Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
22.000 €
Giá ròng
≈ 22.670 US$
≈ 574.900.000 ₫
26.400 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz
Mẫu:  Curtainsider Standard
Năm sản xuất:  2021
Đăng ký đầu tiên:  2021-01
Thể tích:  91,2 m³
Khả năng chịu tải:  31.390 kg
Tổng trọng lượng:  38.000 kg
Địa điểm:  Pháp Saint Quentin-Fallavier6839 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  5468793
Khung
Kích thước phần thân:  13,62 m × 2,48 m × 2,7 m
Thùng chứa pallet: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Cửa sau: 
Mui đẩy: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Thương hiệu:  SCHMITZ ROTOS
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  385/65 R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2024-11
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003354849
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard

Tread depth: 8 mm / 5 mm
3. Achse: 385/65 R22.5
Mines: 11/2024
a/c: no a/c
delivery date: 24.06.2024
Safety
Rear underrun
Fire extinguisher holder
Exterior
Bolted chassis
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Cargo securing
Cargo securing with certificate
DIN EN 12642 (code XL) certificate
Punched load securing side rave
Aluminium slats
Brake system
Schmitz ROTOS
Floor
Wooden floor
Lashing rings in floor
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.700 mm
Volume 91 m³
Tyre sizes
Tread depth: 8 mm / 9 mm
Tread depth: 6 mm / 5 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.000 € ≈ 22.670 US$ ≈ 574.900.000 ₫
2021
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 22.670 US$ ≈ 574.900.000 ₫
2021
263.936 km
Dung tải. 31.340 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 22.670 US$ ≈ 574.900.000 ₫
2021
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
24.850 € ≈ 25.610 US$ ≈ 649.400.000 ₫
2022
60.723 km
Dung tải. 31.210 kg Thể tích 96,27 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
24.850 € ≈ 25.610 US$ ≈ 649.400.000 ₫
2022
Dung tải. 31.210 kg Thể tích 96 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 20.460 US$ ≈ 518.700.000 ₫
2020
Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
24.850 € ≈ 25.610 US$ ≈ 649.400.000 ₫
2022
66.422 km
Dung tải. 37.990 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 23.190 US$ ≈ 587.900.000 ₫
2021
301.933 km
Dung tải. 31.340 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 25.660 US$ ≈ 650.700.000 ₫
2021
Dung tải. 31.340 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.510 US$ ≈ 520.000.000 ₫
2021
Dung tải. 31.330 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.670 kg Số trục 3
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán
23.350 € ≈ 24.060 US$ ≈ 610.200.000 ₫
2020
338.315 km
Dung tải. 31.080 kg Thể tích 95,59 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 20.460 US$ ≈ 518.700.000 ₫
2019
303.013 km
Dung tải. 31.080 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
21.800 € ≈ 22.460 US$ ≈ 569.700.000 ₫
2019
Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 17.470 US$ ≈ 442.900.000 ₫
2019
Dung tải. 30.750 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
21.800 € ≈ 22.460 US$ ≈ 569.700.000 ₫
2019
Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
21.800 € ≈ 22.460 US$ ≈ 569.700.000 ₫
2019
Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 21.640 US$ ≈ 548.700.000 ₫
2018
Dung tải. 31.140 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Pháp, Florange
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 22.670 US$ ≈ 574.900.000 ₫
2021
Dung tải. 31.390 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 19.370 US$ ≈ 491.300.000 ₫
2019
323.630 km
Dung tải. 30.400 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 22.160 US$ ≈ 561.800.000 ₫
2018
142.843 km
Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán