ClassTrucks Poland
ClassTrucks Poland
Trong kho: 130 quảng cáo
8 năm tại Autoline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 130 quảng cáo
8 năm tại Autoline

Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
16.700 €
≈ 19.160 US$
≈ 507.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Đăng ký đầu tiên: 2021-11
Khả năng chịu tải: 27.000 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Ba Lan Rawa Mazowiecka7415 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: hôm qua
Autoline ID: XU46130
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,62 m × 2,48 m × 3,05 m
Khung
Cửa sau
Trục
Thương hiệu: SCHMITZ ROTOS
Số trục: 3
Kích thước lốp: 385/55R22.5
Phanh: đĩa
Trục thứ nhất: phanh - đĩa
Trục thứ cấp: phanh - đĩa
Trục sau: phanh - đĩa
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000003371829
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios

Tiếng Ba Lan
ميغا فاريوس
نظام تعليق روتوس اس سي بي (فرامل قرصية)
سقف سحابي SCHMITZ VARIOS بعمق 180 ملم وعرض داخلي 2480 ملم، رفع رأسي خلفي
7 × صف (صفوف) لوحات دعم ألومنيوم مع ملف توصيل
الهيكل الفوقي مقسم إلى 3 أجزاء
بدون ختم جمركي دولي (TIR)
7 إطارات - 385/55R22.5
الطول - 13.620 ملم
العرض - 2.480 ملم
الارتفاع - 3.976 ملم
صندوق أدوات بلاستيكي مع حامل غطاء، أكمام ودرج خلف الوحدة
Mega VARIOS
Podvozek ROTOS SCB (kotoučové brzdy)
SCHMITZ posuvná střecha VARIOS 180mm hloubka 2480mm vnitřní šířka, zvedací zadní lišta
7 x Řadové(é) hliníkové nosné lišty s připojovacím profilem
Nástavba 3x dělená
Bez mezinárodní celní pečeti (TIR)
7 pneu - 385/55 R22,5
Délka - 13,620 mm
Šířka - 2.480 mm
Výška - 3,976 mm
Plastová skříňka na nářadí s držákem krytu, pouzdry a zásuvkou za jednotkou
Mega-VARIOS
ROTOS SCB Fahrwerk (Scheibenbremsen)
SCHMITZ Schiebedach VARIOS 180mm Tiefe 2480mm lichte Weite, hebbare Kopfleiste
7 x Reihe(n) Alu-Stützlatten mit Verbindungsprofil
Aufbau 3x geteilt
Ohne internationalen Zollverschluss (TIR)
7 Reifen - 385/55R22.5
Länge - 13.620 mm
Breite - 2.480 mm
Höhe - 3,976 mm
Werkzeugkasten aus Kunststoff mit Deckelhalter, Hülsen und Schublade hinter dem Gerät
Mega VARIOS
Tren rodante ROTOS SCB (frenos de disco)
Techo corredizo SCHMITZ VARIOS 180mm fondo 2480mm ancho interior elevable travesaño trasero
7 x Fila(s) listones de soporte de aluminio con perfil de conexión
Superestructura 3x dividida
Sin sello personalizado internacional (TIR)
7 neumáticos - 385/55R22.5
Longitud - 13.620 mm
Ancho - 2.480 mm
Altura - 3.976 mm
Caja de herramientas de plástico con soporte de tapa, fundas y cajón detrás de la unidad
Méga VARIOS
Train roulant ROTOS SCB (freins à disque)
SCHMITZ toit coulissant VARIOS profondeur 180 mm largeur intérieure 2480 mm, linteau arrière relevab
7 x Rangée(s) de lattes de support en alu avec profil de raccordement
Superstructure 3x divisée
Sans scellé douanier international (TIR)
7 pneus - 385/55R22.5
Longueur - 13.620 mm
Largeur - 2.480 mm
Hauteur - 3,976 mm
Boîte à outils en plastique avec support de couvercle, manchons et tiroir derrière l'unité
Mega VARIOS
ROTOS SCB važiuoklė (diskiniai stabdžiai)
SCHMITZ stumdomas stogas VARIOS 180 mm gylis 2480 mm vidinis plotis, pakeliama galinė galvutė
7 x Eilė(-ės) aliuminio atraminės juostos su prijungimo profiliu
Antstatas 3x padalintas
Be tarptautinės muitinės plombos (TIR)
7 padangos - 385/55R22.5
Ilgis - 13,620 mm
Plotis - 2,480 mm
Aukštis – 3,976 mm
Plastikinė įrankių dėžė su dangtelio laikikliu, rankovėmis ir stalčiumi už įrenginio
Mega VARIOS
ROTOS SCB onderstel (schijfremmen)
SCHMITZ schuifdak VARIOS 180 mm diepte 2480 mm interne breedte, hefbare kop achteraan
7 x Rij(en) alu draaglatten met aansluitprofiel
Opbouw 3x gedeeld
Zonder internationaal douanezegel (TIR)
7 banden - 385/55R22.5
Lengte - 13.620 mm
Breedte - 2.480 mm
Hoogte - 3.976 mm
Kunststof gereedschapskist met dekselhouder, hoezen en lade achter de unit
Mega VARIOS
Układ jezdny ROTOS SCB (hamulce tarczowe)
Dach przesuwny SCHMITZ VARIOS głębokość 180 mm szerokość wewnętrzna 2480 mm, podnoszony tylny heder
7 x rzędy aluminiowych listew nośnych z profilem łączącym
Nadbudowa 3x dzielona
