Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
22.000 €
Giá ròng
≈ 23.190 US$
≈ 590.400.000 ₫
26.400 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Năm sản xuất:  2021
Đăng ký đầu tiên:  2021-03
Thể tích:  91,2 m³
Khả năng chịu tải:  31.390 kg
Tổng trọng lượng:  38.000 kg
Địa điểm:  Pháp Saint Quentin-Fallavier6839 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  5471000
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13,62 m × 2,48 m × 2,7 m
Khung
Kích thước phần thân:  13,62 m × 2,48 m × 2,7 m
Thùng chứa pallet: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Mui đẩy: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  385/65 R22.5
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2024-04
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000007031922
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull

Tread depth: 5 mm / 5 mm
3. Achse: 385/65 R22.5
Mines: 04/2024
a/c: no a/c
delivery date: 02.06.2023
interior color: other
interior type: other
Kraftstoff: other
Safety
Rear underrun
Fire extinguisher holder
Exterior
Bolted chassis
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Cargo securing
Cargo securing with certificate
DIN EN 12642 (code XL) certificate
Punched load securing side rave
Aluminium slats
Brake system
Schmitz ROTOS
Floor
Wooden floor
Lashing rings in floor
Loading area
Volume 91 m³
Tyre sizes
Tread depth: 7 mm / 7 mm
Tread depth: 6 mm / 4 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.850 € ≈ 20.920 US$ ≈ 532.700.000 ₫
2020
Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 18.970 US$ ≈ 483.000.000 ₫
2019
Dung tải. 31.257 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.743 kg Số trục 3
Pháp, Florange
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.190 US$ ≈ 590.400.000 ₫
2021
Dung tải. 31.390 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.190 US$ ≈ 590.400.000 ₫
2021
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.190 US$ ≈ 590.400.000 ₫
2021
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.190 US$ ≈ 590.400.000 ₫
2021
263.936 km
Dung tải. 31.340 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 20.920 US$ ≈ 532.700.000 ₫
2020
342.092 km
Dung tải. 31.080 kg Thể tích 92,89 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.920 kg Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 20.920 US$ ≈ 532.700.000 ₫
2020
429.957 km
Thể tích 95 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 20.920 US$ ≈ 532.700.000 ₫
2020
405.123 km
Dung tải. 31.080 kg Thể tích 95,59 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Arc sur Tille
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 20.920 US$ ≈ 532.700.000 ₫
2020
289.017 km
Dung tải. 31.077 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Arc sur Tille
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 20.920 US$ ≈ 532.700.000 ₫
2020
350.043 km
Dung tải. 31.080 kg Thể tích 92,89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 20.920 US$ ≈ 532.700.000 ₫
2020
343.976 km
Dung tải. 31.080 kg Thể tích 92,89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 23.720 US$ ≈ 603.800.000 ₫
2021
Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 20.920 US$ ≈ 532.700.000 ₫
2019
303.013 km
Dung tải. 31.080 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.450 US$ ≈ 469.600.000 ₫
2015
Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 20.920 US$ ≈ 532.700.000 ₫
2019
247.824 km
Dung tải. 31.080 kg Thể tích 95,59 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
Số trục 3
Pháp, Arc sur Tille
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.500 US$ ≈ 496.400.000 ₫
2022
Số trục 3
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán