượng tịnh 5.469 kg Số trục 1
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.464 US$ ≈ 163.900.000 ₫
2015
875.000 km
Dung tải. 28.830 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.170 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Hungary, Lébény
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.620 US$ ≈ 396.000.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh 6.622 kg Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.848 US$ ≈ 122.900.000 ₫
2010
Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
8.027 € 34.900 PLN ≈ 8.648 US$
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Kiełczygłów
Liên hệ với người bán
7.990 € ≈ 8.608 US$ ≈ 218.200.000 ₫
2015
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.850 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.100 mm
Hungary, Debrecen
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.848 US$ ≈ 122.900.000 ₫
2010
Khối lượng tịnh 6.100 kg Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.848 US$ ≈ 122.900.000 ₫
2011
Khối lượng tịnh 7.140 kg Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
10.990 € ≈ 11.840 US$ ≈ 300.100.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.662 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 950 mm
Hungary, Debrecen
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.980 US$ ≈ 379.600.000 ₫
2013
Dung tải. 4.810 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 1
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.434 US$ ≈ 188.400.000 ₫
2017
Ba Lan, Łódź
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.160 US$ ≈ 409.600.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh 5.469 kg Số trục 1
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.620 US$ ≈ 396.000.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh 5.469 kg Số trục 1
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.464 US$ ≈ 163.900.000 ₫
2015
618.430 km
Dung tải. 28.830 kg Thể tích 91 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.170 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Hungary, Lébény
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.464 US$ ≈ 163.900.000 ₫
2013
Khối lượng tịnh 6.136 kg Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
7.897 € 3.200.000 HUF ≈ 8.508 US$
2014
Khối lượng tịnh 6.340 kg Số trục 3
Hungary, Jászberény
Liên hệ với người bán