Bez międzynarodowej pieczęci celnej (TIR)
7 opon - 385/55R22.5
Długość - 13.620 mm
Szerokość - 2.480 mm
Wysokość - 3,976 mm
Plastikowa skrzynka narzędziowa z uchwytem na pokrywę, rękawami i szufladą za urządzeniem
Front Axle - Max Axle Load: 9000
Front Axle - Ratio Left: 70
Front Axle - Ratio Right: 70
Front Axle - Suspension: air
Rear Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Axle - Ratio Left: 70
Rear Axle - Ratio Right: 70
Rear Axle - Suspension: air
Rear Mid Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Mid Axle - Ratio Left: 70
Rear Mid Axle - Ratio Right: 70
Rear Mid Axle - Suspension: air
Mega VARIOS
ROTOS SCB running gear (disc brakes)
SCHMITZ sliding roof VARIOS 180mm depth 2480mm internal width
lifting rear header
7 x Row(s) alu support laths with connection profile
Superstructure 3x divided
Without international custom seal (TIR)
7 tyres - 385/55R22.5
Length - 13.620 mm
Width - 2.480 mm
Height - 3.976 mm
Plastic toolbox with cover holder
sleeves and drawer behind the unit
Mega VARIOS
tren de rulare ROTOS SCB (frâne cu disc)
Trapă glisantă SCHMITZ VARIOS 180mm adâncime 2480mm lățime interioară, colector de ridicare din spat
7 x Rând(e) șipci de sprijin din aluminiu cu profil de conectare
Suprastructură 3x împărțită
Fără sigiliu personalizat internațional (TIR)
7 anvelope - 385/55R22.5
Lungime - 13.620 mm
Latime - 2.480 mm
Înălțime - 3.976 mm
Cutie de scule din plastic cu suport pentru capac, mâneci și sertar în spatele unității
Мега ВАРИОС
Ходовая часть ROTOS SCB (дисковые тормоза)
Раздвижная крыша SCHMITZ VARIOS, глубина 180 мм, внутренняя ширина 2480 мм, подъем задней жатки
7 x Ряды алюминиевых опорных планок с соединительным профилем
Надстройка 3x разделена
Без международной таможенной пломбы (TIR)
7 шин - 385/55R22,5
Длина - 13,620 мм
Ширина - 2.480 мм
Высота - 3,976 мм
Пластиковый ящик для инструментов с держателем крышки, рукавами и выдвижным ящиком за блоком
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.700 € ≈ 19.160 US$ ≈ 507.200.000 ₫
2021
Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 9.636 US$ ≈ 255.100.000 ₫
2018
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 90,33 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.906 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
Liên hệ với người bán
32.700 € ≈ 37.510 US$ ≈ 993.200.000 ₫
2020
5.811 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
Liên hệ với người bán
24.700 € ≈ 28.340 US$ ≈ 750.200.000 ₫
2018
94 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.477 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
Liên hệ với người bán
24.700 € ≈ 28.340 US$ ≈ 750.200.000 ₫
2018
5.859 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.507 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.300 US$ ≈ 908.200.000 ₫
2019
4.715 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.710 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
Liên hệ với người bán
24.700 € ≈ 28.340 US$ ≈ 750.200.000 ₫
2018
8.532 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Thể tích 88,42 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.507 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
Liên hệ với người bán
25.300 € ≈ 29.020 US$ ≈ 768.500.000 ₫
2018
552 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.477 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
Liên hệ với người bán
27.400 € ≈ 31.430 US$ ≈ 832.200.000 ₫
2019
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
Liên hệ với người bán
24.700 € ≈ 28.340 US$ ≈ 750.200.000 ₫
2018
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.477 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
Liên hệ với người bán
45.200 € ≈ 51.850 US$ ≈ 1.373.000.000 ₫
2023
4.369 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
Liên hệ với người bán
33.300 € ≈ 38.200 US$ ≈ 1.011.000.000 ₫
2020
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
Liên hệ với người bán
24.700 € ≈ 28.340 US$ ≈ 750.200.000 ₫
2018
4.061 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.507 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
Liên hệ với người bán